Al Wasl được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rodrigo Oliveira de Almeida 54 | |
Brahian Palacios 63 | |
Sergio Pereira Andrade (Thay: Saldanha) 64 | |
Adama Diallo (Thay: Siaka Sidibe) 64 | |
Tahnoon Al Zaabi 65 | |
Lucas Morelatto Da Cruz (Thay: Arthur Rodrigues Rezende) 66 | |
Ahmed Khalid RabeeaHusain Ali 73 | |
Salem Juma (Thay: Rodrigo Oliveira de Almeida) 74 | |
Nicolas Gimenez (Thay: Tahnoon Al Zaabi) 74 | |
Ali Saleh (Thay: Brahian Palacios) 74 | |
Soufian Mahrouq 82 | |
Omar Saber Abdulrahman Mohamed Noor A Rahman (Thay: Edimar Ribeiro da Costa Junior) 86 | |
Husain Abdulaziz (Thay: Soufian Mahrouq) 86 | |
Abdulkareem Omar Madou Diara (Thay: Mohamed Al-Hardan) 86 | |
Adama Diallo 88 | |
Facundo Tobares (Thay: Hanan Abdul Wahab) 90 |
Thống kê trận đấu Muharraq vs Al-Wasl
Diễn biến Muharraq vs Al-Wasl
Yusuke Araki trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Khaled Saif Al-Senani (Al Wasl) đã nhận thẻ vàng từ Yusuke Araki.
Al Wasl có một quả phát bóng lên.
Al-Muharraq được hưởng quả phạt góc do Yusuke Araki trao.
Facundo Tobares vào sân thay cho Hanan Abdul Wahab của Al-Muharraq.
Yusuke Araki ra hiệu cho Al Wasl được hưởng quả đá phạt.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Sergio Pereira Andrade để tạo cơ hội ghi bàn.
VÀ A A A O O O! Adama Diallo đưa Al Wasl dẫn trước 0-1.
Đó là một quả phạt góc cho đội khách ở Muharraq.
Al-Muharraq thực hiện sự thay đổi người thứ tư với việc Abdulkareem Omar Madou Diara vào sân thay cho Mohamed Al-Hardan.
Omar Saber Abdulrahman Mohamed Noor A Rahman vào sân thay cho Edimar Ribeiro da Costa Junior của đội chủ nhà.
Husain Abdulaziz vào sân thay cho Soufian Mahrouq của Al-Muharraq tại Sân vận động Sheikh Ali bin Mohammed Al Khalifa.
Phạt góc cho Al Wasl tại sân vận động Sheikh Ali bin Mohammed Al Khalifa.
Al-Muharraq đang tiến lên và Elliot Simoes có một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Yusuke Araki trao cho Al-Muharraq một quả phát bóng.
Tại sân vận động Sheikh Ali bin Mohammed Al Khalifa, Soufian Mahrouq đã bị thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Yusuke Araki đã ra hiệu phạt đền cho Al Wasl.
Phạt đền cho Al-Muharraq ở phần sân nhà của họ.
Phạt đền cho Al Wasl.
Liệu Al Wasl có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Al-Muharraq?
Đội hình xuất phát Muharraq vs Al-Wasl
Muharraq: Ebrahim Lutfalla (22), Gervásio Olivera (26), Bruno Santos (31), Waleed Al Hayam (3), Ahmed Khalid RabeeaHusain Ali (17), Hanan Abdul Wahab (15), Mohamed Al-Hardan (8), Arthur Rodrigues Rezende (80), Elliot Simoes (99), Soufian Mahrouq (11), Edimar Ribeiro da Costa Junior (37)
Al-Wasl: Khaled Saif Al-Senani (1), Soufiane Bouftini (4), Gabriel dos Santos da Silva (25), Hugo (16), Malek Janeer (18), Jean N'Guessan (21), Siaka Sidibe (6), Tahnoon Al Zaabi (8), Saldanha (11), Brahian Palacios (30)
| Thay người | |||
| 66’ | Arthur Rodrigues Rezende Lucas Morelatto Da Cruz | 64’ | Saldanha Serginho |
| 86’ | Edimar Ribeiro da Costa Junior Omar Saber Abdulrahman Mohamed Noor A Rahman | 64’ | Siaka Sidibe Adama Diallo |
| 86’ | Soufian Mahrouq Husain Abdulaziz | 74’ | Brahian Palacios Ali Saleh |
| 86’ | Mohamed Al-Hardan Abdulkareem Omar Madou Diara | 74’ | Tahnoon Al Zaabi Nicolas Gimenez |
| 90’ | Hanan Abdul Wahab Facundo Tobares | 74’ | Rodrigo Oliveira de Almeida Salem Juma |
| Cầu thủ dự bị | |||
Husain Jameel | Daniel Pedrozo | ||
Amine Benaddi | Yousif Ali Almheiri | ||
Lucas Morelatto Da Cruz | Ali Saleh | ||
Facundo Tobares | Suhail Abdulla Ibrahim | ||
Abdulwahab Al-Malood | Serginho | ||
Omar Saber Abdulrahman Mohamed Noor A Rahman | Nicolas Gimenez | ||
Lazar Djordjevic | Mohamed Ali | ||
Husain Abdulaziz | Adryelson | ||
Abdulkareem Omar Madou Diara | Salem Juma | ||
Sayed Mohammed Jaffer | Adama Diallo | ||
Mohamed Albanna | Abdulla Al-Shamsi | ||
Abdulla Al-Khulasi | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Muharraq
Thành tích gần đây Al-Wasl
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch