Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
- Rajmund Molnar
45+2' - David Bobal
62 - Adin Molnar (Thay: Robert Polievka)
67 - Samuel Bako (Thay: Zoltan Stieber)
68 - Adin Molnar
73 - Bence Vegh (Thay: Rajmund Molnar)
77 - Gergo Szoke (Thay: David Bobal)
89
- Botond Vajda
17 - Brandon Domingues (Kiến tạo: Maurides)
29 - Tamas Szucs (Thay: Amos Youga)
55 - Brandon Domingues
61 - Balazs Dzsudzsak (Thay: Maurides)
65 - Tamas Szucs
69 - Neven Djurasek (Thay: Soma Szuhodovszki)
87 - Gergo Kocsis (Thay: Mark Szecsi)
88
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Debrecen
Diễn biến MTK Budapest vs Debrecen
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
David Bobal rời sân và được thay thế bởi Gergo Szoke.
Mark Szecsi rời sân và được thay thế bởi Gergo Kocsis.
Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Neven Djurasek.
Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Bence Vegh.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Adin Molnar nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
V À A A O O O - Tamas Szucs ghi bàn!
Zoltan Stieber rời sân và được thay thế bởi Samuel Bako.
Robert Polievka rời sân và được thay thế bởi Adin Molnar.
Maurides rời sân và được thay thế bởi Balazs Dzsudzsak.
Thẻ vàng cho David Bobal.
Thẻ vàng cho Brandon Domingues.
Amos Youga rời sân và được thay thế bởi Tamas Szucs.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Rajmund Molnar.
Maurides đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Brandon Domingues ghi bàn!
Thẻ vàng cho Botond Vajda.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Debrecen
MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), David Bobal (4), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Mihály Kata (6), Artur Horvath (14), Marin Jurina (11), Robert Polievka (17), Rajmund Molnar (9), Zoltan Stieber (7)
Debrecen (4-3-1-2): Krisztián Hegyi (47), Mark Szecsi (77), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Botond Vajda (22), Kristiyan Malinov (33), Amos Youga (20), Brandon Domingues (99), Soma Szuhodovszki (13), Donat Barany (17), Maurides (25)
Thay người | |||
67’ | Robert Polievka Adin Molnar | 55’ | Amos Youga Tamas Szucs |
68’ | Zoltan Stieber Samuel Bako | 65’ | Maurides Balazs Dzsudzsak |
77’ | Rajmund Molnar Bence Vegh | 87’ | Soma Szuhodovszki Neven Djurasek |
89’ | David Bobal Gergo Szoke | 88’ | Mark Szecsi Gergo Kocsis |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Csenterics | Shedrach Kaye | ||
Zsombor Nagy | Tamas Szucs | ||
Bence Vegh | Ivan Polozhij | ||
Samuel Bako | Balazs Megyeri | ||
Adin Molnar | Neven Djurasek | ||
Gergo Szoke | Balazs Dzsudzsak | ||
Noel Kenesei | Dominik Kocsis | ||
Gergo Kocsis | |||
Arandjel Stojkovic | |||
Donat Palfi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MTK Budapest
Thành tích gần đây Debrecen
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại