Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Taras Romanczuk (Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen) 4 | |
![]() Alan Rybak (Thay: Lamine Diaby-Fadiga) 15 | |
![]() Kaan Caliskaner 20 | |
![]() Taras Romanczuk 45+1' | |
![]() Kristoffer Normann Hansen 50 | |
![]() Christopher Simon (Thay: Samuel Mraz) 60 | |
![]() Bradley van Hoeven (Thay: Mbaye Ndiaye) 60 | |
![]() Michal Sacek 66 | |
![]() Marcin Listkowski (Thay: Jaroslaw Kubicki) 68 | |
![]() Peter Kovacik (Thay: Miki) 68 | |
![]() Arkadiusz Najemski (Thay: Sebastian Rudol) 71 | |
![]() Dusan Stojinovic (Thay: Michal Sacek) 79 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Jesus Imaz) 79 | |
![]() Marcel Gasior (Thay: Sergi Samper) 79 | |
![]() Kacper Welniak (Thay: Kaan Caliskaner) 79 | |
![]() Adrian Dieguez 86 |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Motor Lublin vs Jagiellonia Bialystok

Thẻ vàng cho Adrian Dieguez.
Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.
Sergi Samper rời sân và được thay thế bởi Marcel Gasior.
Michal Sacek rời sân và được thay thế bởi Dusan Stojinovic.
Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Tomas Silva.
Sebastian Rudol rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Najemski.
Miki rời sân và được thay thế bởi Peter Kovacik.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.

Thẻ vàng cho Michal Sacek.
Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Bradley van Hoeven.
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Christopher Simon.

V À A A O O O - Kristoffer Normann Hansen ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Taras Romanczuk.

Thẻ vàng cho Kaan Caliskaner.
Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Alan Rybak.
Kristoffer Normann Hansen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taras Romanczuk ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Jagiellonia Bialystok
Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (40), Filip Wojcik (17), Sebastian Rudol (21), Marek Kristian Bartos (39), Krystian Palacz (47), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Kaan Caliskaner (11), Mbaye Ndiaye (30), Samuel Mraz (90), Michal Krol (26)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Jaroslaw Kubicki (14), Miki (20), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Mohamed Lamine Diaby (9)


Thay người | |||
60’ | Mbaye Ndiaye Bradly Van Hoeven | 15’ | Lamine Diaby-Fadiga Alan Rybak |
60’ | Samuel Mraz Christopher Simon | 68’ | Miki Peter Kovacik |
71’ | Sebastian Rudol Arkadiusz Najemski | 68’ | Jaroslaw Kubicki Marcin Listkowski |
79’ | Kaan Caliskaner Kacper Welniak | 79’ | Michal Sacek Dusan Stojinovic |
79’ | Sergi Samper Marcel Gasior | 79’ | Jesus Imaz Tomas Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Rosa | Max Stryjek | ||
Kacper Welniak | Dusan Stojinovic | ||
Arkadiusz Najemski | Jetmir Haliti | ||
Marcel Gasior | Cezary Polak | ||
Bradly Van Hoeven | Peter Kovacik | ||
Christopher Simon | Marcin Listkowski | ||
Filip Luberecki | Aurelien Nguiamba | ||
Pawel Stolarski | Alan Rybak | ||
Mathieu Scalet | Tomas Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại