Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abdoul Fessal Tapsoba 31 | |
![]() Adrian Dieguez 36 | |
![]() Zie Ouattara (Kiến tạo: Maurides) 42 | |
![]() Ivan Brkic 43 | |
![]() Mbaye Ndiaye (Thay: Bradly van Hoeven) 46 | |
![]() Karol Czubak (Kiến tạo: Bartosz Wolski) 58 | |
![]() Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski) 59 | |
![]() Fabio Ronaldo (Thay: Michal Krol) 60 | |
![]() Mathieu Scalet (Thay: Mbaye Ndiaye) 68 | |
![]() Michal Kaput (Thay: Romario) 72 | |
![]() Roberto Alves (Thay: Ibrahima Camara) 72 | |
![]() Elves (Thay: Capita) 77 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Karol Czubak) 77 | |
![]() Mathieu Scalet 79 | |
![]() Vasco Lopes (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba) 85 | |
![]() Depu (Thay: Rafal Wolski) 85 | |
![]() Depu (Kiến tạo: Jan Grzesik) 87 | |
![]() Zie Ouattara 89 |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Radomiak Radom


Diễn biến Motor Lublin vs Radomiak Radom

Thẻ vàng cho Zie Ouattara.
Jan Grzesik đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Depu đã ghi bàn!
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Depu.
Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Vasco Lopes.

V À A A O O O - Mathieu Scalet đã ghi bàn!
Karol Czubak rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.
Capita rời sân và được thay thế bởi Elves.
Ibrahima Camara rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.
Romario rời sân và được thay thế bởi Michal Kaput.
Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Fabio Ronaldo.
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.
Bartosz Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karol Czubak đã ghi bàn!
Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Ivan Brkic.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Radomiak Radom
Motor Lublin (4-1-4-1): Ivan Brkic (1), Pawel Stolarski (28), Marek Bartos (39), Bright Ede (42), Filip Luberecki (24), Jakub Labojko (21), Michal Krol (26), Ivo Rodrigues (7), Bartosz Wolski (68), Bradly Van Hoeven (19), Karol Czubak (9)
Radomiak Radom (4-2-3-1): Filip Majchrowicz (1), Zie Ouattara (24), Steve Kingue (14), Adrian Dieguez (26), Jan Grzesik (13), Romário Baró (6), Ibrahima (2), Abdoul Fessal Tapsoba (15), Rafal Wolski (27), Capita (11), Maurides (25)


Thay người | |||
46’ | Mathieu Scalet Mbaye Ndiaye | 72’ | Romario Michal Kaput |
59’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik | 72’ | Ibrahima Camara Roberto Alves |
60’ | Michal Krol Fabio Ronaldo | 77’ | Capita Elves |
68’ | Mbaye Ndiaye Mathieu Scalet | 85’ | Abdoul Fessal Tapsoba Vasco Lopes |
77’ | Karol Czubak Renat Dadashov | 85’ | Rafal Wolski Depú |
Cầu thủ dự bị | |||
Gasper Tratnik | Wiktor Koptas | ||
Filip Wojcik | Michał Jerke | ||
Paskal Meyer | Jeremy Blasco | ||
Krystian Palacz | Mateusz Cichocki | ||
Sergi Samper | Joao Pedro | ||
Mathieu Scalet | Michal Kaput | ||
Kacper Karasek | Roberto Alves | ||
Franciszek Lewandowski | Leandro | ||
Fabio Ronaldo | Guilherme Zimovski | ||
Mbaye Ndiaye | Vasco Lopes | ||
Renat Dadashov | Depú | ||
Elves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại