Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Fabio Ronaldo 4 | |
(Pen) Bartosz Wolski 30 | |
Pawel Stolarski 39 | |
Lukasz Sekulski 39 | |
Fabian Hiszpanski 40 | |
Fabian Hiszpanski 46 | |
Nemanja Mijuskovic (Thay: Tomas Tavares) 46 | |
Wiktor Nowak (Thay: Deni Juric) 46 | |
Iban Salvador (Thay: Daniel Pacheco) 46 | |
Andrias Edmundsson 51 | |
Arkadiusz Najemski 57 | |
Ioannis Niarchos (Thay: Lukasz Sekulski) 58 | |
Herve Matthys (Thay: Arkadiusz Najemski) 66 | |
Bradly van Hoeven (Thay: Fabio Ronaldo) 66 | |
Marek Kristian Bartos 67 | |
Kevin Custovic (Thay: Zan Rogelj) 73 | |
Jakub Labojko (Thay: Sergi Samper) 74 | |
Andrias Edmundsson (Kiến tạo: Marcus Haglind Sangre) 77 | |
Mathieu Scalet (Thay: Bartosz Wolski) 82 | |
Florian Haxha (Thay: Michal Krol) 82 | |
Iban Salvador 86 | |
Nemanja Mijuskovic 89 | |
Mathieu Scalet 90 | |
Rafal Leszczynski 90+4' |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Wisla Plock


Diễn biến Motor Lublin vs Wisla Plock
Thẻ vàng cho Rafal Leszczynski.
V À A A O O O - Mathieu Scalet đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nemanja Mijuskovic.
Thẻ vàng cho Iban Salvador.
Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Florian Haxha.
Bartosz Wolski rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.
Marcus Haglind Sangre đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andrias Edmundsson đã ghi bàn!
Sergi Samper rời sân và được thay thế bởi Jakub Labojko.
Zan Rogelj rời sân và được thay thế bởi Kevin Custovic.
Thẻ vàng cho Marek Kristian Bartos.
Fabio Ronaldo rời sân và được thay thế bởi Bradly van Hoeven.
Arkadiusz Najemski rời sân và được thay thế bởi Herve Matthys.
Lukasz Sekulski rời sân và được thay thế bởi Ioannis Niarchos.
Thẻ vàng cho Arkadiusz Najemski.
Thẻ vàng cho Andrias Edmundsson.
Deni Juric rời sân và được thay thế bởi Wiktor Nowak.
Daniel Pacheco rời sân và được thay thế bởi Iban Salvador.
Tomas Tavares rời sân và được thay thế bởi Nemanja Mijuskovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Wisla Plock
Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (1), Pawel Stolarski (28), Marek Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Ivo Rodrigues (7), Sergi Samper (6), Bartosz Wolski (68), Michal Krol (26), Karol Czubak (9), Fabio Ronaldo (11)
Wisla Plock (3-5-2): Rafal Leszczynski (12), Marcus Haglind Sangre (4), Marcin Kaminski (35), Andrias Edmundsson (19), Zan Rogelj (21), Dominik Kun (14), Tomas Tavares (84), Dani Pacheco (8), Quentin Lecoeuche (13), Lukasz Sekulski (20), Deni Juric (99)


| Thay người | |||
| 66’ | Arkadiusz Najemski Herve Matthys | 46’ | Tomas Tavares Nemanja Mijuskovic |
| 66’ | Fabio Ronaldo Bradly Van Hoeven | 46’ | Deni Juric Wiktor Nowak |
| 74’ | Sergi Samper Jakub Labojko | 46’ | Daniel Pacheco Iban Salvador |
| 82’ | Bartosz Wolski Mathieu Scalet | 58’ | Lukasz Sekulski Giannis Niarchos |
| 82’ | Michal Krol Florian Haxha | 73’ | Zan Rogelj Kevin Custovic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gasper Tratnik | Stanislaw Pruszkowski | ||
Paskal Meyer | Kevin Custovic | ||
Herve Matthys | Sandro Kalandadze | ||
Bright Ede | Bojan Nastic | ||
Krystian Palacz | Krystian Pomorski | ||
Jakub Labojko | Giannis Niarchos | ||
Mathieu Scalet | Fabian Hiszpanski | ||
Kacper Karasek | Matchoi Djaló | ||
Franciszek Lewandowski | Nemanja Mijuskovic | ||
Bradly Van Hoeven | Wiktor Nowak | ||
Florian Haxha | Oskar Tomczyk | ||
Renat Dadashov | Iban Salvador | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Wisla Plock
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T H T T B | |
| 2 | 14 | 7 | 5 | 2 | 9 | 26 | H T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | H T T B B | |
| 4 | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T B H T T | |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B T B H B | |
| 6 | 14 | 5 | 6 | 3 | 9 | 21 | B T H H T | |
| 7 | 13 | 5 | 6 | 2 | 2 | 21 | H T H H H | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B H B H | |
| 9 | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | T T B T T | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | T B B H H | |
| 11 | 15 | 5 | 2 | 8 | -1 | 17 | T T B H B | |
| 12 | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | H B T T T | |
| 13 | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | B T H T B | |
| 14 | 14 | 3 | 7 | 4 | -5 | 16 | B B T H H | |
| 15 | 14 | 4 | 3 | 7 | -15 | 15 | B T B T B | |
| 16 | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 13 | H T B B T | |
| 17 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B B B H B | |
| 18 | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch