Thứ Sáu, 30/05/2025

Trực tiếp kết quả Motor Lublin vs Rakow Czestochowa hôm nay 22-07-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 2, 22/7

Kết thúc

Motor Lublin

Motor Lublin

0 : 2

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

Hiệp một: 0-1
T2, 01:15 22/07/2024
Vòng 1 - VĐQG Ba Lan
Arena Lublin
 
Ante Crnac (Kiến tạo: Fran Tudor)
32
Adriano
37
Marek Kristian Bartos (Thay: Kamil Kruk)
43
Sebastian Rudol
45
Kaan Caliskaner (Thay: Samuel Mraz)
59
Mbaye Ndiaye (Thay: Krzysztof Kubica)
59
Bogdan Racovitan
76
Erick Otieno (Thay: Adriano)
78
Pawel Stolarski (Thay: Filip Luberecki)
78
Christopher Simon (Thay: Mathieu Scalet)
78
Ante Crnac
82
Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin)
84
Dawid Drachal (Thay: Patryk Makuch)
84
Dawid Drachal (Kiến tạo: Ante Crnac)
87
Stratos Svarnas (Thay: Fran Tudor)
90

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Motor Lublin
Motor Lublin
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
50 Kiểm soát bóng 50
7 Phạm lỗi 21
15 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motor Lublin vs Rakow Czestochowa

Tất cả (20)
90+1'

Fran Tudor rời sân và được thay thế bởi Stratos Svarnas.

87'

Ante Crnac đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Dawid Drachal ghi bàn!

V À A A O O O - Dawid Drachal ghi bàn!

84'

Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.

84'

Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.

82' Thẻ vàng cho Ante Crnac.

Thẻ vàng cho Ante Crnac.

78'

Mathieu Scalet rời sân và được thay thế bởi Christopher Simon.

78'

Filip Luberecki rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.

78'

Adriano rời sân và được thay thế bởi Erick Otieno.

76' Thẻ vàng cho Bogdan Racovitan.

Thẻ vàng cho Bogdan Racovitan.

59'

Krzysztof Kubica rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.

59'

Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Sebastian Rudol.

Thẻ vàng cho Sebastian Rudol.

43'

Kamil Kruk rời sân và được thay thế bởi Marek Kristian Bartos.

37' Thẻ vàng cho Adriano.

Thẻ vàng cho Adriano.

32'

Fran Tudor đã kiến tạo cho bàn thắng.

32' V À A A O O O - Ante Crnac đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ante Crnac đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Rakow Czestochowa

Motor Lublin (4-1-4-1): Ivan Brkic (40), Filip Wojcik (17), Sebastian Rudol (21), Kamil Kruk (74), Filip Luberecki (24), Mathieu Scalet (37), Michal Krol (26), Bartosz Wolski (68), Krzysztof Kubica (8), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90)

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Bogdan Racoviţan (25), Matej Rodin (88), Kamil Pestka (33), Fran Tudor (7), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Ante Crnac (19), Adriano (84), Patryk Makuch (9)

Motor Lublin
Motor Lublin
4-1-4-1
40
Ivan Brkic
17
Filip Wojcik
21
Sebastian Rudol
74
Kamil Kruk
24
Filip Luberecki
37
Mathieu Scalet
26
Michal Krol
68
Bartosz Wolski
8
Krzysztof Kubica
77
Piotr Ceglarz
90
Samuel Mraz
9
Patryk Makuch
84
Adriano
19
Ante Crnac
30
Vladyslav Kochergin
5
Gustav Berggren
20
Jean Carlos Silva
7
Fran Tudor
33
Kamil Pestka
88
Matej Rodin
25
Bogdan Racoviţan
1
Kacper Trelowski
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người
43’
Kamil Kruk
Marek Kristian Bartos
78’
Adriano
Erick Otieno
59’
Samuel Mraz
Kaan Caliskaner
84’
Vladyslav Kochergin
Peter Barath
59’
Krzysztof Kubica
Mbaye Ndiaye
84’
Patryk Makuch
Dawid Drachal
78’
Filip Luberecki
Pawel Stolarski
90’
Fran Tudor
Efstratios Svarnas
78’
Mathieu Scalet
Christopher Simon
Cầu thủ dự bị
Kaan Caliskaner
Lazaros Lamprou
Mbaye Ndiaye
Tomasz Walczak
Rafal Krol
Bartosz Nowak
Marcel Gasior
Erick Otieno
Patryk Romanowski
Peter Barath
Marek Kristian Bartos
Dawid Drachal
Pawel Stolarski
Ben Lederman
Kacper Rosa
Efstratios Svarnas
Christopher Simon
Dusan Kuciak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ba Lan
02/03 - 2023
VĐQG Ba Lan
22/07 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow