Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả MTK Budapest vs Kisvarda FC hôm nay 28-09-2025

Giải VĐQG Hungary - CN, 28/9

Kết thúc

MTK Budapest

MTK Budapest

4 : 0

Kisvarda FC

Kisvarda FC

Hiệp một: 2-0
CN, 19:15 28/09/2025
Vòng 8 - VĐQG Hungary
Hidegkuti Nandor Stadium
 
(og) Bernardo Matic
15
Mihaly Kata
23
Adin Molnar (Kiến tạo: Istvan Bognar)
31
Gabor Molnar (Thay: Krisztian Nagy)
46
Tibor Lippai (Thay: Szilard Szabo)
46
Tibor Lippai
50
Ridwan Popoola
56
Kevin Kormendi (Thay: Bence Biro)
57
Zalan Kerezsi
58
Artur Horvath (Thay: Mihaly Kata)
64
Soma Novothny (Thay: Jasmin Mesanovic)
65
Artur Horvath
70
Robert Polievka
71
Marko Matanovic (Thay: Tonislav Yordanov)
73
Krisztian Nemeth (Thay: Robert Polievka)
73
Hunor Nemeth (Thay: Istvan Bognar)
73
Varju Benedek
76
Gabor Molnar
76
Marin Jurina (Thay: Zalan Kerezsi)
83
Viktor Vitalyos (Thay: Tamas Kadar)
84

Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Kisvarda FC

số liệu thống kê
MTK Budapest
MTK Budapest
Kisvarda FC
Kisvarda FC
37 Kiểm soát bóng 63
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 11
3 Cú sút bị chặn 9
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến MTK Budapest vs Kisvarda FC

Tất cả (25)
84'

Tamas Kadar rời sân và được thay thế bởi Viktor Vitalyos.

83'

Zalan Kerezsi rời sân và được thay thế bởi Marin Jurina.

76' Thẻ vàng cho Gabor Molnar.

Thẻ vàng cho Gabor Molnar.

76' Thẻ vàng cho Varju Benedek.

Thẻ vàng cho Varju Benedek.

73'

Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Hunor Nemeth.

73'

Robert Polievka rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.

73'

Tonislav Yordanov rời sân và được thay thế bởi Marko Matanovic.

71' V À A A O O O - Robert Polievka đã ghi bàn!

V À A A O O O - Robert Polievka đã ghi bàn!

70' Thẻ vàng cho Artur Horvath.

Thẻ vàng cho Artur Horvath.

65'

Jasmin Mesanovic rời sân và được thay thế bởi Soma Novothny.

64'

Mihaly Kata rời sân và được thay thế bởi Artur Horvath.

58' V À A A O O O - Zalan Kerezsi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Zalan Kerezsi đã ghi bàn!

57'

Bence Biro rời sân và được thay thế bởi Kevin Kormendi.

56' Thẻ vàng cho Ridwan Popoola.

Thẻ vàng cho Ridwan Popoola.

50' Thẻ vàng cho Tibor Lippai.

Thẻ vàng cho Tibor Lippai.

46'

Szilard Szabo rời sân và được thay thế bởi Tibor Lippai.

46'

Krisztian Nagy rời sân và được thay thế bởi Gabor Molnar.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31'

Istvan Bognar đã kiến tạo cho bàn thắng.

31' V À A A O O O - Adin Molnar đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adin Molnar đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Kisvarda FC

MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Janos Szepe (3), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Jakub Plsek (23), Mihály Kata (6), Adin Molnar (7), Istvan Bognar (10), Zalan Keresi (20), Robert Polievka (17)

Kisvarda FC (4-2-3-1): Illia Popovych (30), Branimir Cipetic (24), Bernardo Matic (4), Martin Chlumecky (5), Dominik Soltesz (10), Bence Biro (29), Abdulrasaq Ridwan Popoola (6), Szilard Szabo (7), Krisztian Nagy (55), Jasmin Mesanovic (27), Tonislav Yordanov (99)

MTK Budapest
MTK Budapest
4-2-3-1
1
Patrik Demjen
2
Varju Benedek
3
Janos Szepe
25
Tamas Kadar
27
Patrik Kovacs
23
Jakub Plsek
6
Mihály Kata
7
Adin Molnar
10
Istvan Bognar
20
Zalan Keresi
17
Robert Polievka
99
Tonislav Yordanov
27
Jasmin Mesanovic
55
Krisztian Nagy
7
Szilard Szabo
6
Abdulrasaq Ridwan Popoola
29
Bence Biro
10
Dominik Soltesz
5
Martin Chlumecky
4
Bernardo Matic
24
Branimir Cipetic
30
Illia Popovych
Kisvarda FC
Kisvarda FC
4-2-3-1
Thay người
64’
Mihaly Kata
Artur Horvath
46’
Szilard Szabo
Tibor Lippai
73’
Istvan Bognar
Hunor Vajk Nemeth
46’
Krisztian Nagy
Gabor Molnar
73’
Robert Polievka
Krisztian Nemeth
57’
Bence Biro
Kevin Kormendi
83’
Zalan Kerezsi
Marin Jurina
65’
Jasmin Mesanovic
Soma Novothny
84’
Tamas Kadar
Viktor Tamas Vitalyos
73’
Tonislav Yordanov
Marko Matanovic
Cầu thủ dự bị
Tamas Fadgyas
Marcell Kovacs
Roland Patrik Lehoczky
Stephen Adayilo Daniel
Imre Szeles
Sinan Medgyes
Viktor Tamas Vitalyos
Tibor Lippai
Patrik Peter Szucs
Kevin Kormendi
Zsombor Bevardi
Marko Matanovic
Istvan Atrok
Istvan Soltesz
Hunor Vajk Nemeth
Gabor Molnar
Artur Horvath
Levente Szor
Krisztian Nemeth
Atilla Filip Pinter
Marin Jurina
Soma Novothny
Peter Torocsik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
12/08 - 2023
25/11 - 2023
17/03 - 2024
28/09 - 2025

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
04/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
27/07 - 2025
Giao hữu

Thành tích gần đây Kisvarda FC

VĐQG Hungary
06/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
30/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
Hạng 2 Hungary
25/05 - 2025
19/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paksi SEPaksi SE95401019T T H T H
2FerencvarosFerencvaros84311015B T H T H
3DebrecenDebrecen9432115T B T H H
4MTK BudapestMTK Budapest9414213B T T T B
5Kisvarda FCKisvarda FC8413-513T T B B T
6Gyori ETOGyori ETO8341613T T T B H
7Puskas FC AcademyPuskas FC Academy9324-311B H B B H
8UjpestUjpest923409T B B H H
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC9234-59B B H H T
10Diosgyori VTKDiosgyori VTK9153-58T H H H B
11Kazincbarcika SCKazincbarcika SC8215-97H B T B T
12ZalaegerszegZalaegerszeg9144-27B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow