Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jakub Labojko
14 - Karol Czubak
34 - Karol Czubak (Kiến tạo: Michal Krol)
38 - Jakub Labojko
45+1' - Jakub Labojko
45+2' - Filip Luberecki (Thay: Krystian Palacz)
64 - Fabio Ronaldo (Thay: Bradly van Hoeven)
64 - Sergi Samper (Thay: Bartosz Wolski)
72 - Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
73 - Kacper Karasek (Thay: Mathieu Scalet)
83
- Borja Galan (Kiến tạo: Alan Czerwinski)
9 - (og) Arkadiusz Najemski
21 - Maerten Kuusk (Thay: Alan Czerwinski)
45 - Jesse Bosch
45+3' - Sebastian Milewski (Thay: Jesse Bosch)
46 - Adam Zrelak (Kiến tạo: Bartosz Nowak)
47 - Adrian Blad (Thay: Adam Zrelak)
64 - Ilya Shkurin (Thay: Eman Markovic)
64 - Ilya Shkurin (Kiến tạo: Bartosz Nowak)
73 - Ilya Shkurin
75 - Ilya Shkurin (Kiến tạo: Sebastian Milewski)
82 - Marcel Wedrychowski (Thay: Bartosz Nowak)
83 - Marcin Wasielewski
88
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs GKS Katowice
Diễn biến Motor Lublin vs GKS Katowice
Tất cả (41)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Marcin Wasielewski.
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Mathieu Scalet rời sân và được thay thế bởi Kacper Karasek.
Sebastian Milewski đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Ilya Shkurin đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ilya Shkurin.
Bartosz Nowak đã kiến tạo cho bàn thắng.
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.
V À A A O O O - Ilya Shkurin đã ghi bàn!
Bartosz Wolski rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.
Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Fabio Ronaldo.
Krystian Palacz rời sân và được thay thế bởi Filip Luberecki.
Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Ilya Shkurin.
Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Adrian Blad.
Bartosz Nowak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Zrelak đã ghi bàn!
Jesse Bosch rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jesse Bosch.
RỜI SÂN! - Jakub Labojko nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
THẺ ĐỎ! - Jakub Labojko nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Maerten Kuusk.
Michal Krol đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Karol Czubak đã ghi bàn!
V À A A O O O - Michal Krol đã ghi bàn!
Bartosz Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Karol Czubak đã ghi bàn!
V À A A O O O - Bartosz Wolski đã ghi bàn!
G O O O O A A A L - Arkadiusz Najemski đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A A O O O - Adam Zrelak đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jakub Labojko.
Alan Czerwinski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Borja Galan đã ghi bàn!
V À A A A O O O GKS Katowice ghi bàn.
Motor Lublin có một quả phát bóng.
Tomasz Kwiatkowski ra hiệu cho một quả ném biên của Motor Lublin ở phần sân của Katowice.
Bóng an toàn khi Motor Lublin được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Katowice bị thổi phạt việt vị.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs GKS Katowice
Motor Lublin (4-1-4-1): Ivan Brkic (1), Pawel Stolarski (28), Marek Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Krystian Palacz (47), Jakub Labojko (21), Michal Krol (26), Mathieu Scalet (8), Bartosz Wolski (68), Bradly Van Hoeven (19), Karol Czubak (9)
GKS Katowice (3-4-3): Rafal Straczek (12), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Jesse Bosch (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Eman Markovic (15), Adam Zrelak (99), Bartosz Nowak (27)
| Thay người | |||
| 64’ | Krystian Palacz Filip Luberecki | 45’ | Alan Czerwinski Märten Kuusk |
| 64’ | Bradly van Hoeven Fabio Ronaldo | 46’ | Jesse Bosch Sebastian Milewski |
| 72’ | Bartosz Wolski Sergi Samper | 64’ | Adam Zrelak Adrian Blad |
| 73’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik | 64’ | Eman Markovic Ilia Shkurin |
| 83’ | Mathieu Scalet Kacper Karasek | 83’ | Bartosz Nowak Marcel Wedrychowski |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gasper Tratnik | Patryk Szczuka | ||
Filip Wojcik | Märten Kuusk | ||
Paskal Meyer | Maciej Rosolek | ||
Filip Luberecki | Marcel Wedrychowski | ||
Sergi Samper | Adrian Blad | ||
Kacper Karasek | Grzegorz Rogala | ||
Franciszek Lewandowski | Kacper Lukasiak | ||
Fabio Ronaldo | Filip Rejczyk | ||
Florian Haxha | Sebastian Milewski | ||
Renat Dadashov | Ilia Shkurin | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | H T T B H | |
| 2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T T B B T | |
| 3 | 15 | 7 | 6 | 2 | 9 | 27 | T H T H H | |
| 4 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | H H H B T | |
| 5 | | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | H B H B T |
| 6 | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B T T T B | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B B | |
| 8 | | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H T T B |
| 9 | | 15 | 5 | 6 | 4 | 5 | 21 | T H H T B |
| 10 | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T B B T | |
| 11 | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 12 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | B H H B H | |
| 13 | 16 | 5 | 3 | 8 | -15 | 18 | B T B T B | |
| 14 | | 16 | 5 | 2 | 9 | -3 | 17 | T B H B B |
| 15 | 15 | 5 | 2 | 8 | -6 | 17 | B T T T B | |
| 16 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B H B T T | |
| 17 | 14 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | B B H T T | |
| 18 | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 14 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại