Fran Tudor rời sân và được thay thế bởi Stratos Svarnas.
![]() Ante Crnac (Kiến tạo: Fran Tudor) 32 | |
![]() Adriano 37 | |
![]() Marek Kristian Bartos (Thay: Kamil Kruk) 43 | |
![]() Sebastian Rudol 45 | |
![]() Kaan Caliskaner (Thay: Samuel Mraz) 59 | |
![]() Mbaye Ndiaye (Thay: Krzysztof Kubica) 59 | |
![]() Bogdan Racovitan 76 | |
![]() Erick Otieno (Thay: Adriano) 78 | |
![]() Pawel Stolarski (Thay: Filip Luberecki) 78 | |
![]() Christopher Simon (Thay: Mathieu Scalet) 78 | |
![]() Ante Crnac 82 | |
![]() Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin) 84 | |
![]() Dawid Drachal (Thay: Patryk Makuch) 84 | |
![]() Dawid Drachal (Kiến tạo: Ante Crnac) 87 | |
![]() Stratos Svarnas (Thay: Fran Tudor) 90 |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Rakow Czestochowa


Diễn biến Motor Lublin vs Rakow Czestochowa
Ante Crnac đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dawid Drachal ghi bàn!
Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.

Thẻ vàng cho Ante Crnac.
Mathieu Scalet rời sân và được thay thế bởi Christopher Simon.
Filip Luberecki rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Erick Otieno.

Thẻ vàng cho Bogdan Racovitan.
Krzysztof Kubica rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sebastian Rudol.
Kamil Kruk rời sân và được thay thế bởi Marek Kristian Bartos.

Thẻ vàng cho Adriano.
Fran Tudor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ante Crnac đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Rakow Czestochowa
Motor Lublin (4-1-4-1): Ivan Brkic (40), Filip Wojcik (17), Sebastian Rudol (21), Kamil Kruk (74), Filip Luberecki (24), Mathieu Scalet (37), Michal Krol (26), Bartosz Wolski (68), Krzysztof Kubica (8), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Bogdan Racoviţan (25), Matej Rodin (88), Kamil Pestka (33), Fran Tudor (7), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Ante Crnac (19), Adriano (84), Patryk Makuch (9)


Thay người | |||
43’ | Kamil Kruk Marek Kristian Bartos | 78’ | Adriano Erick Otieno |
59’ | Samuel Mraz Kaan Caliskaner | 84’ | Vladyslav Kochergin Peter Barath |
59’ | Krzysztof Kubica Mbaye Ndiaye | 84’ | Patryk Makuch Dawid Drachal |
78’ | Filip Luberecki Pawel Stolarski | 90’ | Fran Tudor Efstratios Svarnas |
78’ | Mathieu Scalet Christopher Simon |
Cầu thủ dự bị | |||
Kaan Caliskaner | Lazaros Lamprou | ||
Mbaye Ndiaye | Tomasz Walczak | ||
Rafal Krol | Bartosz Nowak | ||
Marcel Gasior | Erick Otieno | ||
Patryk Romanowski | Peter Barath | ||
Marek Kristian Bartos | Dawid Drachal | ||
Pawel Stolarski | Ben Lederman | ||
Kacper Rosa | Efstratios Svarnas | ||
Christopher Simon | Dusan Kuciak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại