Tamas Kadar rời sân và được thay thế bởi Viktor Vitalyos.
- (og) Bernardo Matic
15 - Mihaly Kata
23 - Adin Molnar (Kiến tạo: Istvan Bognar)
31 - Zalan Kerezsi
58 - Artur Horvath (Thay: Mihaly Kata)
64 - Artur Horvath
70 - Robert Polievka
71 - Krisztian Nemeth (Thay: Robert Polievka)
73 - Hunor Nemeth (Thay: Istvan Bognar)
73 - Varju Benedek
76 - Marin Jurina (Thay: Zalan Kerezsi)
83 - Viktor Vitalyos (Thay: Tamas Kadar)
84
- Gabor Molnar (Thay: Krisztian Nagy)
46 - Tibor Lippai (Thay: Szilard Szabo)
46 - Tibor Lippai
50 - Ridwan Popoola
56 - Kevin Kormendi (Thay: Bence Biro)
57 - Soma Novothny (Thay: Jasmin Mesanovic)
65 - Marko Matanovic (Thay: Tonislav Yordanov)
73 - Gabor Molnar
76
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Kisvarda FC
Diễn biến MTK Budapest vs Kisvarda FC
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Zalan Kerezsi rời sân và được thay thế bởi Marin Jurina.
Thẻ vàng cho Gabor Molnar.
Thẻ vàng cho Varju Benedek.
Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Hunor Nemeth.
Robert Polievka rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.
Tonislav Yordanov rời sân và được thay thế bởi Marko Matanovic.
V À A A O O O - Robert Polievka đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Artur Horvath.
Jasmin Mesanovic rời sân và được thay thế bởi Soma Novothny.
Mihaly Kata rời sân và được thay thế bởi Artur Horvath.
V À A A O O O - Zalan Kerezsi đã ghi bàn!
Bence Biro rời sân và được thay thế bởi Kevin Kormendi.
Thẻ vàng cho Ridwan Popoola.
Thẻ vàng cho Tibor Lippai.
Szilard Szabo rời sân và được thay thế bởi Tibor Lippai.
Krisztian Nagy rời sân và được thay thế bởi Gabor Molnar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Istvan Bognar đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adin Molnar đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mihaly Kata.
V À A A O O O - Bernardo Matic đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A A O O O MTK Budapest ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Kisvarda FC
MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Janos Szepe (3), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Jakub Plsek (23), Mihály Kata (6), Adin Molnar (7), Istvan Bognar (10), Zalan Keresi (20), Robert Polievka (17)
Kisvarda FC (4-2-3-1): Illia Popovych (30), Branimir Cipetic (24), Bernardo Matic (4), Martin Chlumecky (5), Dominik Soltesz (10), Bence Biro (29), Abdulrasaq Ridwan Popoola (6), Szilard Szabo (7), Krisztian Nagy (55), Jasmin Mesanovic (27), Tonislav Yordanov (99)
Thay người | |||
64’ | Mihaly Kata Artur Horvath | 46’ | Szilard Szabo Tibor Lippai |
73’ | Istvan Bognar Hunor Vajk Nemeth | 46’ | Krisztian Nagy Gabor Molnar |
73’ | Robert Polievka Krisztian Nemeth | 57’ | Bence Biro Kevin Kormendi |
83’ | Zalan Kerezsi Marin Jurina | 65’ | Jasmin Mesanovic Soma Novothny |
84’ | Tamas Kadar Viktor Tamas Vitalyos | 73’ | Tonislav Yordanov Marko Matanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Fadgyas | Marcell Kovacs | ||
Roland Patrik Lehoczky | Stephen Adayilo Daniel | ||
Imre Szeles | Sinan Medgyes | ||
Viktor Tamas Vitalyos | Tibor Lippai | ||
Patrik Peter Szucs | Kevin Kormendi | ||
Zsombor Bevardi | Marko Matanovic | ||
Istvan Atrok | Istvan Soltesz | ||
Hunor Vajk Nemeth | Gabor Molnar | ||
Artur Horvath | Levente Szor | ||
Krisztian Nemeth | Atilla Filip Pinter | ||
Marin Jurina | Soma Novothny | ||
Peter Torocsik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MTK Budapest
Thành tích gần đây Kisvarda FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H | |
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H | |
3 | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H | |
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T | |
6 | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T | |
10 | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B | |
11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại