Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Motor Lublin vs Slask Wroclaw hôm nay 28-09-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 28/9

Kết thúc

Motor Lublin

Motor Lublin

2 : 1

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

Hiệp một: 0-1
T7, 22:30 28/09/2024
Vòng 10 - VĐQG Ba Lan
Arena Lublin
 
Samuel Mraz
16
Jakub Swierczok (Kiến tạo: Piotr Samiec-Talar)
44
Marcin Cebula
45+1'
Marek Kristian Bartos
49
Michal Krol
59
Piotr Ceglarz (Thay: Mbaye Ndiaye)
61
Christopher Simon (Thay: Kaan Caliskaner)
61
Jakub Swierczok
72
Filip Luberecki (Thay: Krystian Palacz)
73
Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
73
Tommaso Guercio (Thay: Jakub Jezierski)
78
Bradley van Hoeven (Thay: Michal Krol)
80
Christopher Simon (Kiến tạo: Samuel Mraz)
83
Arnau Ortiz (Thay: Jakub Swierczok)
88
Sebastian Musiolik (Thay: Piotr Samiec-Talar)
88
Lukasz Bejger (Thay: Yegor Matsenko)
90
Marek Kristian Bartos
90+8'

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
Motor Lublin
Motor Lublin
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 14
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motor Lublin vs Slask Wroclaw

Tất cả (23)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' V À A A O O O - Marek Kristian Bartos đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marek Kristian Bartos đã ghi bàn!

90+4'

Yegor Matsenko rời sân và Lukasz Bejger vào thay thế.

88'

Piotr Samiec-Talar rời sân và Sebastian Musiolik vào thay thế.

88'

Jakub Swierczok rời sân và Arnau Ortiz vào thay thế.

83'

Samuel Mraz đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Christopher Simon đã ghi bàn!

V À A A O O O - Christopher Simon đã ghi bàn!

80'

Michal Krol rời sân và Bradley van Hoeven vào thay thế.

78'

Jakub Jezierski rời sân và Tommaso Guercio vào thay thế.

73'

Pawel Stolarski rời sân và Filip Wojcik vào thay thế.

73'

Krystian Palacz rời sân và Filip Luberecki vào thay thế.

72' Thẻ vàng cho Jakub Swierczok.

Thẻ vàng cho Jakub Swierczok.

61'

Kaan Caliskaner rời sân và Christopher Simon vào thay thế.

61'

Mbaye Ndiaye rời sân và Piotr Ceglarz vào thay thế.

59' Thẻ vàng cho Michal Krol.

Thẻ vàng cho Michal Krol.

49' Thẻ vàng cho Marek Kristian Bartos.

Thẻ vàng cho Marek Kristian Bartos.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Marcin Cebula.

Thẻ vàng cho Marcin Cebula.

44'

Piotr Samiec-Talar đã kiến tạo cho bàn thắng.

44' V À A A O O O - Jakub Swierczok đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jakub Swierczok đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Slask Wroclaw

Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (40), Pawel Stolarski (28), Marek Kristian Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Krystian Palacz (47), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Kaan Caliskaner (11), Mbaye Ndiaye (30), Samuel Mraz (90), Michal Krol (26)

Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Yegor Matsenko (33), Serafin Szota (3), Alex Petkov (5), Mateusz Zukowski (22), Peter Pokorny (16), Piotr Samiec-Talar (7), Petr Schwarz (17), Marcin Cebula (77), Jakub Swierczok (10), Jakub Jezierski (29)

Motor Lublin
Motor Lublin
4-3-3
40
Ivan Brkic
28
Pawel Stolarski
39
Marek Kristian Bartos
18
Arkadiusz Najemski
47
Krystian Palacz
68
Bartosz Wolski
6
Sergi Samper
11
Kaan Caliskaner
30
Mbaye Ndiaye
90
Samuel Mraz
26
Michal Krol
29
Jakub Jezierski
10
Jakub Swierczok
77
Marcin Cebula
17
Petr Schwarz
7
Piotr Samiec-Talar
16
Peter Pokorny
22
Mateusz Zukowski
5
Alex Petkov
3
Serafin Szota
33
Yegor Matsenko
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-1-4-1
Thay người
61’
Mbaye Ndiaye
Piotr Ceglarz
78’
Jakub Jezierski
Tommaso Guercio
61’
Kaan Caliskaner
Christopher Simon
88’
Piotr Samiec-Talar
Sebastian Musiolik
73’
Krystian Palacz
Filip Luberecki
88’
Jakub Swierczok
Arnau Ortiz
73’
Pawel Stolarski
Filip Wojcik
90’
Yegor Matsenko
Lukasz Bejger
80’
Michal Krol
Bradly Van Hoeven
Cầu thủ dự bị
Piotr Ceglarz
Tomasz Loska
Kacper Welniak
Aleksander Paluszek
Kacper Rosa
Simeon Petrov
Mathieu Scalet
Lukasz Bejger
Filip Luberecki
Sebastian Musiolik
Christopher Simon
Arnau Ortiz
Sebastian Rudol
Tudor Baluta
Bradly Van Hoeven
Burak Ince
Filip Wojcik
Tommaso Guercio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
28/09 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow