Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Samuel Mraz 16 | |
![]() Jakub Swierczok (Kiến tạo: Piotr Samiec-Talar) 44 | |
![]() Marcin Cebula 45+1' | |
![]() Marek Kristian Bartos 49 | |
![]() Michal Krol 59 | |
![]() Piotr Ceglarz (Thay: Mbaye Ndiaye) 61 | |
![]() Christopher Simon (Thay: Kaan Caliskaner) 61 | |
![]() Jakub Swierczok 72 | |
![]() Filip Luberecki (Thay: Krystian Palacz) 73 | |
![]() Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski) 73 | |
![]() Tommaso Guercio (Thay: Jakub Jezierski) 78 | |
![]() Bradley van Hoeven (Thay: Michal Krol) 80 | |
![]() Christopher Simon (Kiến tạo: Samuel Mraz) 83 | |
![]() Arnau Ortiz (Thay: Jakub Swierczok) 88 | |
![]() Sebastian Musiolik (Thay: Piotr Samiec-Talar) 88 | |
![]() Lukasz Bejger (Thay: Yegor Matsenko) 90 | |
![]() Marek Kristian Bartos 90+8' |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Slask Wroclaw


Diễn biến Motor Lublin vs Slask Wroclaw

V À A A O O O - Marek Kristian Bartos đã ghi bàn!
Yegor Matsenko rời sân và Lukasz Bejger vào thay thế.
Piotr Samiec-Talar rời sân và Sebastian Musiolik vào thay thế.
Jakub Swierczok rời sân và Arnau Ortiz vào thay thế.
Samuel Mraz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christopher Simon đã ghi bàn!
Michal Krol rời sân và Bradley van Hoeven vào thay thế.
Jakub Jezierski rời sân và Tommaso Guercio vào thay thế.
Pawel Stolarski rời sân và Filip Wojcik vào thay thế.
Krystian Palacz rời sân và Filip Luberecki vào thay thế.

Thẻ vàng cho Jakub Swierczok.
Kaan Caliskaner rời sân và Christopher Simon vào thay thế.
Mbaye Ndiaye rời sân và Piotr Ceglarz vào thay thế.

Thẻ vàng cho Michal Krol.

Thẻ vàng cho Marek Kristian Bartos.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marcin Cebula.
Piotr Samiec-Talar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakub Swierczok đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Slask Wroclaw
Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (40), Pawel Stolarski (28), Marek Kristian Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Krystian Palacz (47), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Kaan Caliskaner (11), Mbaye Ndiaye (30), Samuel Mraz (90), Michal Krol (26)
Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Yegor Matsenko (33), Serafin Szota (3), Alex Petkov (5), Mateusz Zukowski (22), Peter Pokorny (16), Piotr Samiec-Talar (7), Petr Schwarz (17), Marcin Cebula (77), Jakub Swierczok (10), Jakub Jezierski (29)


Thay người | |||
61’ | Mbaye Ndiaye Piotr Ceglarz | 78’ | Jakub Jezierski Tommaso Guercio |
61’ | Kaan Caliskaner Christopher Simon | 88’ | Piotr Samiec-Talar Sebastian Musiolik |
73’ | Krystian Palacz Filip Luberecki | 88’ | Jakub Swierczok Arnau Ortiz |
73’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik | 90’ | Yegor Matsenko Lukasz Bejger |
80’ | Michal Krol Bradly Van Hoeven |
Cầu thủ dự bị | |||
Piotr Ceglarz | Tomasz Loska | ||
Kacper Welniak | Aleksander Paluszek | ||
Kacper Rosa | Simeon Petrov | ||
Mathieu Scalet | Lukasz Bejger | ||
Filip Luberecki | Sebastian Musiolik | ||
Christopher Simon | Arnau Ortiz | ||
Sebastian Rudol | Tudor Baluta | ||
Bradly Van Hoeven | Burak Ince | ||
Filip Wojcik | Tommaso Guercio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại