V À A A O O O - Tomas Huk từ Piast Gliwice thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
![]() Jean-Kevin Augustin (Kiến tạo: Michal Krol) 3 | |
![]() Mbaye Ndiaye 24 | |
![]() Tomas Huk (Kiến tạo: Grzegorz Tomasiewicz) 28 | |
![]() (Pen) Tomas Huk 31 |
Diễn biến Motor Lublin vs Piast Gliwice

Grzegorz Tomasiewicz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomas Huk đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mbaye Ndiaye.
Michal Krol đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jean-Kevin Augustin đã ghi bàn!

V À A A A O O O Motor Lublin ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Piast Gliwice
Motor Lublin (4-1-4-1): Gasper Tratnik (33), Pawel Stolarski (28), Arkadiusz Najemski (18), Bright Ede (42), Filip Luberecki (24), Jakub Labojko (21), Michal Krol (26), Bartosz Wolski (68), Mathieu Scalet (37), Mbaye Ndiaye (30), Jean-Kevin Augustin (97)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Akim Zedadka (2), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Tomas Huk (5), Tihomir Kostadinov (96), Grzegorz Tomasiewicz (20), Erik Jirka (90), Michal Chrapek (6), Milosz Szczepanski (30), Maciej Rosolek (39)


Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Rosa | Karol Szymanski | ||
Samuel Mraz | Filip Karbowy | ||
Piotr Ceglarz | Levis Pitan | ||
Herve Matthys | Miguel Munoz Fernandez | ||
Christopher Simon | Jakub Lewicki | ||
Bradly Van Hoeven | Thierry Gale | ||
Marek Bartos | Tomasz Mokwa | ||
Sergi Samper | Fabian Piasecki | ||
Filip Wojcik | Oskar Lesniak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại