Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mikael Mandron (Kiến tạo: Declan John) 25 | |
Dan Nlundulu 40 | |
Stephen Welsh (Thay: Liam Gordon) 46 | |
Callum Slattery (Thay: Ibrahim Said) 57 | |
Jonah Ayunga (Thay: Dan Nlundulu) 63 | |
Callum Hendry (Thay: Apostolos Stamatelopoulos) 65 | |
Tom Sparrow (Thay: Johnny Koutroumbis) 65 | |
Richard King (Thay: Jayden Richardson) 71 | |
Liam Donnelly (Thay: Keanu Baccus) 71 | |
Richard King 75 | |
Regan Charles-Cook (Thay: Tawanda Maswanhise) 76 | |
Tom Sparrow 82 | |
Callum Hendry (Kiến tạo: Tom Sparrow) 83 | |
Richard King (Kiến tạo: Mikael Mandron) 86 | |
Conor McMenamin (Thay: Declan John) 88 | |
Scott Tanser (Thay: Mark O'Hara) 88 | |
Mikael Mandron 89 | |
Conor McMenamin 90+7' |
Thống kê trận đấu Motherwell vs St. Mirren


Diễn biến Motherwell vs St. Mirren
Thẻ vàng cho Conor McMenamin.
V À A A O O O - Mikael Mandron đã ghi bàn!
Mark O'Hara rời sân và được thay thế bởi Scott Tanser.
Declan John rời sân và được thay thế bởi Conor McMenamin.
Mikael Mandron đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Richard King đã ghi bàn!
Tom Sparrow đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Callum Hendry đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tom Sparrow.
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Regan Charles-Cook.
Thẻ vàng cho Richard King.
Keanu Baccus rời sân và được thay thế bởi Liam Donnelly.
Jayden Richardson rời sân và được thay thế bởi Richard King.
Johnny Koutroumbis rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.
Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.
Dan Nlundulu rời sân và được thay thế bởi Jonah Ayunga.
Ibrahim Said rời sân và được thay thế bởi Callum Slattery.
Liam Gordon rời sân và được thay thế bởi Stephen Welsh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Motherwell vs St. Mirren
Motherwell (4-2-3-1): Calum Ward (13), Johnny Koutroumbis (22), Liam Gordon (4), Paul McGinn (16), Emmanuel Longelo (45), Lukas Fadinger (12), Elliot Watt (20), Tawanda Maswanhise (18), Elijah Just (21), Ibrahim Said (90), Apostolos Stamatelopoulos (9)
St. Mirren (3-5-2): Shamal George (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Miguel Freckleton (21), Jayden Richardson (2), Killian Phillips (88), Keanu Baccus (25), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Dan Nlundulu (14), Mikael Mandron (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Liam Gordon Stephen Welsh | 63’ | Dan Nlundulu Jonah Ayunga |
| 57’ | Ibrahim Said Callum Slattery | 71’ | Jayden Richardson Richard King |
| 65’ | Johnny Koutroumbis Tom Sparrow | 71’ | Keanu Baccus Liam Donnelly |
| 65’ | Apostolos Stamatelopoulos Callum Hendry | 88’ | Mark O'Hara Scott Tanser |
| 76’ | Tawanda Maswanhise Regan Charles-Cook | 88’ | Declan John Conor McMenamin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Matty Connelly | Ryan Mullen | ||
Kofi Balmer | Richard King | ||
Tom Sparrow | Scott Tanser | ||
Callum Slattery | Liam Donnelly | ||
Andy Halliday | Conor McMenamin | ||
Oscar Priestman | Roland Idowu | ||
Stephen Welsh | Malik Marcel Dijksteel | ||
Callum Hendry | Jonah Ayunga | ||
Regan Charles-Cook | Evan Mooney | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motherwell
Thành tích gần đây St. Mirren
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | ||
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | ||
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | ||
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | ||
| 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 6 | ||
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | ||
| 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -15 | 2 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | ||
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | ||
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | ||
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | ||
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | ||
| 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | ||
| 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | ||
| 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | ||
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T | |
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | T B B T | |
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B | |
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | ||
| 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | ||
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | ||
| 4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | H T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T | |
| 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 6 | H T H B | |
| 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T | |
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T | |
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B | |
| 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | T B H B | |
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch