Thứ Sáu, 23/05/2025
Piotr Ceglarz (Kiến tạo: Michal Krol)
1
Sebastian Rudol (Kiến tạo: Bartosz Wolski)
14
(og) Samuel Mraz
22
Imad Rondic (Kiến tạo: Sebastian Kerk)
24
Christopher Simon
39
Imad Rondic
42
Jakub Sypek
48
Fran Alvarez (Kiến tạo: Jakub Sypek)
56
Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol)
57
Jakub Lukowski (Thay: Kamil Cybulski)
61
Samuel Kozlovsky (Thay: Luis Silva)
61
Antoni Klimek (Thay: Jakub Sypek)
62
Mathieu Scalet (Thay: Christopher Simon)
63
Filip Luberecki (Thay: Krystian Palacz)
63
Said Hamulic (Thay: Sebastian Kerk)
74
Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
76
Kacper Welniak (Thay: Samuel Mraz)
76
Kacper Welniak (Kiến tạo: Filip Luberecki)
86
Juljan Shehu
90
Kreshnik Hajrizi (Thay: Juan Ibiza)
90
Imad Rondic
90+7'

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Widzew Lodz

số liệu thống kê
Motor Lublin
Motor Lublin
Widzew Lodz
Widzew Lodz
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motor Lublin vs Widzew Lodz

Tất cả (30)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Imad Rondic.

Thẻ vàng cho Imad Rondic.

90+2'

Juan Ibiza rời sân và được thay thế bởi Kreshnik Hajrizi.

90' Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

86'

Filip Luberecki đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Kacper Welniak ghi bàn!

V À A A O O O - Kacper Welniak ghi bàn!

76'

Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.

76'

Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.

74'

Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Said Hamulic.

63'

Krystian Palacz rời sân và được thay thế bởi Filip Luberecki.

63'

Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

62'

Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Antoni Klimek.

61'

Luis Silva rời sân và được thay thế bởi Samuel Kozlovsky.

61'

Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.

57'

Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.

56'

Jakub Sypek đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Fran Alvarez ghi bàn!

V À A A O O O - Fran Alvarez ghi bàn!

48' Thẻ vàng cho Jakub Sypek.

Thẻ vàng cho Jakub Sypek.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' V À A A O O O - Imad Rondic ghi bàn!

V À A A O O O - Imad Rondic ghi bàn!

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Widzew Lodz

Motor Lublin (4-3-3): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Sebastian Rudol (21), Arkadiusz Najemski (18), Krystian Palacz (47), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Christopher Simon (22), Michal Krol (26), Samuel Mraz (90), Piotr Ceglarz (77)

Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Lirim Kastrati (62), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Luis Silva (2), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)

Motor Lublin
Motor Lublin
4-3-3
1
Kacper Rosa
28
Pawel Stolarski
21
Sebastian Rudol
18
Arkadiusz Najemski
47
Krystian Palacz
68
Bartosz Wolski
6
Sergi Samper
22
Christopher Simon
26
Michal Krol
90
Samuel Mraz
77
Piotr Ceglarz
78
Kamil Cybulski
9
Imad Rondic
77
Jakub Sypek
37
Sebastian Kerk
6
Juljan Shehu
10
Fran Alvarez
2
Luis Silva
15
Juan Ibiza
4
Mateusz Zyro
62
Lirim Kastrati
1
Rafal Gikiewicz
Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-3-3
Thay người
57’
Michal Krol
Mbaye Ndiaye
61’
Luis Silva
Samuel Kozlovsky
63’
Krystian Palacz
Filip Luberecki
61’
Kamil Cybulski
Jakub Lukowski
63’
Christopher Simon
Mathieu Scalet
62’
Jakub Sypek
Antoni Klimek
76’
Samuel Mraz
Kacper Welniak
74’
Sebastian Kerk
Said Hamulic
76’
Pawel Stolarski
Filip Wojcik
90’
Juan Ibiza
Kreshnik Hajrizi
Cầu thủ dự bị
Igor Bartnik
Jan Krzywanski
Kacper Welniak
Samuel Kozlovsky
Filip Wojcik
Kreshnik Hajrizi
Bradly Van Hoeven
Jakub Lukowski
Filip Luberecki
Hillary Gong
Mbaye Ndiaye
Marek Hanousek
Mathieu Scalet
Antoni Klimek
Marek Kristian Bartos
Marcel Krajewski
Marcel Gasior
Said Hamulic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
29/06 - 2024
VĐQG Ba Lan
19/10 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
20/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow