Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mihaly Kata
27 - Robert Polievka (Thay: Rajmund Molnar)
27 - Marin Jurina (Kiến tạo: Tamas Kadar)
58 - Robert Polievka (Kiến tạo: Artur Horvath)
63 - Krisztian Nemeth (Thay: Mihaly Kata)
81 - Istvan Bognar
90+3'
- Stefan Gartenmann (Kiến tạo: Eldar Civic)
9 - Gabor Szalai (Kiến tạo: Alex Toth)
13 - Aleksandar Pesic (Kiến tạo: Eldar Civic)
39 - Mohammad Abu Fani (Thay: Habib Maiga)
59 - Cristian Ramirez (Thay: Eldar Civic)
59 - Lenny Joseph (Thay: Aleksandar Pesic)
59 - Gabor Szalai
76 - Kristoffer Zachariassen (Thay: Ibrahim Cisse)
82 - Mohammad Abu Fani
86 - Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Norbert Kajan)
90
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Ferencvaros
Diễn biến MTK Budapest vs Ferencvaros
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Norbert Kajan rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ali Ben Romdhane.
Thẻ vàng cho Istvan Bognar.
Thẻ vàng cho Mohammad Abu Fani.
Ibrahim Cisse rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.
Mihaly Kata rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.
Thẻ vàng cho Gabor Szalai.
Artur Horvath đã kiến tạo cho bàn thắng.
Aleksandar Pesic rời sân và được thay thế bởi Lenny Joseph.
Eldar Civic rời sân và được thay thế bởi Cristian Ramirez.
Habib Maiga rời sân và được thay thế bởi Mohammad Abu Fani.
V À A A O O O - Robert Polievka đã ghi bàn!
Tamas Kadar đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marin Jurina đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Eldar Civic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Mihaly Kata.
Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Robert Polievka.
V À A A O O O - Aleksandar Pesic đã ghi bàn!
Alex Toth đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gabor Szalai đã ghi bàn!
Eldar Civic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stefan Gartenmann đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Ferencvaros
MTK Budapest (4-1-4-1): Patrik Demjen (1), Marin Jurina (11), Bence Vegh (16), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Mihály Kata (6), Rajmund Molnar (9), Mark Kosznovszky (8), Istvan Bognar (10), Artur Horvath (14), Adin Molnar (23)
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Norbert Kajan (54), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Gabor Szalai (22), Aleksandar Pesic (8), Habib Maiga (80), Alex Toth (64), Júlio Romão (66), Eldar Civic (17), Barnabás Varga (19)
Thay người | |||
27’ | Rajmund Molnar Robert Polievka | 59’ | Eldar Civic Cristian Ramirez |
81’ | Mihaly Kata Krisztian Nemeth | 59’ | Habib Maiga Mohammad Abu Fani |
59’ | Aleksandar Pesic Lenny Joseph | ||
82’ | Ibrahim Cisse Kristoffer Zachariassen | ||
90’ | Norbert Kajan Mohamed Ali Ben Romdhane |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Csenterics | Dávid Gróf | ||
Jozsef Balazs | Ádám Varga | ||
Zsombor Nagy | Cristian Ramirez | ||
Gergo Szoke | Kristoffer Zachariassen | ||
Domonkos Bene | Adama Traoré | ||
Robert Polievka | Aleksandar Cirkovich | ||
Krisztian Nemeth | Mohamed Ali Ben Romdhane | ||
Tosin Kehinde | |||
Mohammad Abu Fani | |||
Lenny Joseph | |||
Guilherme Henrique | |||
Saldanha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MTK Budapest
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại