Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Motherwell vs St. Mirren hôm nay 02-11-2025

Giải Scotland League Cup - CN, 02/11

Kết thúc

Motherwell

Motherwell

1 : 4

St. Mirren

St. Mirren

Hiệp một: 0-2
CN, 00:30 02/11/2025
Vòng bán kết - Scotland League Cup
Hampden Park
 
Mikael Mandron (Kiến tạo: Declan John)
25
Dan Nlundulu
40
Stephen Welsh (Thay: Liam Gordon)
46
Callum Slattery (Thay: Ibrahim Said)
57
Jonah Ayunga (Thay: Dan Nlundulu)
63
Callum Hendry (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)
65
Tom Sparrow (Thay: Johnny Koutroumbis)
65
Richard King (Thay: Jayden Richardson)
71
Liam Donnelly (Thay: Keanu Baccus)
71
Richard King
75
Regan Charles-Cook (Thay: Tawanda Maswanhise)
76
Tom Sparrow
82
Callum Hendry (Kiến tạo: Tom Sparrow)
83
Richard King (Kiến tạo: Mikael Mandron)
86
Conor McMenamin (Thay: Declan John)
88
Scott Tanser (Thay: Mark O'Hara)
88
Mikael Mandron
89
Conor McMenamin
90+7'

Thống kê trận đấu Motherwell vs St. Mirren

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
St. Mirren
St. Mirren
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motherwell vs St. Mirren

Tất cả (25)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Conor McMenamin.

Thẻ vàng cho Conor McMenamin.

89' V À A A O O O - Mikael Mandron đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mikael Mandron đã ghi bàn!

88'

Mark O'Hara rời sân và được thay thế bởi Scott Tanser.

88'

Declan John rời sân và được thay thế bởi Conor McMenamin.

86'

Mikael Mandron đã kiến tạo cho bàn thắng này.

86' V À A A O O O - Richard King đã ghi bàn!

V À A A O O O - Richard King đã ghi bàn!

83'

Tom Sparrow đã kiến tạo cho bàn thắng này.

83' V À A A O O O - Callum Hendry đã ghi bàn!

V À A A O O O - Callum Hendry đã ghi bàn!

82' Thẻ vàng cho Tom Sparrow.

Thẻ vàng cho Tom Sparrow.

76'

Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Regan Charles-Cook.

75' Thẻ vàng cho Richard King.

Thẻ vàng cho Richard King.

71'

Keanu Baccus rời sân và được thay thế bởi Liam Donnelly.

71'

Jayden Richardson rời sân và được thay thế bởi Richard King.

65'

Johnny Koutroumbis rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.

65'

Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.

63'

Dan Nlundulu rời sân và được thay thế bởi Jonah Ayunga.

57'

Ibrahim Said rời sân và được thay thế bởi Callum Slattery.

46'

Liam Gordon rời sân và được thay thế bởi Stephen Welsh.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Motherwell vs St. Mirren

Motherwell (4-2-3-1): Calum Ward (13), Johnny Koutroumbis (22), Liam Gordon (4), Paul McGinn (16), Emmanuel Longelo (45), Lukas Fadinger (12), Elliot Watt (20), Tawanda Maswanhise (18), Elijah Just (21), Ibrahim Said (90), Apostolos Stamatelopoulos (9)

St. Mirren (3-5-2): Shamal George (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Miguel Freckleton (21), Jayden Richardson (2), Killian Phillips (88), Keanu Baccus (25), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Dan Nlundulu (14), Mikael Mandron (9)

Motherwell
Motherwell
4-2-3-1
13
Calum Ward
22
Johnny Koutroumbis
4
Liam Gordon
16
Paul McGinn
45
Emmanuel Longelo
12
Lukas Fadinger
20
Elliot Watt
18
Tawanda Maswanhise
21
Elijah Just
90
Ibrahim Said
9
Apostolos Stamatelopoulos
9
Mikael Mandron
14
Dan Nlundulu
24
Declan John
6
Mark O'Hara
25
Keanu Baccus
88
Killian Phillips
2
Jayden Richardson
21
Miguel Freckleton
13
Alexander Gogic
22
Marcus Fraser
1
Shamal George
St. Mirren
St. Mirren
3-5-2
Thay người
46’
Liam Gordon
Stephen Welsh
63’
Dan Nlundulu
Jonah Ayunga
57’
Ibrahim Said
Callum Slattery
71’
Jayden Richardson
Richard King
65’
Johnny Koutroumbis
Tom Sparrow
71’
Keanu Baccus
Liam Donnelly
65’
Apostolos Stamatelopoulos
Callum Hendry
88’
Mark O'Hara
Scott Tanser
76’
Tawanda Maswanhise
Regan Charles-Cook
88’
Declan John
Conor McMenamin
Cầu thủ dự bị
Matty Connelly
Ryan Mullen
Kofi Balmer
Richard King
Tom Sparrow
Scott Tanser
Callum Slattery
Liam Donnelly
Andy Halliday
Conor McMenamin
Oscar Priestman
Roland Idowu
Stephen Welsh
Malik Marcel Dijksteel
Callum Hendry
Jonah Ayunga
Regan Charles-Cook
Evan Mooney

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
14/09 - 2013
21/12 - 2013
05/04 - 2014
09/08 - 2014
20/12 - 2014
09/04 - 2015
28/10 - 2021
02/02 - 2022
02/04 - 2022
31/07 - 2022
28/01 - 2023
16/02 - 2023
16/09 - 2023
16/12 - 2023
30/03 - 2024
28/09 - 2024
07/12 - 2024
15/03 - 2025
09/08 - 2025
Scotland League Cup
02/11 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
26/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Scotland League Cup
02/11 - 2025
VĐQG Scotland
30/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Scotland League Cup
20/09 - 2025

Thành tích gần đây St. Mirren

VĐQG Scotland
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Scotland League Cup
02/11 - 2025
VĐQG Scotland
30/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Scotland League Cup
20/09 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
VĐQG Scotland
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng Scotland League Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk43101311
2Cove RangersCove Rangers421137
3Queen's ParkQueen's Park420236
4SpartansSpartans4202-26
5Brechin CityBrechin City4004-170
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partick ThistlePartick Thistle4400912
2Ross CountyRoss County421177
3StranraerStranraer4121-16
4Queen of the SouthQueen of the South410303
5Edinburgh CityEdinburgh City4013-152
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Alloa AthleticAlloa Athletic4400412
2AirdrieoniansAirdrieonians430149
3Dundee FCDundee FC420256
4MontroseMontrose4103-43
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4004-90
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. MirrenSt. Mirren4310810
2Ayr UnitedAyr United4301119
3ArbroathArbroath411215
4Forfar AthleticForfar Athletic4112-35
5Annan AthleticAnnan Athletic4013-171
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts44001512T T T T
2Dunfermline AthleticDunfermline Athletic430149B T T T
3DumbartonDumbarton4202-66T B B T
4Hamilton AcademicalHamilton Academical4103-43T B B B
5Stirling AlbionStirling Albion4004-90B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone44001312
2Raith RoversRaith Rovers420246
3Inverness CTInverness CT420216
4East KilbrideEast Kilbride4202-16
5Elgin CityElgin City4004-170
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell4310511H T T T
2Greenock MortonGreenock Morton430159T T B T
3ClydeClyde4121-26H T H B
4StenhousemuirStenhousemuir4112-34B B H T
5PeterheadPeterhead4004-50B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KilmarnockKilmarnock4310710T T H T
2LivingstonLivingston430189T B T T
3East FifeEast Fife4202-16B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-35T B H B
5Brora RangersBrora Rangers4004-110B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow