Thứ Bảy, 24/05/2025
Samuel Mraz
3
Adrian Dalmau (Kiến tạo: Wiktor Dlugosz)
43
Mathieu Scalet (Thay: Marcel Gasior)
46
Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik)
46
Pawel Stolarski
59
Mbaye Ndiaye (Thay: Samuel Mraz)
63
Arkadiusz Najemski (Thay: Marek Kristian Bartos)
63
Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau)
66
Wojciech Kaminski (Thay: Pedro Nuno)
66
Kacper Welniak (Thay: Kaan Caliskaner)
76
Xavier Dziekonski
80
(Pen) Piotr Ceglarz
82
Adam Chojecki (Thay: Wiktor Dlugosz)
85
Dawid Blanik (Thay: Mariusz Fornalczyk)
85
Milosz Strzebonski (Thay: Martin Remacle)
90
Konrad Matuszewski
90+3'

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Motor Lublin
Motor Lublin
Korona Kielce
Korona Kielce
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 13
31 Ném biên 12
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motor Lublin vs Korona Kielce

Tất cả (21)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Konrad Matuszewski.

Thẻ vàng cho Konrad Matuszewski.

90+1'

Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.

85'

Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Adam Chojecki.

85'

Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.

82' V À A A O O O - Piotr Ceglarz từ Motor Lublin thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Piotr Ceglarz từ Motor Lublin thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

80' Thẻ vàng cho Xavier Dziekonski.

Thẻ vàng cho Xavier Dziekonski.

76'

Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.

66'

Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.

66'

Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.

63'

Marek Kristian Bartos rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Najemski.

63'

Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.

59' Thẻ vàng cho Pawel Stolarski.

Thẻ vàng cho Pawel Stolarski.

46'

Marcel Gasior rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

46'

Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Wiktor Dlugosz đã kiến tạo cho bàn thắng.

43' V À A A O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!

3' Thẻ vàng cho Samuel Mraz.

Thẻ vàng cho Samuel Mraz.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Korona Kielce

Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (40), Filip Wojcik (17), Marek Kristian Bartos (39), Sebastian Rudol (21), Filip Luberecki (24), Michal Krol (26), Marcel Gasior (55), Bartosz Wolski (68), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90), Kaan Caliskaner (11)

Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (1), Hubert Zwozny (37), Igor Kosmicki (15), Marcel Pieczek (6), Konrad Matuszewski (3), Milosz Trojak (66), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Pedro Nuno (27), Mariusz Fornalczyk (17), Adrian Dalmau (20)

Motor Lublin
Motor Lublin
4-3-3
40
Ivan Brkic
17
Filip Wojcik
39
Marek Kristian Bartos
21
Sebastian Rudol
24
Filip Luberecki
26
Michal Krol
55
Marcel Gasior
68
Bartosz Wolski
77
Piotr Ceglarz
90
Samuel Mraz
11
Kaan Caliskaner
20
Adrian Dalmau
17
Mariusz Fornalczyk
27
Pedro Nuno
8
Martin Remacle
71
Wiktor Dlugosz
66
Milosz Trojak
3
Konrad Matuszewski
6
Marcel Pieczek
15
Igor Kosmicki
37
Hubert Zwozny
1
Xavier Dziekonski
Korona Kielce
Korona Kielce
4-1-4-1
Thay người
46’
Filip Wojcik
Pawel Stolarski
66’
Adrian Dalmau
Evgeniy Shikavka
46’
Marcel Gasior
Mathieu Scalet
66’
Pedro Nuno
Wojciech Kaminski
63’
Marek Kristian Bartos
Arkadiusz Najemski
85’
Mariusz Fornalczyk
Dawid Blanik
63’
Samuel Mraz
Mbaye Ndiaye
85’
Wiktor Dlugosz
Adam Chojecki
76’
Kaan Caliskaner
Kacper Welniak
90’
Martin Remacle
Milosz Strzebonski
Cầu thủ dự bị
Arkadiusz Najemski
Rafal Mamla
Pawel Stolarski
Piotr Malarczyk
Mbaye Ndiaye
Dawid Blanik
Mathieu Scalet
Evgeniy Shikavka
Rafal Krol
Shuma Nagamatsu
Kacper Welniak
Milosz Strzebonski
Krzysztof Kubica
Bartlomiej Smolarczyk
Patryk Romanowski
Adam Chojecki
Kacper Rosa
Wojciech Kaminski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
22/06 - 2024
VĐQG Ba Lan
04/08 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow