![]() Tiri (Kiến tạo: Yoell van Nieff) 14 | |
![]() Yoell van Nieff 24 | |
![]() Alberto Noguera (Kiến tạo: Lallianzuala Chhangte) 32 | |
![]() Seimeinlen Doungel 36 | |
![]() Rei Tachikawa 41 | |
![]() Laldinpuia Pachuau (Thay: Rei Tachikawa) 46 | |
![]() Javier Siverio (Thay: Jitendra Singh) 46 | |
![]() Javier Siverio (Thay: Rei Tachikawa) 46 | |
![]() Laldinpuia Pachuau (Thay: Jitendra Singh) 46 | |
![]() Provat Lakra 50 | |
![]() Alberto Noguera 54 | |
![]() Sanan Mohammed (Thay: Seimeinlen Doungel) 54 | |
![]() Imran Khan 55 | |
![]() Iker Guarrotxena (Thay: Vikram Partap Singh) 56 | |
![]() Jeremy Manzorro (Kiến tạo: Sanan Mohammed) 59 | |
![]() Bipin Singh Thounaojam (Thay: Ayush Chhikara) 75 | |
![]() Franklin Nazareth (Thay: Tiri) 75 | |
![]() Nikhil Barla (Thay: Imran Khan) 81 | |
![]() (Pen) Jeremy Manzorro 87 | |
![]() Mehtab Singh 90+10' |
Thống kê trận đấu Mumbai City FC vs Jamshedpur
số liệu thống kê

Mumbai City FC

Jamshedpur
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 1
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mumbai City FC vs Jamshedpur
Mumbai City FC (4-1-4-1): Phurba Tempa Lachenpa (1), Rahul Bheke (2), Mehtab Singh (5), Tiri (4), Valpuia (3), Yoell Van Nieff (8), Lallianzuala Chhangte (7), Apuia (45), Alberto Noguera Ripoll (10), Vikram Pratap Singh (6), Ayush Chhikara (28)
Jamshedpur (4-2-3-1): Rehenesh TP (32), Provat Lakra (12), Pratik Chaudhari (24), Elsinho (91), Muhammed Uvais Moyikka (16), Jitendra Singh (3), Jeremy Manzorro (10), Len Doungel (7), Rei Tachikawa (8), Imran Khan (17), Daniel Chima Chukwu (99)

Mumbai City FC
4-1-4-1
1
Phurba Tempa Lachenpa
2
Rahul Bheke
5
Mehtab Singh
4
Tiri
3
Valpuia
8
Yoell Van Nieff
7
Lallianzuala Chhangte
45
Apuia
10
Alberto Noguera Ripoll
6
Vikram Pratap Singh
28
Ayush Chhikara
99
Daniel Chima Chukwu
17
Imran Khan
8
Rei Tachikawa
7
Len Doungel
10 2
Jeremy Manzorro
3
Jitendra Singh
16
Muhammed Uvais Moyikka
91
Elsinho
24
Pratik Chaudhari
12
Provat Lakra
32
Rehenesh TP

Jamshedpur
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Vikram Partap Singh Iker Guarrotxena Vallejo | 46’ | Jitendra Singh Laldinpuia Pachuau |
75’ | Ayush Chhikara Bipin Singh | 46’ | Rei Tachikawa Javier Siverio Toro |
75’ | Tiri Franklin Robin Nazareth | 54’ | Seimeinlen Doungel Sanan Mohammed |
81’ | Imran Khan Nikhil Barla |
Cầu thủ dự bị | |||
Sanjeev Stalin | Laldinpuia Pachuau | ||
Bipin Singh | Vishal Yadav | ||
Nathan Asher Rodrigues | Nikhil Barla | ||
Jayesh Rane | Thongkhosiem Haokip | ||
Vinit Rai | Ricky Lallawmawma | ||
Franklin Robin Nazareth | Wungngayam Muirang | ||
Seilenthang Lotjem | Sanan Mohammed | ||
Iker Guarrotxena Vallejo | Saphaba Singh Telem | ||
Mohammad Nawaz | Javier Siverio Toro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mumbai City FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại