![]() Nikos Karelis 8 | |
![]() PC Laldinpuia 30 | |
![]() Brandon Fernandes 58 | |
![]() Valpuia 61 | |
![]() Bipin Singh Thounaojam (Thay: Jayesh Rane) 64 | |
![]() Vincy Barretto (Thay: Kiyan Nassiri) 67 | |
![]() Farukh Choudhary (Thay: Jitendra Singh) 67 | |
![]() Vincy Barretto 68 | |
![]() Daniel Chima Chukwu 72 | |
![]() Sahil Panwar (Thay: Nathan Rodrigues) 74 | |
![]() Ryan Edwards 78 | |
![]() Gurkirat Singh (Thay: Lukas Brambilla) 83 | |
![]() Franklin Nazareth (Thay: Brandon Fernandes) 90 |
Thống kê trận đấu Mumbai City FC vs Chennaiyin FC
số liệu thống kê

Mumbai City FC

Chennaiyin FC
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mumbai City FC vs Chennaiyin FC
Mumbai City FC (4-3-3): TP Rehenesh (23), Valpuia (3), Mehtab Singh (5), Jose Luis Espinosa Arroyo (4), Nathan Asher Rodrigues (27), Brandon Fernandes (10), Yoell Van Nieff (8), Jayesh Rane (20), Lallianzuala Chhangte (7), Nikos Karelis (9), Vikram Partap Singh (6)
Chennaiyin FC (3-4-1-2): Mohammad Nawaz (13), Bikash Yumnam (33), Ryan Edwards (3), PC Laldinpuia (4), Laldinliana Renthlei (26), Kiyan Nassiri Giri (7), Lalrinliana Hnamte (22), Jitendra Singh (8), Lukas Pivetta Brambilla (70), Daniel Chima Chukwu (27), Irfan Yadwad (19)

Mumbai City FC
4-3-3
23
TP Rehenesh
3
Valpuia
5
Mehtab Singh
4
Jose Luis Espinosa Arroyo
27
Nathan Asher Rodrigues
10
Brandon Fernandes
8
Yoell Van Nieff
20
Jayesh Rane
7
Lallianzuala Chhangte
9
Nikos Karelis
6
Vikram Partap Singh
19
Irfan Yadwad
27
Daniel Chima Chukwu
70
Lukas Pivetta Brambilla
8
Jitendra Singh
22
Lalrinliana Hnamte
7
Kiyan Nassiri Giri
26
Laldinliana Renthlei
4
PC Laldinpuia
3
Ryan Edwards
33
Bikash Yumnam
13
Mohammad Nawaz

Chennaiyin FC
3-4-1-2
Thay người | |||
64’ | Jayesh Rane Bipin Singh | 67’ | Kiyan Nassiri Vincy Barretto |
74’ | Nathan Rodrigues Sahil Panwar | 67’ | Jitendra Singh Farukh Choudhary |
90’ | Brandon Fernandes Franklin Robin Nazareth | 83’ | Lukas Brambilla Gurkirat Singh |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayush Chhikara | Yumkhaibam Jiteshwor Singh | ||
P N Noufal | Gurkirat Singh | ||
Bipin Singh | Vincy Barretto | ||
Franklin Robin Nazareth | Farukh Choudhary | ||
Hitesh Sharma | Vignesh Dakshinamurthy | ||
Sanjeev Stalin | Mandar Rao Desai | ||
Sahil Panwar | Edwin Sydney Vanspaul | ||
Hardik Bhatt | Ankit Mukherjee | ||
Phurba Lachenpa | Samik Mitra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mumbai City FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Chennaiyin FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại