Thứ Ba, 21/10/2025

Trực tiếp kết quả Mozambique vs Guinea hôm nay 09-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 09/10

Kết thúc

Mozambique

Mozambique

1 : 2

Guinea

Guinea

Hiệp một: 1-1
T5, 23:00 09/10/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Abdoul Karim Traore
2
Reinildo
19
Jocelyn Janneh (Thay: Dembo Sylla)
46
Ousmane Nana Camara (Thay: Ousmane Camara)
46
Abdoul Karim Traore
59
Manuel Kambala (Thay: Witi)
62
Stanley Ratifo (Thay: Pepo Santos)
62
Yadaly Diaby (Thay: Aliou Balde)
68
Infren Nanani (Thay: Diogo Calila)
70
Angelo Cantolo (Thay: Faisal Bangal)
70
Antoine Conte
73
Ibrahima Camara (Thay: Seydouba Cisse)
79
Gildo Vilanculos (Thay: Nene)
85
Mohamed Soumah
90
Morlaye Sylla (Thay: Abdoul Karim Traore)
90

Thống kê trận đấu Mozambique vs Guinea

số liệu thống kê
Mozambique
Mozambique
Guinea
Guinea
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mozambique vs Guinea

Mozambique (4-2-3-1): Ernan (1), Diogo Calila (23), Mexer (17), Reinildo (15), Bruno Langa (5), Nené (3), Alfons Amade (16), Geny Catamo (20), Pepo Santos (11), Witiness Quembo (19), Faisal Bangal (9)

Guinea (4-2-3-1): Soumaila Sylla (1), Dembo Sylla (17), Mohamed Soumah (4), Antoine Conte (2), Sekou Sylla (21), Seydouba Cisse (15), Mory Konate (20), Abdoulaye Toure (23), Aliou Balde (10), Abdoul Karim Traore (18)

Mozambique
Mozambique
4-2-3-1
1
Ernan
23
Diogo Calila
17
Mexer
15
Reinildo
5
Bruno Langa
3
Nené
16
Alfons Amade
20
Geny Catamo
11
Pepo Santos
19
Witiness Quembo
9
Faisal Bangal
18
Abdoul Karim Traore
10
Aliou Balde
23
Abdoulaye Toure
20
Mory Konate
15
Seydouba Cisse
21
Sekou Sylla
2
Antoine Conte
4
Mohamed Soumah
17
Dembo Sylla
1
Soumaila Sylla
Guinea
Guinea
4-2-3-1
Thay người
62’
Witi
Manuel Kambala
46’
Dembo Sylla
Jocelyn Janneh
62’
Pepo Santos
Stanley Ratifo
46’
Ousmane Camara
Ousmane Camara
70’
Diogo Calila
Nanani
68’
Aliou Balde
Yadaly Diaby
70’
Faisal Bangal
Angelo Cantolo
79’
Seydouba Cisse
Ibrahima
85’
Nene
Gildo Vilanculos
90’
Abdoul Karim Traore
Morlaye Sylla
Cầu thủ dự bị
Gildo Vilanculos
Ousmane Camara
Kimiss Rabelina Zavala
Alhassane Bangoura
Ivan Urrubal
Moussa Camara
Nanani
Ibrahima
Fernando Chamboco
Serhou Guirassy
Edmilson Gabriel Dove
Yadaly Diaby
Manuel Kambala
Salifou Soumah
Keyns Abdala
Morlaye Sylla
Angelo Cantolo
Sahmkou Camara
Stanley Ratifo
Jocelyn Janneh
Clesio Bauque
Mohamed Camara
Melque Melito
Ousmane Camara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
09/10 - 2025

Thành tích gần đây Mozambique

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
09/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024

Thành tích gần đây Guinea

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 2-2
09/10 - 2025
08/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
15/08 - 2025
H1: 0-0
11/08 - 2025
09/08 - 2025
H1: 0-1
04/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
27/07 - 2025
08/07 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow