Chủ Nhật, 25/05/2025
Norbert Wojtuszek
21
Mbaye Ndiaye
43
Christopher Simon (Kiến tạo: Filip Wojcik)
49
Sinan Bakis (Thay: Luka Zahovic)
65
Lukas Ambros (Thay: Norbert Wojtuszek)
66
Kaan Caliskaner (Thay: Christopher Simon)
66
Filip Luberecki (Thay: Krystian Palacz)
66
Mathieu Scalet (Thay: Sergi Samper)
73
Aleksander Tobolik (Thay: Patrik Hellebrand)
79
Kacper Welniak (Thay: Samuel Mraz)
83
Lukas Ambros
84
Alexander Buksa (Thay: Lukas Podolski)
85
Manuel Sanchez (Thay: Dominik Szala)
86

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Motor Lublin
Motor Lublin
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 11
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motor Lublin vs Gornik Zabrze

Tất cả (18)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Dominik Szala rời sân và được thay thế bởi Manuel Sanchez.

85'

Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.

84' Thẻ vàng cho Lukas Ambros.

Thẻ vàng cho Lukas Ambros.

83'

Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.

79'

Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Aleksander Tobolik.

73'

Sergi Samper rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

66'

Krystian Palacz rời sân và được thay thế bởi Filip Luberecki.

66'

Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.

66'

Norbert Wojtuszek rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.

65'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.

49'

Filip Wojcik đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Christopher Simon ghi bàn!

V À A A O O O - Christopher Simon ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Mbaye Ndiaye.

Thẻ vàng cho Mbaye Ndiaye.

21' Thẻ vàng cho Norbert Wojtuszek.

Thẻ vàng cho Norbert Wojtuszek.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Gornik Zabrze

Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (40), Filip Wojcik (17), Marek Kristian Bartos (39), Sebastian Rudol (21), Krystian Palacz (47), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Christopher Simon (22), Michal Krol (26), Samuel Mraz (90), Mbaye Ndiaye (30)

Gornik Zabrze (4-2-3-1): Michal Szromnik (25), Dominik Szala (27), Kryspin Szczesniak (5), Josema (20), Erik Janža (21), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Taofeek Ismaheel (11), Lukas Podolski (10), Norbert Wojtuszek (15), Luka Zahovic (7)

Motor Lublin
Motor Lublin
4-3-3
40
Ivan Brkic
17
Filip Wojcik
39
Marek Kristian Bartos
21
Sebastian Rudol
47
Krystian Palacz
68
Bartosz Wolski
6
Sergi Samper
22
Christopher Simon
26
Michal Krol
90
Samuel Mraz
30
Mbaye Ndiaye
7
Luka Zahovic
15
Norbert Wojtuszek
10
Lukas Podolski
11
Taofeek Ismaheel
6
Damian Rasak
8
Patrik Hellebrand
21
Erik Janža
20
Josema
5
Kryspin Szczesniak
27
Dominik Szala
25
Michal Szromnik
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-2-3-1
Thay người
66’
Krystian Palacz
Filip Luberecki
65’
Luka Zahovic
Sinan Bakis
66’
Christopher Simon
Kaan Caliskaner
66’
Norbert Wojtuszek
Lukas Ambros
73’
Sergi Samper
Mathieu Scalet
79’
Patrik Hellebrand
Aleksander Tobolik
83’
Samuel Mraz
Kacper Welniak
85’
Lukas Podolski
Aleksander Buksa
86’
Dominik Szala
Manu Sanchez
Cầu thủ dự bị
Pawel Stolarski
Filip Majchrowicz
Mathieu Scalet
Sinan Bakis
Marcel Gasior
Aleksander Tobolik
Filip Luberecki
Pawel Olkowski
Kaan Caliskaner
Kamil Lukoszek
Kacper Welniak
Lukas Ambros
Krzysztof Kubica
Manu Sanchez
Patryk Romanowski
Aleksander Buksa
Kacper Rosa
Yosuke Furukawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
13/09 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow