Thẻ vàng cho Bright Ede.
- Mbaye Ndiaye
61 - Renat Dadashov (Thay: Karol Czubak)
64 - Kacper Karasek (Thay: Ivo Rodrigues)
64 - Bradly van Hoeven (Thay: Mbaye Ndiaye)
64 - Jakub Labojko
71 - Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko)
71 - Krystian Palacz (Thay: Filip Luberecki)
78 - Kacper Karasek
80 - Renat Dadashov
88 - Bright Ede
90
- Quentin Boisgard
23 - Ema Twumasi
64 - Juan Rivas (Thay: Jakub Czerwinski)
70 - Grzegorz Tomasiewicz (Thay: Quentin Boisgard)
70 - Oskar Lesniak (Thay: Leandro Sanca)
78 - Hugo Vallejo (Thay: German Barkovsky)
78 - Szczepan Mucha (Thay: Erik Jirka)
78
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Piast Gliwice
Diễn biến Motor Lublin vs Piast Gliwice
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Renat Dadashov.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kacper Karasek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Erik Jirka rời sân và được thay thế bởi Szczepan Mucha.
German Barkovsky rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.
Leandro Sanca rời sân và được thay thế bởi Oskar Lesniak.
Filip Luberecki rời sân và được thay thế bởi Krystian Palacz.
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.
Thẻ vàng cho Jakub Labojko.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Tomasiewicz.
Jakub Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Juan Rivas.
Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Bradly van Hoeven.
Ivo Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Kacper Karasek.
Karol Czubak rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.
Thẻ vàng cho Ema Twumasi.
Thẻ vàng cho Mbaye Ndiaye.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Quentin Boisgard.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Piast Gliwice
Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (1), Filip Wojcik (17), Herve Matthys (3), Bright Ede (42), Filip Luberecki (24), Ivo Rodrigues (7), Jakub Labojko (21), Bartosz Wolski (68), Michal Krol (26), Karol Czubak (9), Mbaye Ndiaye (30)
Piast Gliwice (4-3-3): Frantisek Plach (26), Ema Twumasi (55), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Jakub Lewicki (36), Quentin Boisgard (17), Patryk Dziczek (10), Michal Chrapek (6), Erik Jirka (77), German Barkovsky (63), Leandro Sanca (11)
Thay người | |||
64’ | Mbaye Ndiaye Bradly Van Hoeven | 70’ | Jakub Czerwinski Juande |
64’ | Karol Czubak Renat Dadashov | 70’ | Quentin Boisgard Grzegorz Tomasiewicz |
64’ | Ivo Rodrigues Kacper Karasek | 78’ | Leandro Sanca Oskar Lesniak |
71’ | Jakub Labojko Sergi Samper | 78’ | Erik Jirka Szczepan Mucha |
78’ | Filip Luberecki Krystian Palacz | 78’ | German Barkovsky Hugo Vallejo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gasper Tratnik | Karol Szymanski | ||
Krystian Palacz | Dawid Rychta | ||
Paskal Meyer | Juande | ||
Pawel Stolarski | Filip Borowski | ||
Bradly Van Hoeven | Levis Pitan | ||
Sergi Samper | Oskar Lesniak | ||
Mathieu Scalet | Szczepan Mucha | ||
Florian Haxha | Grzegorz Tomasiewicz | ||
Renat Dadashov | Kamil Lubowiecki | ||
Kacper Karasek | Justin Daniel | ||
Hugo Vallejo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H | |
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T | |
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B H T | |
6 | | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B T H B |
7 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T T H | |
8 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T | |
9 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B | |
10 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | B H H T |
11 | | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B B H T H |
12 | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | T B H H | |
13 | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | B H H T B | |
14 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T H B | |
15 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B H B B T | |
16 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
17 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H | |
18 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 0 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại