Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Viktor Gey 5 | |
![]() Cristian Ramirez 16 | |
![]() (Pen) Istvan Bognar 18 | |
![]() Barnabas Varga (Kiến tạo: Cebrails Makreckis) 25 | |
![]() Raul 44 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Artur Horvath) 46 | |
![]() Tamas Kadar (Thay: Viktor Gey) 46 | |
![]() Mohamed Ali Ben Romdhane 61 | |
![]() Nemanja Antonov (Thay: Patrik Kovacs) 62 | |
![]() Habib Maiga (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane) 66 | |
![]() Saldanha (Thay: Tosin Kehinde) 66 | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina) 76 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Istvan Bognar) 76 | |
![]() Endre Botka (Thay: Cebrails Makreckis) 76 | |
![]() Eldar Civic (Thay: Cristian Ramirez) 76 | |
![]() Saldanha 80 | |
![]() Kady Malinowski (Thay: Adama Traore) 84 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Ferencvaros


Diễn biến MTK Budapest vs Ferencvaros
Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Kady Malinowski.

V À A A O O O - Saldanha ghi bàn!
Cristian Ramirez rời sân và được thay thế bởi Eldar Civic.
Cebrails Makreckis rời sân và được thay thế bởi Endre Botka.
Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Zoltan Stieber.
Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.
Tosin Kehinde rời sân và được thay thế bởi Saldanha.
Mohamed Ali Ben Romdhane rời sân và được thay thế bởi Habib Maiga.
Patrik Kovacs rời sân và được thay thế bởi Nemanja Antonov.

Thẻ vàng cho Mohamed Ali Ben Romdhane.
Artur Horvath rời sân và được thay thế bởi Bence Vegh.
Viktor Gey rời sân và được thay thế bởi Tamas Kadar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Raul ghi bàn!
Cebrails Makreckis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Barnabas Varga ghi bàn!

V À A A O O O - Istvan Bognar từ MTK Budapest thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Cristian Ramirez.

Thẻ vàng cho Viktor Gey.
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Ferencvaros
MTK Budapest (3-1-4-2): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Artur Horvath (14), Mihály Kata (6), Viktor Hei (22), Mark Kosznovszky (8), Istvan Bognar (10), Patrik Kovacs (27), Robert Polievka (17), Marin Jurina (11)
Ferencvaros (4-1-4-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Raul (34), Cristian Ramirez (99), Philippe Rommens (88), Kristoffer Zachariassen (16), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Tosin Kehinde (24), Adama Traore (20), Barnabás Varga (19)


Thay người | |||
46’ | Artur Horvath Bence Vegh | 66’ | Tosin Kehinde Saldanha |
46’ | Viktor Gey Tamas Kadar | 66’ | Mohamed Ali Ben Romdhane Habib Maiga |
62’ | Patrik Kovacs Nemanja Antonov | 76’ | Cristian Ramirez Eldar Civic |
76’ | Istvan Bognar Zoltan Stieber | 76’ | Cebrails Makreckis Endre Botka |
76’ | Marin Jurina Krisztian Nemeth | 84’ | Adama Traore Kady |
Cầu thủ dự bị | |||
Adin Molnar | Kady | ||
Adrian Csenterics | Varga Adam Gabor | ||
Gergo Racz | Stefan Gartenmann | ||
Nemanja Antonov | Aleksandar Pesic | ||
Zsombor Nagy | Saldanha | ||
Zoltan Stieber | Eldar Civic | ||
Rajmund Molnar | Endre Botka | ||
Bence Vegh | Gabor Szalai | ||
Krisztian Nemeth | Lorand Paszka | ||
Tamas Kadar | Zsombor Gruber | ||
Gergo Szoke | Alex Toth | ||
Noel Kenesei | Habib Maiga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MTK Budapest
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại