Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Piotr Ceglarz (Kiến tạo: Samuel Mraz)
15 - Bradly van Hoeven
21 - Bradly van Hoeven
28 - Samuel Mraz (Kiến tạo: Filip Wojcik)
57 - Kacper Welniak (Thay: Samuel Mraz)
59 - Antonio Sefer (Thay: Jakub Labojko)
59 - Filip Wojcik
73 - Rafal Krol (Thay: Bradly van Hoeven)
76 - Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik)
76 - Pawel Stolarski
80 - Kaan Caliskaner (Thay: Bartosz Wolski)
87
- Sebastian Bergier (Kiến tạo: Marcin Wasielewski)
8 - Maerten Kuusk
18 - Borja Galan (Kiến tạo: Mateusz Kowalczyk)
51 - Filip Szymczak (Thay: Adrian Blad)
56 - Dawid Drachal (Thay: Sebastian Bergier)
75 - Lukas Klemenz (Thay: Maerten Kuusk)
75 - Konrad Gruszkowski (Thay: Marcin Wasielewski)
75 - Mateusz Mak (Thay: Bartosz Nowak)
87 - Borja Galan
88 - Filip Szymczak
90
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs GKS Katowice
Diễn biến Motor Lublin vs GKS Katowice
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Filip Szymczak.
Thẻ vàng cho Borja Galan.
Bartosz Wolski rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.
Thẻ vàng cho Pawel Stolarski.
Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.
Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Rafal Krol.
Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.
Maerten Kuusk rời sân và được thay thế bởi Lukas Klemenz.
Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Thẻ vàng cho Filip Wojcik.
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Antonio Sefer.
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.
V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!
Filip Wojcik đã kiến tạo cho bàn thắng.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
V À A A O O O - Borja Galan đã ghi bàn!
Mateusz Kowalczyk đã kiến tạo cho bàn thắng.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Bradly van Hoeven.
V À A A O O O - Bradly van Hoeven đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Maerten Kuusk.
V À A A O O O - Piotr Ceglarz ghi bàn!
Samuel Mraz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Bergier ghi bàn!
Marcin Wasielewski đã kiến tạo cho bàn thắng.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs GKS Katowice
Motor Lublin (4-5-1): Kacper Rosa (1), Filip Wojcik (17), Arkadiusz Najemski (18), Herve Matthys (3), Krystian Palacz (47), Piotr Ceglarz (77), Bartosz Wolski (68), Jakub Labojko (21), Mathieu Scalet (37), Bradly Van Hoeven (19), Samuel Mraz (90)
GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Sebastian Bergier (7)
Thay người | |||
59’ | Jakub Labojko Antonio Sefer | 56’ | Adrian Blad Filip Szymczak |
59’ | Samuel Mraz Kacper Welniak | 75’ | Maerten Kuusk Lukas Klemenz |
76’ | Filip Wojcik Pawel Stolarski | 75’ | Sebastian Bergier Dawid Drachal |
76’ | Bradly van Hoeven Rafal Krol | 75’ | Marcin Wasielewski Konrad Gruszkowski |
87’ | Bartosz Wolski Kaan Caliskaner | 87’ | Bartosz Nowak Mateusz Mak |
Cầu thủ dự bị | |||
Oskar Jez | Rafal Straczek | ||
Marek Bartos | Lukas Klemenz | ||
Pawel Stolarski | Mateusz Mak | ||
Filip Luberecki | Bartosz Jaroszek | ||
Antonio Sefer | Aleksander Komor | ||
Rafal Krol | Mateusz Marzec | ||
Mbaye Ndiaye | Dawid Drachal | ||
Kaan Caliskaner | Filip Szymczak | ||
Kacper Welniak | Konrad Gruszkowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T | |
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T | |
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B | |
4 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H | |
6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B | |
8 | | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T | |
10 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T | |
13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T | |
14 | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B | |
15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B | |
16 | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B | |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B | |
18 | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại