![]() Rhino Goutier 16 | |
![]() Songwut Kraikruan (Thay: Sorawit Panthong) 32 | |
![]() Emil Roback (Thay: Denis Busnja) 46 | |
![]() Poramet Arjvirai (Thay: Sathaporn Daengsee) 46 | |
![]() John Albert Luis Solis Lucero (Thay: Roberto Corsame Jr) 46 | |
![]() Felicio Brown Forbes 53 | |
![]() Rintaro Hama (Thay: Ryo Togashi) 60 | |
![]() John-Patrick Strauss (Thay: Kasidech Wattayawong) 64 | |
![]() Devrim Ali Yanik (Thay: Zamoranho Ho-A-Tham) 75 | |
![]() Puracher Todsanit (Thay: Kakana Khamyok) 77 | |
![]() Yusuf Cekic (Thay: Florencio Badelic) 78 | |
![]() Emil Roback 79 | |
![]() Kainoa Bailey (Thay: Kamil Amirul) 85 | |
![]() Daniel Alemao 90+1' | |
![]() Rintaro Hama 90+3' |
Thống kê trận đấu Muang Thong United vs Cebu FC
số liệu thống kê

Muang Thong United
Cebu FC
80 Kiểm soát bóng 20
9 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 9
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
9 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
3 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Muang Thong United vs Cebu FC
Thay người | |||
32’ | Sorawit Panthong Songwut Kraikruan | 46’ | Roberto Corsame Jr John Albert Luis Solis Lucero |
46’ | Sathaporn Daengsee Poramet Arjvirai | 60’ | Ryo Togashi Rintaro Hama |
46’ | Denis Busnja Emil Roback | 75’ | Zamoranho Ho-A-Tham Devrim Ali Yanik |
64’ | Kasidech Wattayawong John-Patrick Strauss | 78’ | Florencio Badelic Yusuf Cekic |
77’ | Kakana Khamyok Puracher Todsanit | 85’ | Kamil Amirul Kainoa Bailey |
Cầu thủ dự bị | |||
Kittipong Phoothawchuek | Rintaro Hama | ||
Scott Philip Woods | Kainoa Bailey | ||
Poramet Arjvirai | Baris Tasci | ||
Emil Roback | Jaime Rosquillo | ||
Teerapat Laohabut | Lorenzo Giuseppe Ruiz Genco | ||
Korawich Tasa | Devrim Ali Yanik | ||
John-Patrick Strauss | John Albert Luis Solis Lucero | ||
Puracher Todsanit | Yusuf Cekic | ||
Wongsakorn Chaikultewin | |||
Ronaldo Joybera Kwateh | |||
Songwut Kraikruan |
Nhận định Muang Thong United vs Cebu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Muang Thong United
Thai League
Thành tích gần đây Cebu FC
VĐQG Philippines
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại