Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả MTK Budapest vs Diosgyori VTK hôm nay 22-02-2025

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 22/2

Kết thúc

MTK Budapest

MTK Budapest

4 : 0

Diosgyori VTK

Diosgyori VTK

Hiệp một: 2-0
T7, 02:00 22/02/2025
Vòng 21 - VĐQG Hungary
Hidegkuti Nandor Stadium
 
Patrik Kovacs (Kiến tạo: Rajmund Molnar)
26
Marin Jurina (Kiến tạo: Artur Horvath)
41
Elton Acolatse (Thay: Bright Edomwonyi)
46
Daniel Gera
50
Tamas Kadar (Kiến tạo: Zsombor Gruber)
58
Vladislav Klimovich (Thay: Gergo Holdampf)
61
Alex Vallejo (Thay: Rudi Vancas)
62
Robert Polievka (Thay: Zsombor Gruber)
71
Marcell Huszar (Thay: Gabor Jurek)
74
David Bobal (Thay: Viktor Gey)
76
Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina)
76
Varju Benedek (Kiến tạo: Istvan Bognar)
78
Bence Szakos (Thay: Christ Tiehi)
86
Bence Vegh (Thay: David Bobal)
88
Noel Kenesei (Thay: Istvan Bognar)
88

Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Diosgyori VTK

số liệu thống kê
MTK Budapest
MTK Budapest
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến MTK Budapest vs Diosgyori VTK

Tất cả (23)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Noel Kenesei.

88'

David Bobal rời sân và được thay thế bởi Bence Vegh.

86'

Christ Tiehi rời sân và được thay thế bởi Bence Szakos.

78'

Istvan Bognar đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Varju Benedek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Varju Benedek đã ghi bàn!

76'

Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.

76'

Viktor Gey rời sân và được thay thế bởi David Bobal.

74'

Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Marcell Huszar.

71'

Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Robert Polievka.

62'

Rudi Vancas rời sân và được thay thế bởi Alex Vallejo.

61'

Gergo Holdampf rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.

58'

Zsombor Gruber đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - Tamas Kadar đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tamas Kadar đã ghi bàn!

50' Thẻ vàng cho Daniel Gera.

Thẻ vàng cho Daniel Gera.

46'

Bright Edomwonyi rời sân và được thay thế bởi Elton Acolatse.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41'

Artur Horvath đã kiến tạo cho bàn thắng.

41' V À A A O O O - Marin Jurina đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marin Jurina đã ghi bàn!

26'

Rajmund Molnar đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Diosgyori VTK

MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Varju Benedek (2), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Artur Horvath (14), Mihály Kata (6), Zsombor Gruber (30), Istvan Bognar (10), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)

Diosgyori VTK (4-2-3-1): Artem Odintsov (12), Daniel Gera (11), Marco Lund (4), Bence Bardos (6), Sinisa Sanicanin (15), Christ Tiéhi (22), Gergo Holdampf (25), Gabor Jurek (10), Agoston Benyei (20), Rudi Pozeg Vancas (94), Bright Edomwonyi (34)

MTK Budapest
MTK Budapest
4-2-3-1
1
Patrik Demjen
22
Viktor Hei
2
Varju Benedek
25
Tamas Kadar
27
Patrik Kovacs
14
Artur Horvath
6
Mihály Kata
30
Zsombor Gruber
10
Istvan Bognar
9
Rajmund Molnar
11
Marin Jurina
34
Bright Edomwonyi
94
Rudi Pozeg Vancas
20
Agoston Benyei
10
Gabor Jurek
25
Gergo Holdampf
22
Christ Tiéhi
15
Sinisa Sanicanin
6
Bence Bardos
4
Marco Lund
11
Daniel Gera
12
Artem Odintsov
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-2-3-1
Thay người
71’
Zsombor Gruber
Robert Polievka
46’
Bright Edomwonyi
Elton Acolatse
76’
Bence Vegh
David Bobal
61’
Gergo Holdampf
Vladislav Klimovich
76’
Marin Jurina
Krisztian Nemeth
62’
Rudi Vancas
Alex Vallejo
88’
David Bobal
Bence Vegh
74’
Gabor Jurek
Marcell Huszar
88’
Istvan Bognar
Noel Kenesei
86’
Christ Tiehi
Bence Szakos
Cầu thủ dự bị
Adrian Csenterics
Branislav Danilovic
David Bobal
Bozhidar Chorbadzhiyski
Zsombor Nagy
Marko Rakoniats
Bence Vegh
Bence Komlosi
Gergo Szoke
Elton Acolatse
Zoltan Stieber
Vladislav Klimovich
Robert Polievka
Alex Vallejo
Samuel Bako
Alen Skribek
Krisztian Nemeth
Kevin Kallai
Noel Kenesei
Bence Szakos
Marcell Huszar
Barnabas Simon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hungary
13/09 - 2022
14/03 - 2023
VĐQG Hungary
02/09 - 2023
16/12 - 2023
14/04 - 2024
19/10 - 2024
22/02 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow