Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Samuel Mraz 3 | |
![]() Adrian Dalmau (Kiến tạo: Wiktor Dlugosz) 43 | |
![]() Mathieu Scalet (Thay: Marcel Gasior) 46 | |
![]() Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik) 46 | |
![]() Pawel Stolarski 59 | |
![]() Mbaye Ndiaye (Thay: Samuel Mraz) 63 | |
![]() Arkadiusz Najemski (Thay: Marek Kristian Bartos) 63 | |
![]() Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau) 66 | |
![]() Wojciech Kaminski (Thay: Pedro Nuno) 66 | |
![]() Kacper Welniak (Thay: Kaan Caliskaner) 76 | |
![]() Xavier Dziekonski 80 | |
![]() (Pen) Piotr Ceglarz 82 | |
![]() Adam Chojecki (Thay: Wiktor Dlugosz) 85 | |
![]() Dawid Blanik (Thay: Mariusz Fornalczyk) 85 | |
![]() Milosz Strzebonski (Thay: Martin Remacle) 90 | |
![]() Konrad Matuszewski 90+3' |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Korona Kielce


Diễn biến Motor Lublin vs Korona Kielce

Thẻ vàng cho Konrad Matuszewski.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Adam Chojecki.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.

V À A A O O O - Piotr Ceglarz từ Motor Lublin thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Xavier Dziekonski.
Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.
Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.
Marek Kristian Bartos rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Najemski.
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.

Thẻ vàng cho Pawel Stolarski.
Marcel Gasior rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.
Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Wiktor Dlugosz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Samuel Mraz.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Korona Kielce
Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (40), Filip Wojcik (17), Marek Kristian Bartos (39), Sebastian Rudol (21), Filip Luberecki (24), Michal Krol (26), Marcel Gasior (55), Bartosz Wolski (68), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90), Kaan Caliskaner (11)
Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (1), Hubert Zwozny (37), Igor Kosmicki (15), Marcel Pieczek (6), Konrad Matuszewski (3), Milosz Trojak (66), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Pedro Nuno (27), Mariusz Fornalczyk (17), Adrian Dalmau (20)


Thay người | |||
46’ | Filip Wojcik Pawel Stolarski | 66’ | Adrian Dalmau Evgeniy Shikavka |
46’ | Marcel Gasior Mathieu Scalet | 66’ | Pedro Nuno Wojciech Kaminski |
63’ | Marek Kristian Bartos Arkadiusz Najemski | 85’ | Mariusz Fornalczyk Dawid Blanik |
63’ | Samuel Mraz Mbaye Ndiaye | 85’ | Wiktor Dlugosz Adam Chojecki |
76’ | Kaan Caliskaner Kacper Welniak | 90’ | Martin Remacle Milosz Strzebonski |
Cầu thủ dự bị | |||
Arkadiusz Najemski | Rafal Mamla | ||
Pawel Stolarski | Piotr Malarczyk | ||
Mbaye Ndiaye | Dawid Blanik | ||
Mathieu Scalet | Evgeniy Shikavka | ||
Rafal Krol | Shuma Nagamatsu | ||
Kacper Welniak | Milosz Strzebonski | ||
Krzysztof Kubica | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Patryk Romanowski | Adam Chojecki | ||
Kacper Rosa | Wojciech Kaminski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại