Dario Vizinger 6 | |
(Pen) Josip Ilicic 15 | |
Dario Vizinger 33 | |
Brice Negouai (Thay: Ivan Jelic Balta) 63 | |
Florian Hartherz (Thay: Mark Pabai) 64 | |
Andraz Ruedl (Thay: Fran Tomek) 64 | |
Robert Muric (Thay: Niko Kasalo) 73 | |
Leo Rimac 76 | |
Brian Oddei (Thay: Kamil Manseri) 76 | |
Domijan (Thay: Nejc Ajhmajer) 79 |
Đang cập nhậtThống kê trận đấu Mura vs Koper
số liệu thống kê

Mura

Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Koper
Mura: Nejc Dermastija (1), Zan Petrovic (21), Borna Proleta (26), Faad Sana (2), Luka Bobicanec (8), Nino Kouter (10), Alen Korosec (88), Niko Kasalo (7), Nejc Ajhmajer (22), Dario Vizinger (29), Raphael Hofer (44)
Koper: Metod Jurhar (31), Mark Pabai (2), Filip Damjanovic (33), Ivan Jelic Balta (5), Veljko Mijailovic (32), Jean-Pierre Longonda (80), Fran Tomek (6), Kamil Manseri (99), Josip Iličić (72), Leo Rimac (19), Isaac Matondo (45)
| Thay người | |||
| 73’ | Niko Kasalo Robert Muric | 63’ | Ivan Jelic Balta Brice Negouai |
| 79’ | Nejc Ajhmajer Domijan | 64’ | Mark Pabai Florian Hartherz |
| 64’ | Fran Tomek Andraz Ruedl | ||
| 76’ | Kamil Manseri Brian Oddei | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Florijan Raduha | Muhamed Sahinovic | ||
Nejc Antonic | Tadej Bonaca | ||
Jan Kovacic | Felipe Curcio | ||
Aljaz Antolin | Maj Mittendorfer | ||
Edvin Krupic | Nik Omladic | ||
Luka Turudija | Sandro Jovanovic | ||
Domijan | Florian Hartherz | ||
Robert Muric | Andraz Ruedl | ||
Kenan Kurtovic | Dominik Ivkic | ||
Roman Pasevich | Brice Negouai | ||
Brian Oddei | |||
Marko Ivanov | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 35 | T T H B T | |
| 2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | B T B T T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | T H T T B | |
| 4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 | B B T H T | |
| 5 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | T H H B B | |
| 6 | 14 | 5 | 3 | 6 | -5 | 18 | T H H B B | |
| 7 | 14 | 5 | 3 | 6 | -10 | 18 | B B H H T | |
| 8 | 15 | 3 | 6 | 6 | -5 | 15 | B H H T H | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | B T B B B | |
| 10 | 14 | 2 | 3 | 9 | -17 | 9 | T B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch