Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả MTK Budapest vs Ferencvaros hôm nay 21-09-2024

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 21/9

Kết thúc

MTK Budapest

MTK Budapest

1 : 3

Ferencvaros

Ferencvaros

Hiệp một: 1-2
T7, 01:00 21/09/2024
Vòng 7 - VĐQG Hungary
Hidegkuti Nandor Stadium
 
Viktor Gey
5
Cristian Ramirez
16
(Pen) Istvan Bognar
18
Barnabas Varga (Kiến tạo: Cebrails Makreckis)
25
Raul
44
Bence Vegh (Thay: Artur Horvath)
46
Tamas Kadar (Thay: Viktor Gey)
46
Mohamed Ali Ben Romdhane
61
Nemanja Antonov (Thay: Patrik Kovacs)
62
Habib Maiga (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane)
66
Saldanha (Thay: Tosin Kehinde)
66
Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina)
76
Zoltan Stieber (Thay: Istvan Bognar)
76
Endre Botka (Thay: Cebrails Makreckis)
76
Eldar Civic (Thay: Cristian Ramirez)
76
Saldanha
80
Kady Malinowski (Thay: Adama Traore)
84

Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Ferencvaros

số liệu thống kê
MTK Budapest
MTK Budapest
Ferencvaros
Ferencvaros
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến MTK Budapest vs Ferencvaros

Tất cả (22)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

84'

Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Kady Malinowski.

80' V À A A O O O - Saldanha ghi bàn!

V À A A O O O - Saldanha ghi bàn!

76'

Cristian Ramirez rời sân và được thay thế bởi Eldar Civic.

76'

Cebrails Makreckis rời sân và được thay thế bởi Endre Botka.

76'

Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Zoltan Stieber.

76'

Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.

66'

Tosin Kehinde rời sân và được thay thế bởi Saldanha.

66'

Mohamed Ali Ben Romdhane rời sân và được thay thế bởi Habib Maiga.

62'

Patrik Kovacs rời sân và được thay thế bởi Nemanja Antonov.

61' Thẻ vàng cho Mohamed Ali Ben Romdhane.

Thẻ vàng cho Mohamed Ali Ben Romdhane.

46'

Artur Horvath rời sân và được thay thế bởi Bence Vegh.

46'

Viktor Gey rời sân và được thay thế bởi Tamas Kadar.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' V À A A O O O - Raul ghi bàn!

V À A A O O O - Raul ghi bàn!

25'

Cebrails Makreckis đã kiến tạo cho bàn thắng.

25' V À A A O O O - Barnabas Varga ghi bàn!

V À A A O O O - Barnabas Varga ghi bàn!

18' V À A A O O O - Istvan Bognar từ MTK Budapest thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Istvan Bognar từ MTK Budapest thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

16' Thẻ vàng cho Cristian Ramirez.

Thẻ vàng cho Cristian Ramirez.

5' Thẻ vàng cho Viktor Gey.

Thẻ vàng cho Viktor Gey.

Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Ferencvaros

MTK Budapest (3-1-4-2): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Artur Horvath (14), Mihály Kata (6), Viktor Hei (22), Mark Kosznovszky (8), Istvan Bognar (10), Patrik Kovacs (27), Robert Polievka (17), Marin Jurina (11)

Ferencvaros (4-1-4-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Raul (34), Cristian Ramirez (99), Philippe Rommens (88), Kristoffer Zachariassen (16), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Tosin Kehinde (24), Adama Traore (20), Barnabás Varga (19)

MTK Budapest
MTK Budapest
3-1-4-2
1
Patrik Demjen
2
Varju Benedek
24
Ilia Beriashvili
14
Artur Horvath
6
Mihály Kata
22
Viktor Hei
8
Mark Kosznovszky
10
Istvan Bognar
27
Patrik Kovacs
17
Robert Polievka
11
Marin Jurina
19
Barnabás Varga
20
Adama Traore
24
Tosin Kehinde
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
16
Kristoffer Zachariassen
88
Philippe Rommens
99
Cristian Ramirez
34
Raul
27
Ibrahim Cisse
25
Cebrail Makreckis
90
Dénes Dibusz
Ferencvaros
Ferencvaros
4-1-4-1
Thay người
46’
Artur Horvath
Bence Vegh
66’
Tosin Kehinde
Saldanha
46’
Viktor Gey
Tamas Kadar
66’
Mohamed Ali Ben Romdhane
Habib Maiga
62’
Patrik Kovacs
Nemanja Antonov
76’
Cristian Ramirez
Eldar Civic
76’
Istvan Bognar
Zoltan Stieber
76’
Cebrails Makreckis
Endre Botka
76’
Marin Jurina
Krisztian Nemeth
84’
Adama Traore
Kady
Cầu thủ dự bị
Adin Molnar
Kady
Adrian Csenterics
Varga Adam Gabor
Gergo Racz
Stefan Gartenmann
Nemanja Antonov
Aleksandar Pesic
Zsombor Nagy
Saldanha
Zoltan Stieber
Eldar Civic
Rajmund Molnar
Endre Botka
Bence Vegh
Gabor Szalai
Krisztian Nemeth
Lorand Paszka
Tamas Kadar
Zsombor Gruber
Gergo Szoke
Alex Toth
Noel Kenesei
Habib Maiga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
24/10 - 2021
20/02 - 2022
08/05 - 2022
30/09 - 2023
07/02 - 2024
28/04 - 2024
21/09 - 2024
03/02 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
19/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow