Chủ Nhật, 25/05/2025
Ronan Hale
32
Ronan Hale (Kiến tạo: Noah Chilvers)
59
Luke Plange (Thay: Andrew Halliday)
63
Ewan Wilson (Thay: Dominic Thompson)
63
Jordan White (Thay: Kieran Phillips)
65
Kofi Balmer
68
Tawanda Maswanhise (Thay: Tom Sparrow)
71
George Robesten (Thay: Ronan Hale)
72
Zac Ashworth (Thay: George Harmon)
73
Noah Chilvers
77
Sam Nicholson (Thay: Callum Slattery)
78
Jonathan Tomkinson
83
Jack Grieves (Thay: Noah Chilvers)
85
Joshua Nisbet (Thay: Nohan Kenneh)
85
Zac Ashworth
88
Connor Randall (Kiến tạo: Joshua Nisbet)
89

Thống kê trận đấu Motherwell vs Ross County

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Ross County
Ross County
69 Kiểm soát bóng 31
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motherwell vs Ross County

Tất cả (22)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Joshua Nisbet đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Connor Randall đã ghi bàn!

V À A A O O O - Connor Randall đã ghi bàn!

88' Thẻ vàng cho Zac Ashworth.

Thẻ vàng cho Zac Ashworth.

85'

Nohan Kenneh rời sân và được thay thế bởi Joshua Nisbet.

85'

Noah Chilvers rời sân và được thay thế bởi Jack Grieves.

83' Thẻ vàng cho Jonathan Tomkinson.

Thẻ vàng cho Jonathan Tomkinson.

78'

Callum Slattery rời sân và được thay thế bởi Sam Nicholson.

77' Thẻ vàng cho Noah Chilvers.

Thẻ vàng cho Noah Chilvers.

73'

George Harmon rời sân và được thay thế bởi Zac Ashworth.

72'

Ronan Hale rời sân và được thay thế bởi George Robesten.

71'

Tom Sparrow rời sân và được thay thế bởi Tawanda Maswanhise.

68' Thẻ vàng cho Kofi Balmer.

Thẻ vàng cho Kofi Balmer.

65'

Kieran Phillips rời sân và được thay thế bởi Jordan White.

63'

Dominic Thompson rời sân và được thay thế bởi Ewan Wilson.

63'

Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Luke Plange.

59'

Noah Chilvers đã kiến tạo cho bàn thắng.

59' V À A A O O O - Ronan Hale đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ronan Hale đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' V À A A O O O - Ronan Hale đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ronan Hale đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Motherwell vs Ross County

Motherwell (3-5-2): Ellery Balcombe (88), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Kofi Balmer (5), Tom Sparrow (7), Callum Slattery (8), Andy Halliday (11), Lennon Miller (38), Dominic Thompson (56), Luke Armstrong (59), Tony Watt (52)

Ross County (3-5-2): Jordan Amissah (18), Jonathan Tomkinson (12), Kacper Łopata (20), Elijah Campbell (19), Akil Wright (4), Nohan Kenneh (42), Connor Randall (8), Noah Chilvers (10), George Harmon (16), Kieran Phillips (11), Ronan Hale (9)

Motherwell
Motherwell
3-5-2
88
Ellery Balcombe
2
Stephen O'Donnell
4
Liam Gordon
5
Kofi Balmer
7
Tom Sparrow
8
Callum Slattery
11
Andy Halliday
38
Lennon Miller
56
Dominic Thompson
59
Luke Armstrong
52
Tony Watt
9
Ronan Hale
11
Kieran Phillips
16
George Harmon
10
Noah Chilvers
8
Connor Randall
42
Nohan Kenneh
4
Akil Wright
19
Elijah Campbell
20
Kacper Łopata
12
Jonathan Tomkinson
18
Jordan Amissah
Ross County
Ross County
3-5-2
Thay người
63’
Dominic Thompson
Ewan Wilson
65’
Kieran Phillips
Jordan White
63’
Andrew Halliday
Luke Plange
72’
Ronan Hale
George Robesten
71’
Tom Sparrow
Tawanda Maswanhise
73’
George Harmon
Zac Ashworth
78’
Callum Slattery
Sam Nicholson
85’
Noah Chilvers
Jack Grieves
85’
Nohan Kenneh
Josh Nisbet
Cầu thủ dự bị
Calum Ward
Ross Laidlaw
Davor Zdravkovski
Scott Allardice
Harry Paton
Jack Grieves
Dan Casey
Zac Ashworth
Sam Nicholson
Josh Nisbet
Ewan Wilson
Jordan White
Kai Andrews
Dylan Smith
Tawanda Maswanhise
Andrew MacLeod
Luke Plange
George Robesten

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
28/09 - 2013
14/12 - 2013
22/03 - 2014
13/09 - 2014
13/12 - 2014
12/09 - 2015
23/01 - 2016
21/11 - 2016
25/09 - 2021
19/01 - 2022
03/03 - 2022
05/10 - 2022
14/01 - 2023
04/03 - 2023
28/10 - 2023
06/12 - 2023
07/02 - 2024
03/08 - 2024
23/11 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Ross County

VĐQG Scotland
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3326347581T B T B T
2RangersRangers3320673366B T T B H
3HibernianHibernian33141181353T H T T T
4Dundee UnitedDundee United3314811150H B T T T
5AberdeenAberdeen3314811-450H H T T H
6St. MirrenSt. Mirren3312516-941B H T B T
7HeartsHearts3311715-140B T B B H
8MotherwellMotherwell3311616-1939T H B B H
9KilmarnockKilmarnock339816-2035B H B T B
10Ross CountyRoss County339816-2335T B B B B
11Dundee FCDundee FC339717-2134H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone338520-2529H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow