Phạt góc cho Al-Muharraq SC tại sân vận động Sheikh Ali bin Mohammed Al Khalifa.
![]() Elliot Simoes 18 | |
![]() Arthur 25 | |
![]() Omar Hasanain (Thay: Shoqi Ghassan Al-Quz'a) 46 | |
![]() Lucas Morelatto Da Cruz (Thay: Soufian Mahrouq) 60 | |
![]() Ayham Al-Samamreh (Thay: Amer Jamous) 78 | |
![]() Facundo Tobares (Thay: Edimar Ribeiro da Costa Junior) 81 | |
![]() Bruno Santos (Thay: Mohamed Albanna) 82 | |
![]() Abdulkareem Omar Madou Diara (Thay: Elliot Simoes) 82 | |
![]() Mohannad Jehad Ahmad Semreen (Thay: Mohammad Almawaly) 84 | |
![]() Lucas Morelatto 87 | |
![]() Lazar Djordjevic (Thay: Arthur Rodrigues Rezende) 87 | |
![]() (og) Ahmad Haikal 90+6' |
Thống kê trận đấu Muharraq vs Al-Wehdat

Diễn biến Muharraq vs Al-Wehdat

Ahmad Tha'er mắc sai lầm với một bàn phản lưới nhà. Điều này làm tỷ số là 4-0.
Phạt góc được trao cho Al-Muharraq SC.

Bruno Santos (Al-Muharraq SC) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Al-Muharraq SC có thể tận dụng tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Al Wehdat không?

Bruno Santos (Al-Muharraq SC) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Lazar Djordjevic vào sân thay Arthur Rodrigues Rezende cho đội nhà.
Lazar Djordjevic đang thay thế Arthur Rodrigues Rezende cho đội chủ nhà.

Lucas Morelatto Da Cruz đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 3-0.
Al-Muharraq SC thực hiện phạt góc từ bên phải.
Phạt góc được trao cho Al-Muharraq SC.
Al Wehdat thực hiện sự thay người thứ ba với Mohannad Jehad Ahmad Semreen thay thế Mohammad Almawaly.
Nasrullo Kabirov chỉ định một quả ném biên cho Al-Muharraq SC ở phần sân của Al Wehdat.
Abdulkareem Omar Madou Diara vào sân thay cho Elliot Simoes của Al-Muharraq SC.
Đội chủ nhà thay Mohamed Albanna bằng Bruno Santos.
Al-Muharraq SC thực hiện sự thay người thứ hai với Facundo Tobares thay thế Edimar Ribeiro da Costa Junior.
Đội khách thay Amer Jamous bằng Ayham Al-Samamreh.
Nasrullo Kabirov trao cho Al Wehdat một quả phát bóng từ cầu môn.
Nasrullo Kabirov đã trao cho Al-Muharraq SC một quả phạt góc.
Al Wehdat có một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Al-Muharraq SC.
Đội hình xuất phát Muharraq vs Al-Wehdat
Muharraq: Ebrahim Lutfalla (22), Gervásio Olivera (26), Mohamed Albanna (27), Waleed Al Hayam (3), Amine Benaddi (5), Mohamed Al-Hardan (8), Arthur Rodrigues Rezende (80), Hanan Abdul Wahab (15), Elliot Simoes (99), Soufian Mahrouq (11), Edimar Ribeiro da Costa Junior (37)
Al-Wehdat: Abdallah Al Fakhouri (99), Arafat Al-Haj (2), Amer Jamous (6), Mustafa Eid (21), Shoqi Ghassan Al-Quz'a (22), Mostafa Moawad (47), Ahmad Tha'er (23), Mahmoud Shawkat (8), Mohammad Almawaly (9), Saleh Ratib (10), Rabia Al Alawi (17)
Thay người | |||
60’ | Soufian Mahrouq Lucas Morelatto Da Cruz | 46’ | Shoqi Ghassan Al-Quz'a Omar Hasanain |
81’ | Edimar Ribeiro da Costa Junior Facundo Tobares | 78’ | Amer Jamous Ayham Al-Samamreh |
82’ | Mohamed Albanna Bruno Santos | 84’ | Mohammad Almawaly Mohannad Semreen |
82’ | Elliot Simoes Abdulkareem Omar Madou Diara | ||
87’ | Arthur Rodrigues Rezende Lazar Djordjevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Husain Jameel | Ahmad Erbash | ||
Lucas Morelatto Da Cruz | Ayham Al-Samamreh | ||
Ahmed Abdulrahman Ahmed Abdulla Alsherooqi | Danial Afaneh | ||
Facundo Tobares | Omar Hasanain | ||
Omar Saber Abdulrahman Mohamed Noor A Rahman | Omar Al-Azazmeh | ||
Lazar Djordjevic | Mohannad Semreen | ||
Ahmed Khalid RabeeaHusain Ali | Mohammad Kahlan Abde | ||
Husain Abdulaziz | Wajdi Nabhan | ||
Sayed Mohammed Jaffer | Ahmad Al-Harahsha | ||
Bruno Santos | Rabi Izzeldeen | ||
Abdulla Al-Khulasi | Ahmad Sabrah | ||
Abdulkareem Omar Madou Diara | Mohammad Al Osad |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Muharraq
Thành tích gần đây Al-Wehdat
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại