Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Lovro Zvonarek (Kiến tạo: Alphonso Davies) 4 | |
![]() Leon Goretzka (Kiến tạo: Thomas Mueller) 13 | |
![]() Bryan Zaragoza (VAR check) 18 | |
![]() Jakub Kaminski (Thay: Patrick Wimmer) 46 | |
![]() Cedric Zesiger (Thay: Moritz Jenz) 46 | |
![]() Lovro Majer 53 | |
![]() Daniel Peretz (Thay: Manuel Neuer) 74 | |
![]() Konrad Laimer (Thay: Leon Goretzka) 74 | |
![]() Matteo Perez Vinloef (Thay: Bryan Zaragoza) 74 | |
![]() Matthijs de Ligt (Thay: Min-Jae Kim) 74 | |
![]() Tiago Tomas (Thay: Kevin Paredes) 79 | |
![]() Vaclav Cerny (Thay: Ridle Baku) 79 | |
![]() Dzenan Pejcinovic (Thay: Jonas Wind) 85 | |
![]() Jonathan Asp (Thay: Lovro Zvonarek) 90 | |
![]() Maxence Lacroix 90+3' |
Thống kê trận đấu Munich vs Wolfsburg


Diễn biến Munich vs Wolfsburg
Kiểm soát bóng: Bayern Munich: 59%, Wolfsburg: 41%.
Bayern Munich thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Maxence Lacroix vì hành vi phi thể thao.
Maxence Lacroix giảm bớt áp lực bằng một khoảng trống
Trọng tài thổi còi. Lovro Majer tấn công Matteo Perez Vinloef từ phía sau và đó là một quả đá phạt trực tiếp
Bayern Munich đang kiểm soát bóng.
Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Dzenan Pejcinovic bị phạt vì đẩy Dayot Upamecano.
Dayot Upamecano giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Jonathan Asp của Bayern Munich cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Lovro Zvonarek rời sân để vào thay Jonathan Asp thay người chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Bayern Munich: 59%, Wolfsburg: 41%.
Quả phát bóng lên cho Bayern Munich.
Dayot Upamecano của Bayern Munich cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cedric Zesiger giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Bayern Munich.
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Munich vs Wolfsburg
Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Joshua Kimmich (6), Dayot Upamecano (2), Kim Min-jae (3), Alphonso Davies (19), Aleksandar Pavlović (45), Leon Goretzka (8), Mathys Tel (39), Zvonarek Lovro (34), Lovro Zvonarek (34), Bryan Zaragoza (17), Thomas Müller (25)
Wolfsburg (3-5-2): Koen Casteels (1), Maxence Lacroix (4), Sebastiaan Bornauw (3), Moritz Jenz (25), Ridle Baku (20), Joakim Maehle (21), Maximilian Arnold (27), Patrick Wimmer (39), Kevin Paredes (40), Lovro Majer (19), Jonas Wind (23)


Thay người | |||
74’ | Manuel Neuer Daniel Peretz | 46’ | Patrick Wimmer Jakub Kaminski |
74’ | Min-Jae Kim Matthijs de Ligt | 46’ | Moritz Jenz Cedric Zesiger |
74’ | Leon Goretzka Konrad Laimer | 79’ | Kevin Paredes Tiago Tomas |
79’ | Ridle Baku Vaclav Cerny | ||
85’ | Jonas Wind Dzenan Pejcinovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Peretz | Dzenan Pejcinovic | ||
Sven Ulreich | Kevin Behrens | ||
Matthijs de Ligt | Tiago Tomas | ||
Eric Dier | Kofi Amoako | ||
Matteo Perez Vinlof | Jakub Kaminski | ||
Jonathan Asp Jensen | Vaclav Cerny | ||
Konrad Laimer | Cedric Zesiger | ||
Kilian Fischer | |||
Pavao Pervan |
Tình hình lực lượng | |||
Bouna Sarr Chấn thương dây chằng chéo | Aster Vranckx Va chạm | ||
Tarek Buchmann Chấn thương đùi | Mattias Svanberg Chấn thương vai | ||
Sacha Boey Chấn thương gân kheo | Lukas Nmecha Chấn thương đùi | ||
Raphaël Guerreiro Chấn thương mắt cá | |||
Jamal Musiala Chấn thương đầu gối | |||
Noël Aséko Nkili Chấn thương mắt cá | |||
Serge Gnabry Chấn thương cơ | |||
Harry Kane Đau lưng | |||
Kingsley Coman Chấn thương háng | |||
Leroy Sané Va chạm | |||
Eric Maxim Choupo-Moting Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Munich vs Wolfsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Munich
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại