Adrian Lyszczarz 7 | |
Piotr Ceglarz 26 | |
Sebastian Rudol 41 | |
Kelechukwu Ebenezer 62 | |
(Pen) Piotr Ceglarz 72 |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Resovia
số liệu thống kê

Motor Lublin

Resovia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Motor Lublin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Resovia
Cúp quốc gia Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 3 | 2 | 30 | 39 | T T T B H | |
| 2 | 17 | 9 | 5 | 3 | 11 | 32 | H T T T H | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 10 | 31 | H B T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | 8 | 28 | T T B T B | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | T T B B H | |
| 6 | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | B B H T T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 9 | 26 | H B B B T | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 0 | 26 | B T T T T | |
| 9 | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | H H T T B | |
| 10 | 17 | 7 | 3 | 7 | -1 | 24 | T B T B T | |
| 11 | 17 | 7 | 3 | 7 | -7 | 24 | H T T B T | |
| 12 | 17 | 5 | 7 | 5 | 4 | 22 | H T H H H | |
| 13 | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | H H B T B | |
| 14 | 17 | 3 | 9 | 5 | -2 | 18 | B T H T B | |
| 15 | 17 | 3 | 4 | 10 | -15 | 13 | B B H H B | |
| 16 | 17 | 4 | 1 | 12 | -21 | 13 | H B B B T | |
| 17 | 17 | 3 | 3 | 11 | -13 | 12 | H B B B B | |
| 18 | 18 | 1 | 8 | 9 | -15 | 11 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch