Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Sergi Samper
31 - Sergi Samper
49 - Sergi Samper
49 - Mathieu Scalet
57 - Jean-Kevin Augustin (Thay: Samuel Mraz)
59 - Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
70 - Michal Krol (Thay: Mbaye Ndiaye)
70 - Jakub Labojko (Thay: Mathieu Scalet)
79 - Kaan Caliskaner (Thay: Piotr Ceglarz)
79 - Arkadiusz Najemski
85
- Virgil Ghita
43 - Otar Kakabadze
63 - Mauro Perkovic (Kiến tạo: Ajdin Hasic)
68 - Filip Rozga
73 - Amir Al-Ammari (Thay: Filip Rozga)
79 - Bartosz Biedrzycki (Thay: Patryk Sokolowski)
90 - Otar Kakabadze
90+5'
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Cracovia
Diễn biến Motor Lublin vs Cracovia
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Otar Kakabadze nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.
Thẻ vàng cho Arkadiusz Najemski.
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
Piotr Ceglarz rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.
Mathieu Scalet rời sân và được thay thế bởi Jakub Labojko.
Thẻ vàng cho Filip Rozga.
Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.
Ajdin Hasic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mauro Perkovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Jean-Kevin Augustin.
Thẻ vàng cho Mathieu Scalet.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sergi Samper nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Sergi Samper nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Virgil Ghita.
Cracovia Krakow được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Sergi Samper.
Bóng ra ngoài sân và Cracovia Krakow được hưởng quả phát bóng từ khung thành.
Mbaye Ndiaye của Motor Lublin thoát khỏi sự kèm cặp tại Arena Lublin. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Cracovia
Motor Lublin (4-1-4-1): Gasper Tratnik (33), Pawel Stolarski (28), Arkadiusz Najemski (18), Herve Matthys (3), Filip Luberecki (24), Sergi Samper (6), Mbaye Ndiaye (30), Bartosz Wolski (68), Mathieu Scalet (37), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90)
Cracovia (3-4-2-1): Henrich Ravas (27), Virgil Ghita (5), Gustav Henriksson (4), Mauro Perkovic (39), Otar Kakabadze (25), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), Patryk Janasik (77), Filip Rozga (18), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9)
Thay người | |||
59’ | Samuel Mraz Jean-Kevin Augustin | 79’ | Filip Rozga Amir Al-Ammari |
70’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik | 90’ | Patryk Sokolowski Bartosz Biedrzycki |
70’ | Mbaye Ndiaye Michal Krol | ||
79’ | Mathieu Scalet Jakub Labojko | ||
79’ | Piotr Ceglarz Kaan Caliskaner |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Rosa | Sebastian Madejski | ||
Filip Wojcik | Andreas Skovgaard | ||
Marek Bartos | Amir Al-Ammari | ||
Bright Ede | Bartosz Biedrzycki | ||
Krystian Palacz | David Kristjan Olafsson | ||
Jakub Labojko | Arttu Hoskonen | ||
Kaan Caliskaner | Fabian Bzdyl | ||
Michal Krol | Jakub Jugas | ||
Jean-Kevin Augustin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại