Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Mozambique vs Algeria hôm nay 19-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 19/11

Kết thúc

Mozambique

Mozambique

0 : 2

Algeria

Algeria

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 19/11/2023
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Mohamed Tougai (Thay: Aissa Mandi)
14
Mohamed Amoura (Thay: Islam Slimani)
17
Hichem Boudaoui
46
Hichem Boudaoui (Thay: Amine Gouiri)
46
Ramy Bensebaini
50
Nelson Divrassone (Thay: Gildo Vilanculos)
67
Jonathan Muiomo (Thay: Clesio Bauque)
67
Fares Chaibi
69
Lau King (Thay: Stanley Ratifo)
73
Ramiz Zerrouki (Thay: Sofiane Feghouli)
74
Adam Ounas (Thay: Riyad Mahrez)
74
Mohamed Amoura
76
Ramiz Zerrouki
80
Joao Bonde (Thay: Shaquille)
82
Domingues Pelembe
90+4'

Thống kê trận đấu Mozambique vs Algeria

số liệu thống kê
Mozambique
Mozambique
Algeria
Algeria
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mozambique vs Algeria

Thay người
67’
Gildo Vilanculos
Nelson Divrassone
14’
Aissa Mandi
Mohamed Amine Tougai
67’
Clesio Bauque
Jonathan Muiomo
17’
Islam Slimani
Mohamed Amoura
73’
Stanley Ratifo
Lau King
46’
Amine Gouiri
Hicham Boudaoui
82’
Shaquille
Joao Bonde
74’
Riyad Mahrez
Adam Ounas
74’
Sofiane Feghouli
Ramiz Zerrouki
Cầu thủ dự bị
Fernando Chamboco
Adam Ounas
Nelson Divrassone
Moustapha Zeghba
Fazito
Oussama Benbout
Ivane
Yasser Larouci
Infren Nanani
Mohamed Amine Tougai
Amade Momade
Ahmed Touba
Edmilson Dove
Houssem Aouar
Jonathan Muiomo
Hicham Boudaoui
Feliciano Jone
Ramiz Zerrouki
Stelio Ernesto
Baghdad Bounedjah
Lau King
Kevin Van Den Kerkhof
Joao Bonde
Mohamed Amoura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

CHAN Cup
22/01 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Mozambique

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
09/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024

Thành tích gần đây Algeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 0-1
09/10 - 2025
H1: 0-2
08/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
CHAN Cup
24/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
19/08 - 2025
H1: 0-0
15/08 - 2025
H1: 0-0
08/08 - 2025
05/08 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
30/07 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow