Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Norbert Wojtuszek 21 | |
![]() Mbaye Ndiaye 43 | |
![]() Christopher Simon (Kiến tạo: Filip Wojcik) 49 | |
![]() Sinan Bakis (Thay: Luka Zahovic) 65 | |
![]() Lukas Ambros (Thay: Norbert Wojtuszek) 66 | |
![]() Kaan Caliskaner (Thay: Christopher Simon) 66 | |
![]() Filip Luberecki (Thay: Krystian Palacz) 66 | |
![]() Mathieu Scalet (Thay: Sergi Samper) 73 | |
![]() Aleksander Tobolik (Thay: Patrik Hellebrand) 79 | |
![]() Kacper Welniak (Thay: Samuel Mraz) 83 | |
![]() Lukas Ambros 84 | |
![]() Alexander Buksa (Thay: Lukas Podolski) 85 | |
![]() Manuel Sanchez (Thay: Dominik Szala) 86 |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Gornik Zabrze


Diễn biến Motor Lublin vs Gornik Zabrze
Dominik Szala rời sân và được thay thế bởi Manuel Sanchez.
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.

Thẻ vàng cho Lukas Ambros.
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.
Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Aleksander Tobolik.
Sergi Samper rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.
Krystian Palacz rời sân và được thay thế bởi Filip Luberecki.
Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.
Norbert Wojtuszek rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.
Filip Wojcik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christopher Simon ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mbaye Ndiaye.

Thẻ vàng cho Norbert Wojtuszek.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Gornik Zabrze
Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (40), Filip Wojcik (17), Marek Kristian Bartos (39), Sebastian Rudol (21), Krystian Palacz (47), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Christopher Simon (22), Michal Krol (26), Samuel Mraz (90), Mbaye Ndiaye (30)
Gornik Zabrze (4-2-3-1): Michal Szromnik (25), Dominik Szala (27), Kryspin Szczesniak (5), Josema (20), Erik Janža (21), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Taofeek Ismaheel (11), Lukas Podolski (10), Norbert Wojtuszek (15), Luka Zahovic (7)


Thay người | |||
66’ | Krystian Palacz Filip Luberecki | 65’ | Luka Zahovic Sinan Bakis |
66’ | Christopher Simon Kaan Caliskaner | 66’ | Norbert Wojtuszek Lukas Ambros |
73’ | Sergi Samper Mathieu Scalet | 79’ | Patrik Hellebrand Aleksander Tobolik |
83’ | Samuel Mraz Kacper Welniak | 85’ | Lukas Podolski Aleksander Buksa |
86’ | Dominik Szala Manu Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Pawel Stolarski | Filip Majchrowicz | ||
Mathieu Scalet | Sinan Bakis | ||
Marcel Gasior | Aleksander Tobolik | ||
Filip Luberecki | Pawel Olkowski | ||
Kaan Caliskaner | Kamil Lukoszek | ||
Kacper Welniak | Lukas Ambros | ||
Krzysztof Kubica | Manu Sanchez | ||
Patryk Romanowski | Aleksander Buksa | ||
Kacper Rosa | Yosuke Furukawa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại