Cú sút của Nicolas Seiwald bị chặn lại.
![]() Michael Olise 27 | |
![]() Luis Diaz (Kiến tạo: Serge Gnabry) 32 | |
![]() Willi Orban 34 | |
![]() Michael Olise (Kiến tạo: Serge Gnabry) 42 | |
![]() Antonio Nusa (Thay: Yan Diomande) 46 | |
![]() Romulo (Thay: Lois Openda) 46 | |
![]() Romulo Cruz (Thay: Ikoma Lois Openda) 46 | |
![]() Jonathan Tah 49 | |
![]() Konrad Laimer 63 | |
![]() Harry Kane (Kiến tạo: Luis Diaz) 64 | |
![]() Antonio Nusa (VAR check) 66 | |
![]() Joshua Kimmich 68 | |
![]() Aleksandar Pavlovic (Thay: Leon Goretzka) 68 | |
![]() Min-Jae Kim (Thay: Jonathan Tah) 68 | |
![]() Christoph Baumgartner (Thay: Johan Bakayoko) 69 | |
![]() Sacha Boey (Thay: Konrad Laimer) 69 | |
![]() Ezechiel Banzuzi (Thay: Xaver Schlager) 69 | |
![]() Lennart Karl (Thay: Serge Gnabry) 69 | |
![]() Harry Kane (Kiến tạo: Luis Diaz) 74 | |
![]() Harry Kane (Kiến tạo: Min-Jae Kim) 78 | |
![]() Jonah Kusi-Asare (Thay: Harry Kane) 86 | |
![]() Michael Olise 87 | |
![]() Forzan Assan Ouedraogo (Thay: Nicolas Seiwald) 88 |
Thống kê trận đấu Munich vs RB Leipzig


Diễn biến Munich vs RB Leipzig
Bayern Munich giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Bayern Munich: 60%, RB Leipzig: 40%.
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Bayern Munich.
Kiểm soát bóng: Bayern Munich: 59%, RB Leipzig: 41%.
Cơ hội đến với Christoph Baumgartner của RB Leipzig nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
David Raum của RB Leipzig thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Jonah Kusi-Asare thành công chặn cú sút.
Cú sút của Antonio Nusa bị chặn lại.
Xavi Simons từ RB Leipzig thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Min-Jae Kim từ Bayern Munich cắt bóng chuyền vào khu vực 16m50.
RB Leipzig thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Dayot Upamecano giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt khi Sacha Boey từ Bayern Munich phạm lỗi với David Raum.
Lennart Karl thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Lennart Karl có một cú sút tốt nhắm vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Christoph Baumgartner bị phạt vì đẩy Kim Min-Jae.
Kim Min-Jae giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kim Min-Jae giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Munich vs RB Leipzig
Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Konrad Laimer (27), Dayot Upamecano (2), Jonathan Tah (4), Josip Stanišić (44), Joshua Kimmich (6), Leon Goretzka (8), Serge Gnabry (7), Michael Olise (17), Luis Díaz (14), Harry Kane (9)
RB Leipzig (4-3-3): Péter Gulácsi (1), Ridle Baku (17), Willi Orbán (4), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Xaver Schlager (24), Nicolas Seiwald (13), Yan Diomande (49), Johan Bakayoko (9), Loïs Openda (11), Xavi Simons (10)


Thay người | |||
68’ | Jonathan Tah Kim Min-jae | 46’ | Yan Diomande Antonio Nusa |
68’ | Leon Goretzka Aleksandar Pavlović | 69’ | Xaver Schlager Ezechiel Banzuzi |
69’ | Konrad Laimer Sacha Boey | 69’ | Johan Bakayoko Christoph Baumgartner |
69’ | Serge Gnabry Lennart Karl | 88’ | Nicolas Seiwald Assan Ouedraogo |
86’ | Harry Kane Jonah Kusi Asare |
Cầu thủ dự bị | |||
Sven Ulreich | Antonio Nusa | ||
Jonas Urbig | Maarten Vandevoordt | ||
Kim Min-jae | Lutsharel Geertruida | ||
Raphaël Guerreiro | El Chadaille Bitshiabu | ||
Sacha Boey | Kosta Nedeljkovic | ||
Lennart Karl | Ezechiel Banzuzi | ||
Aleksandar Pavlović | Christoph Baumgartner | ||
Wisdom Mike | Assan Ouedraogo | ||
Jonah Kusi Asare | Rômulo |
Tình hình lực lượng | |||
Hiroki Ito Chấn thương bàn chân | Lukas Klostermann Chấn thương cơ | ||
Jamal Musiala Không xác định | Benjamin Henrichs Chấn thương gân Achilles | ||
Paul Wanner Chấn thương mắt cá | Andrija Maksimovic Chấn thương cơ | ||
Alphonso Davies Chấn thương dây chằng chéo | Amadou Haidara Không xác định | ||
Tom Bischof Không xác định | Tidiam Gomis Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Munich vs RB Leipzig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Munich
Thành tích gần đây RB Leipzig
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại