Thứ Tư, 28/05/2025

Trực tiếp kết quả Motor Lublin vs Jagiellonia Bialystok hôm nay 26-09-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 5, 26/9

Kết thúc

Motor Lublin

Motor Lublin

0 : 2

Jagiellonia Bialystok

Jagiellonia Bialystok

Hiệp một: 0-1
T5, 00:00 26/09/2024
Vòng 4 - VĐQG Ba Lan
Arena Lublin
 
Taras Romanczuk (Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen)
4
Alan Rybak (Thay: Lamine Diaby-Fadiga)
15
Kaan Caliskaner
20
Taras Romanczuk
45+1'
Kristoffer Normann Hansen
50
Christopher Simon (Thay: Samuel Mraz)
60
Bradley van Hoeven (Thay: Mbaye Ndiaye)
60
Michal Sacek
66
Marcin Listkowski (Thay: Jaroslaw Kubicki)
68
Peter Kovacik (Thay: Miki)
68
Arkadiusz Najemski (Thay: Sebastian Rudol)
71
Dusan Stojinovic (Thay: Michal Sacek)
79
Tomas Silva (Thay: Jesus Imaz)
79
Marcel Gasior (Thay: Sergi Samper)
79
Kacper Welniak (Thay: Kaan Caliskaner)
79
Adrian Dieguez
86

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Jagiellonia Bialystok

số liệu thống kê
Motor Lublin
Motor Lublin
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 8
33 Ném biên 28
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motor Lublin vs Jagiellonia Bialystok

Tất cả (21)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86' Thẻ vàng cho Adrian Dieguez.

Thẻ vàng cho Adrian Dieguez.

79'

Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.

79'

Sergi Samper rời sân và được thay thế bởi Marcel Gasior.

79'

Michal Sacek rời sân và được thay thế bởi Dusan Stojinovic.

79'

Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Tomas Silva.

71'

Sebastian Rudol rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Najemski.

68'

Miki rời sân và được thay thế bởi Peter Kovacik.

68'

Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.

66' Thẻ vàng cho Michal Sacek.

Thẻ vàng cho Michal Sacek.

60'

Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Bradley van Hoeven.

60'

Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Christopher Simon.

50' V À A A O O O - Kristoffer Normann Hansen ghi bàn!

V À A A O O O - Kristoffer Normann Hansen ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Taras Romanczuk.

Thẻ vàng cho Taras Romanczuk.

20' Thẻ vàng cho Kaan Caliskaner.

Thẻ vàng cho Kaan Caliskaner.

15'

Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Alan Rybak.

4'

Kristoffer Normann Hansen đã kiến tạo cho bàn thắng.

4' V À A A O O O - Taras Romanczuk ghi bàn!

V À A A O O O - Taras Romanczuk ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Jagiellonia Bialystok

Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (40), Filip Wojcik (17), Sebastian Rudol (21), Marek Kristian Bartos (39), Krystian Palacz (47), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Kaan Caliskaner (11), Mbaye Ndiaye (30), Samuel Mraz (90), Michal Krol (26)

Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Jaroslaw Kubicki (14), Miki (20), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Mohamed Lamine Diaby (9)

Motor Lublin
Motor Lublin
4-3-3
40
Ivan Brkic
17
Filip Wojcik
21
Sebastian Rudol
39
Marek Kristian Bartos
47
Krystian Palacz
68
Bartosz Wolski
6
Sergi Samper
11
Kaan Caliskaner
30
Mbaye Ndiaye
90
Samuel Mraz
26
Michal Krol
9
Mohamed Lamine Diaby
99
Kristoffer Hansen
11
Jesus Imaz Balleste
20
Miki
14
Jaroslaw Kubicki
6
Taras Romanczuk
44
Joao Moutinho
17
Adrian Dieguez
72
Mateusz Skrzypczak
16
Michal Sacek
50
Slawomir Abramowicz
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
Thay người
60’
Mbaye Ndiaye
Bradly Van Hoeven
15’
Lamine Diaby-Fadiga
Alan Rybak
60’
Samuel Mraz
Christopher Simon
68’
Miki
Peter Kovacik
71’
Sebastian Rudol
Arkadiusz Najemski
68’
Jaroslaw Kubicki
Marcin Listkowski
79’
Kaan Caliskaner
Kacper Welniak
79’
Michal Sacek
Dusan Stojinovic
79’
Sergi Samper
Marcel Gasior
79’
Jesus Imaz
Tomas Silva
Cầu thủ dự bị
Kacper Rosa
Max Stryjek
Kacper Welniak
Dusan Stojinovic
Arkadiusz Najemski
Jetmir Haliti
Marcel Gasior
Cezary Polak
Bradly Van Hoeven
Peter Kovacik
Christopher Simon
Marcin Listkowski
Filip Luberecki
Aurelien Nguiamba
Pawel Stolarski
Alan Rybak
Mathieu Scalet
Tomas Silva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
17/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Ba Lan

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow