Thẻ vàng cho Wojciech Jakubik.
![]() Karol Czubak (Kiến tạo: Bradly van Hoeven) 5 | |
![]() Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko) 46 | |
![]() Radu Boboc (Thay: Damian Hilbrycht) 46 | |
![]() Jesus Jimenez (Thay: Rafal Kurzawa) 46 | |
![]() Sergio Guerrero (Thay: Krzysztof Kubica) 46 | |
![]() Igor Strzalek (Thay: Morgan Fassbender) 59 | |
![]() Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski) 59 | |
![]() Mbaye Ndiaye (Thay: Bradly van Hoeven) 60 | |
![]() (Pen) Jesus Jimenez 64 | |
![]() Marek Kristian Bartos 65 | |
![]() Maciej Wolski 69 | |
![]() Mathieu Scalet (Thay: Bartosz Wolski) 74 | |
![]() Fabio Ronaldo (Thay: Michal Krol) 74 | |
![]() Sergi Samper 81 | |
![]() Maciej Ambrosiewicz 81 | |
![]() Kamil Zapolnik 85 | |
![]() Wojciech Jakubik (Thay: Maciej Wolski) 85 | |
![]() Wojciech Jakubik 90+4' |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Termalica Nieciecza


Diễn biến Motor Lublin vs Termalica Nieciecza

Maciej Wolski rời sân và được thay thế bởi Wojciech Jakubik.

Thẻ vàng cho Kamil Zapolnik.

Thẻ vàng cho Maciej Ambrosiewicz.

Thẻ vàng cho Sergi Samper.
Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Fabio Ronaldo.
Bartosz Wolski rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

Thẻ vàng cho Maciej Wolski.

Thẻ vàng cho Marek Kristian Bartos.

V À A A O O O - Jesus Jimenez từ Termalica Nieciecza đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.
Morgan Fassbender rời sân và được thay thế bởi Igor Strzalek.
Krzysztof Kubica rời sân và được thay thế bởi Sergio Guerrero.
Rafal Kurzawa rời sân và được thay thế bởi Jesus Jimenez.
Damian Hilbrycht rời sân và được thay thế bởi Radu Boboc.
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bradly van Hoeven đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karol Czubak đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Termalica Nieciecza
Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (1), Pawel Stolarski (28), Marek Bartos (39), Herve Matthys (3), Filip Luberecki (24), Bartosz Wolski (68), Jakub Labojko (21), Ivo Rodrigues (7), Michal Krol (26), Karol Czubak (9), Bradly Van Hoeven (19)
Termalica Nieciecza (3-4-3): Milosz Mleczko (99), Gabriel Isik (29), Bartosz Kopacz (2), Lucas Masoero (5), Damian Hilbrycht (21), Krzysztof Kubica (13), Maciej Ambrosiewicz (28), Maciej Wolski (6), Rafal Kurzawa (8), Kamil Zapolnik (25), Morgan Fassbender (7)


Thay người | |||
46’ | Jakub Labojko Sergi Samper | 46’ | Rafal Kurzawa Jesus Jimenez |
59’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik | 46’ | Krzysztof Kubica Sergio Guerrero |
60’ | Bradly van Hoeven Mbaye Ndiaye | 46’ | Damian Hilbrycht Radu Boboc |
74’ | Bartosz Wolski Mathieu Scalet | 59’ | Morgan Fassbender Igor Strzalek |
74’ | Michal Krol Fabio Ronaldo | 85’ | Maciej Wolski Wojciech Jakubik |
Cầu thủ dự bị | |||
Patryk Kukulski | Adrian Chovan | ||
Filip Wojcik | Arkadiusz Kasperkiewicz | ||
Paskal Meyer | Jesus Jimenez | ||
Krystian Palacz | Sergio Guerrero | ||
Sergi Samper | Wojciech Jakubik | ||
Mathieu Scalet | Radu Boboc | ||
Franciszek Lewandowski | Diego Deisadze | ||
Fabio Ronaldo | Andrzej Trubeha | ||
Florian Haxha | Artem Putivtsev | ||
Mbaye Ndiaye | Igor Strzalek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Termalica Nieciecza
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại