Thứ Ba, 14/10/2025
(og) Trevoh Chalobah
20
(Pen) Harry Kane
27
Cole Palmer (Kiến tạo: Malo Gusto)
29
Jonathan Tah
29
Enzo Maresca
29
Kim Min-jae (Thay: Jonathan Tah)
46
Min-Jae Kim (Thay: Jonathan Tah)
46
Sacha Boey (Thay: Josip Stanisic)
51
Harry Kane
63
Leon Goretzka (Thay: Aleksandar Pavlovic)
64
Andrey Santos (Thay: Reece James)
68
Alejandro Garnacho (Thay: Pedro Neto)
68
Estevao (Thay: Enzo Fernandez)
81
Michael Olise
85
Konrad Laimer
85
Cole Palmer (VAR check)
89
Tom Bischof (Thay: Serge Gnabry)
90
Nicolas Jackson (Thay: Harry Kane)
90
Andrey Santos
90+6'

Thống kê trận đấu Munich vs Chelsea

số liệu thống kê
Munich
Munich
Chelsea
Chelsea
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 13
4 Việt vị 3
12 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Munich vs Chelsea

Tất cả (289)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 75000.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' Andrey Santos phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.

Andrey Santos phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.

90+6'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Andrey Santos phạm lỗi thô bạo với Nicolas Jackson.

90+6'

Manuel Neuer từ Bayern Munich cản phá một đường chuyền hướng về khung thành.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bayern Munich: 56%, Chelsea: 44%.

90+5'

Leon Goretzka đã chặn thành công cú sút.

90+5'

Tosin Adarabioyo từ Chelsea đánh đầu về phía khung thành nhưng thấy nỗ lực của mình bị chặn lại.

90+5'

Estevao thực hiện cú đá phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được đồng đội.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bayern Munich: 58%, Chelsea: 42%.

90+4'

Min-Jae Kim giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Min-Jae Kim của Bayern Munich đá ngã Joao Pedro.

90+4'

Chelsea đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Chelsea được hưởng một quả phát bóng lên.

90+3'

Nicolas Jackson từ Bayern Munich cố gắng sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.

90+3'

Chelsea thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Trọng tài thổi phạt và cho Chelsea hưởng quả đá phạt khi Estevao phạm lỗi với Joshua Kimmich.

90+2'

Bayern Munich thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.

90+1'

Bayern Munich thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Harry Kane rời sân để nhường chỗ cho Nicolas Jackson trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Munich vs Chelsea

Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Konrad Laimer (27), Dayot Upamecano (2), Jonathan Tah (4), Josip Stanišić (44), Joshua Kimmich (6), Aleksandar Pavlović (45), Michael Olise (17), Serge Gnabry (7), Luis Díaz (14), Harry Kane (9)

Chelsea (4-2-3-1): Robert Sánchez (1), Malo Gusto (27), Tosin Adarabioyo (4), Trevoh Chalobah (23), Marc Cucurella (3), Reece James (24), Moisés Caicedo (25), Cole Palmer (10), Enzo Fernández (8), Pedro Neto (7), João Pedro (20)

Munich
Munich
4-2-3-1
1
Manuel Neuer
27
Konrad Laimer
2
Dayot Upamecano
4
Jonathan Tah
44
Josip Stanišić
6
Joshua Kimmich
45
Aleksandar Pavlović
17
Michael Olise
7
Serge Gnabry
14
Luis Díaz
9
Harry Kane
20
João Pedro
7
Pedro Neto
8
Enzo Fernández
10
Cole Palmer
25
Moisés Caicedo
24
Reece James
3
Marc Cucurella
23
Trevoh Chalobah
4
Tosin Adarabioyo
27
Malo Gusto
1
Robert Sánchez
Chelsea
Chelsea
4-2-3-1
Thay người
46’
Jonathan Tah
Kim Min-jae
68’
Reece James
Andrey Santos
51’
Josip Stanisic
Sacha Boey
68’
Pedro Neto
Alejandro Garnacho
64’
Aleksandar Pavlovic
Leon Goretzka
81’
Enzo Fernandez
Estêvão
90’
Serge Gnabry
Tom Bischof
90’
Harry Kane
Nicolas Jackson
Cầu thủ dự bị
Sven Ulreich
Filip Jörgensen
Jonas Urbig
Teddy Curd
Kim Min-jae
Jorrel Hato
Sacha Boey
Wesley Fofana
Cassiano Kiala
Joshua Acheampong
Leon Goretzka
Andrey Santos
Tom Bischof
Facundo Buonanotte
Lennart Karl
Jamie Gittens
David Santos
Tyrique George
Nicolas Jackson
Marc Guiu
Estêvão
Alejandro Garnacho
Tình hình lực lượng

Raphaël Guerreiro

Chấn thương cơ

Levi Colwill

Chấn thương dây chằng chéo

Hiroki Ito

Chấn thương bàn chân

Benoît Badiashile

Chấn thương cơ

Jamal Musiala

Không xác định

Mykhailo Mudryk

Kỷ luật

Alphonso Davies

Chấn thương dây chằng chéo

Roméo Lavia

Chấn thương cơ

Dario Essugo

Chấn thương đùi

Liam Delap

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Vincent Kompany

Enzo Maresca

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
25/07 - 2017
Champions League
26/02 - 2020
09/08 - 2020
18/09 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Munich

Bundesliga
04/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
H1: 1-4
Bundesliga
27/09 - 2025
H1: 2-0
20/09 - 2025
Champions League
18/09 - 2025
H1: 2-1
Bundesliga
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-2
DFB Cup
28/08 - 2025
Bundesliga
23/08 - 2025
Siêu Cúp Đức
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Chelsea

Premier League
04/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
H1: 1-0
Premier League
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Premier League
20/09 - 2025
Champions League
18/09 - 2025
H1: 2-1
Premier League
14/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 1-0
23/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich220066
2Real MadridReal Madrid220066
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain220056
4InterInter220056
5ArsenalArsenal220046
6QarabagQarabag220036
7DortmundDortmund211034
8Man CityMan City211024
9TottenhamTottenham211014
10AtleticoAtletico210133
11NewcastleNewcastle210133
12MarseilleMarseille210133
13Club BruggeClub Brugge210123
14SportingSporting210123
15E.FrankfurtE.Frankfurt210103
16BarcelonaBarcelona210103
17LiverpoolLiverpool210103
18ChelseaChelsea2101-13
19NapoliNapoli2101-13
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise2101-23
21GalatasarayGalatasaray2101-33
22AtalantaAtalanta2101-33
23JuventusJuventus202002
24Bodoe/GlimtBodoe/Glimt202002
25LeverkusenLeverkusen202002
26VillarrealVillarreal2011-11
27PSVPSV2011-21
28FC CopenhagenFC Copenhagen2011-21
29OlympiacosOlympiacos2011-21
30AS MonacoAS Monaco2011-31
31Slavia PragueSlavia Prague2011-31
32Pafos FCPafos FC2011-41
33BenficaBenfica2002-20
34Athletic ClubAthletic Club2002-50
35AjaxAjax2002-60
36Kairat AlmatyKairat Almaty2002-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow