Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.
![]() Daniel Csoka 40 | |
![]() Diego Borges (Thay: Daniel Csoka) 46 | |
![]() Maxsuell Alegria (Thay: Alen Skribek) 55 | |
![]() Stefan Bitca (Thay: Csongor Papp) 56 | |
![]() Robert Polievka (Thay: Istvan Atrok) 61 | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina) 61 | |
![]() Balazs Bakti (Thay: Daniel Alves de Lima) 63 | |
![]() Patrik Kovacs 67 | |
![]() Joseth Peraza 68 | |
![]() Adin Molnar (Kiến tạo: Krisztian Nemeth) 74 | |
![]() Milan Klausz (Thay: Joao Victor) 78 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Istvan Bognar) 81 | |
![]() Krisztian Nemeth 85 | |
![]() Hunor Nemeth (Thay: Artur Horvath) 87 | |
![]() Zalan Kerezsi (Thay: Adin Molnar) 88 | |
![]() Norbert Szendrei 90+6' |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Zalaegerszeg


Diễn biến MTK Budapest vs Zalaegerszeg

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Adin Molnar rời sân và được thay thế bởi Zalan Kerezsi.
Artur Horvath rời sân và được thay thế bởi Hunor Nemeth.

Thẻ vàng cho Krisztian Nemeth.
Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Jakub Plsek.
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Milan Klausz.
Krisztian Nemeth đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adin Molnar đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joseth Peraza.

Thẻ vàng cho Patrik Kovacs.
Daniel Alves de Lima rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.
Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.
Istvan Atrok rời sân và được thay thế bởi Robert Polievka.
Csongor Papp rời sân và được thay thế bởi Stefan Bitca.
Alen Skribek rời sân và được thay thế bởi Maxsuell Alegria.
Daniel Csoka rời sân và được thay thế bởi Diego Borges.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Daniel Csoka.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Zalaegerszeg
MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (4), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Mihály Kata (6), Artur Horvath (14), Adin Molnar (7), Istvan Atrok (21), Istvan Bognar (10), Marin Jurina (11)
Zalaegerszeg (3-4-3): Bence Gundel-Takacs (1), Joseth Peraza (4), Bence Varkonyi (5), Daniel Csoka (21), Janos Bodnar (2), Csongor Papp (77), Norbert Szendrei (11), Andras Csonka (8), Joao Victor (70), Alen Skribek (7), Daniel Alves de Lima (9)


Thay người | |||
61’ | Marin Jurina Krisztian Nemeth | 46’ | Daniel Csoka Diego Borges |
61’ | Istvan Atrok Robert Polievka | 55’ | Alen Skribek Maxsuell Alegria |
81’ | Istvan Bognar Jakub Plsek | 56’ | Csongor Papp Stefan Bitca |
87’ | Artur Horvath Hunor Vajk Nemeth | 63’ | Daniel Alves de Lima Balazs Bakti |
88’ | Adin Molnar Zalan Keresi | 78’ | Joao Victor Milán Gábo Klausz |
Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Fadgyas | Zan Mauricio | ||
Roland Patrik Lehoczky | Vince Tobias Nyiri | ||
Viktor Tamas Vitalyos | David Lopez | ||
Janos Szepe | Zsombor Nagy | ||
Imre Szeles | Balazs Bakti | ||
Patrik Peter Szucs | Fabricio Amato | ||
Hunor Vajk Nemeth | Bence Kiss | ||
Zsombor Bevardi | Maxsuell Alegria | ||
Jakub Plsek | Milán Gábo Klausz | ||
Zalan Keresi | Abel Krajcsovics | ||
Krisztian Nemeth | Stefan Bitca | ||
Robert Polievka | Diego Borges |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MTK Budapest
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H |
8 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T |
10 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T |
12 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại