Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tawanda Maswanhise (Kiến tạo: Marvin Kaleta) 20 | |
![]() Tom Sparrow (Kiến tạo: Tawanda Maswanhise) 34 | |
![]() Lewis Neilson (Thay: Jason Holt) 46 | |
![]() Andre Raymond (Thay: Matt Smith) 46 | |
![]() (Pen) Nicky Clark 58 | |
![]() Benjamin Mbunga Kimpioka (Thay: Adama Sidibeh) 66 | |
![]() Davor Zdravkovski (Thay: Andrew Halliday) 68 | |
![]() Tony Watt (Thay: Apostolos Stamatelopoulos) 68 | |
![]() Moses Ebiye (Thay: Tawanda Maswanhise) 76 | |
![]() Mackenzie Kirk (Thay: Nicky Clark) 76 | |
![]() Kofi Balmer 80 | |
![]() Harry Paton (Thay: Tom Sparrow) 82 | |
![]() Bozo Mikulic (Thay: Barry Douglas) 86 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs St. Johnstone


Diễn biến Motherwell vs St. Johnstone
Barry Douglas rời sân và được thay thế bởi Bozo Mikulic.
Tom Sparrow rời sân và được thay thế bởi Harry Paton.

Thẻ vàng cho Kofi Balmer.
Nicky Clark rời sân và được thay thế bởi Mackenzie Kirk.
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Davor Zdravkovski.
Adama Sidibeh rời sân và được thay thế bởi Benjamin Mbunga Kimpioka.

V À A A O O O - Nicky Clark từ St. Johnstone ghi bàn từ chấm phạt đền!
Matt Smith rời sân và được thay thế bởi Andre Raymond.
Jason Holt rời sân và được thay thế bởi Lewis Neilson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tawanda Maswanhise đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tom Sparrow ghi bàn!
Marvin Kaleta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tawanda Maswanhise ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motherwell vs St. Johnstone
Motherwell (3-5-2): Aston Oxborough (13), Dan Casey (15), Kofi Balmer (5), Steve Seddon (3), Marvin Kaleta (21), Tom Sparrow (7), Lennon Miller (38), Andy Halliday (11), Ewan Wilson (23), Tawanda Maswanhise (55), Apostolos Stamatelopoulos (14)
St. Johnstone (4-3-1-2): Joshua Rae (12), Drey Wright (14), Jack Sanders (5), Kyle Cameron (4), Barry Douglas (30), Graham Carey (11), Sven Sprangler (23), Matt Smith (22), Jason Holt (7), Adama Sidibeh (16), Nicky Clark (10)


Thay người | |||
68’ | Andrew Halliday Davor Zdravkovski | 46’ | Matt Smith Andre Raymond |
68’ | Apostolos Stamatelopoulos Tony Watt | 46’ | Jason Holt Lewis Neilson |
76’ | Tawanda Maswanhise Moses Ebiye | 66’ | Adama Sidibeh Benjamin Kimpioka |
82’ | Tom Sparrow Harry Paton | 76’ | Nicky Clark Mackenzie Kirk |
86’ | Barry Douglas Bozo Mikulic |
Cầu thủ dự bị | |||
Krisztián Hegyi | Craig Hepburn | ||
Davor Zdravkovski | Bozo Mikulic | ||
Zach Robinson | Andre Raymond | ||
Harry Paton | Lewis Neilson | ||
Johnny Koutroumbis | Aaron Essel | ||
Moses Ebiye | Mackenzie Kirk | ||
Tony Watt | David Keltjens | ||
Jair Tavares | Franciszek Franczak | ||
Jon-Joe Friel | Benjamin Kimpioka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motherwell
Thành tích gần đây St. Johnstone
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại