![]() Mihaly Kata 15 | |
![]() Daniel Zsori 45+2' | |
![]() Krisztofer Horvath (Thay: Krisztian Nagy) 46 | |
![]() Barna Toth (Thay: Gergo Palinkas) 46 | |
![]() Artur Horvath (Thay: Khaly Thiam) 46 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Daniel Zsori) 46 | |
![]() Oliver Nagy (Thay: Milan Majer) 61 | |
![]() Donat Zsoter (Thay: Bence Kiss) 61 | |
![]() Artur Horvath 67 | |
![]() David Bobal 68 | |
![]() Oliver Nagy 69 | |
![]() Mark Kosznovszky (Thay: Matyas Kovacs) 73 | |
![]() Viktor Gey 84 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Krisztian Nemeth) 86 | |
![]() Alex Szabo (Thay: Matheus) 86 | |
![]() Varju Benedek (Thay: Istvan Bognar) 89 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Kecskemeti TE
số liệu thống kê

MTK Budapest

Kecskemeti TE
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Kecskemeti TE
Thay người | |||
46’ | Daniel Zsori Zoltan Stieber | 46’ | Krisztian Nagy Krisztofer Horvath |
46’ | Khaly Thiam Artur Horvath | 46’ | Gergo Palinkas Barna Toth |
73’ | Matyas Kovacs Mark Kosznovszky | 61’ | Bence Kiss Donat Zsoter |
86’ | Krisztian Nemeth Bence Vegh | 61’ | Milan Majer Oliver Nagy |
89’ | Istvan Bognar Varju Benedek | 86’ | Matheus Alex Szabo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gergo Racz | Tamas Fadgyas | ||
Varju Benedek | Roland Attila Kersak | ||
Bence Varkonyi | Donat Zsoter | ||
Akos Lajos Zuigeber | Attila Grunwald | ||
Zoltan Stieber | Levente Katona | ||
Daniel Vadnai | Krisztofer Horvath | ||
Mark Kosznovszky | Alex Szabo | ||
Bence Vegh | Barna Toth | ||
Artur Horvath | Oliver Nagy | ||
Nikolas Spalek | Kornel Szucs | ||
Gergo Kocsis | Akos Szendrei | ||
Rajmund Molnar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Hạng 2 Hungary
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B T B H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | -1 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | H T T B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | H B B T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T B B T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 6 | H H H T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B H T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | H B B T B |
11 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | H H H B B |
12 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại