Chủ Nhật, 25/05/2025
Aidan Denholm (Thay: Jack Grieves)
62
Apostolos Stamatelopoulos (Thay: Zach Robinson)
67
Will Nightingale
71
Alex Samuel (Thay: Ronan Hale)
73
Ross Callachan (Thay: Lennon Miller)
73
Jordan White
84
Paul McGinn (Thay: Shane Blaney)
87
Dylan Wells (Thay: Moses Ebiye)
87
Noah Chilvers (Thay: Jordan White)
88
Michee Efete (Thay: James Brown)
88

Thống kê trận đấu Motherwell vs Ross County

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Ross County
Ross County
52 Kiểm soát bóng 48
5 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motherwell vs Ross County

Tất cả (13)
88'

Jordan White rời sân và được thay thế bởi Noah Chilvers.

88'

James Brown rời sân và được thay thế bởi Michee Efete.

87'

Shane Blaney rời sân và được thay thế bởi Paul McGinn.

87'

Moses Ebiye rời sân và được thay thế bởi Dylan Wells.

84' Thẻ vàng cho Jordan White.

Thẻ vàng cho Jordan White.

73'

Ronan Hale rời sân và được thay thế bởi Alex Samuel.

73'

Lennon Miller rời sân và được thay thế bởi Ross Callachan.

71' Thẻ vàng cho Will Nightingale.

Thẻ vàng cho Will Nightingale.

67'

Zach Robinson rời sân và được thay thế bởi Apostolos Stamatelopoulos.

62'

Jack Grieves rời sân và được thay thế bởi Aidan Denholm.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Motherwell vs Ross County

Motherwell (3-4-1-2): Aston Oxborough (13), Dan Casey (15), Liam Gordon (4), Shane Blaney (20), Stephen O'Donnell (2), Ewan Wilson (23), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Lennon Miller (38), Zach Robinson (9), Moses Ebiye (24)

Ross County (3-5-2): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Will Nightingale (35), Ryan Leak (3), James Brown (2), Victor Loturi (7), Connor Randall (8), Jack Grieves (14), George Harmon (16), Jordan White (26), Ronan Hale (9)

Motherwell
Motherwell
3-4-1-2
13
Aston Oxborough
15
Dan Casey
4
Liam Gordon
20
Shane Blaney
2
Stephen O'Donnell
23
Ewan Wilson
6
Davor Zdravkovski
11
Andy Halliday
38
Lennon Miller
9
Zach Robinson
24
Moses Ebiye
9
Ronan Hale
26
Jordan White
16
George Harmon
14
Jack Grieves
8
Connor Randall
7
Victor Loturi
2
James Brown
3
Ryan Leak
35
Will Nightingale
4
Akil Wright
1
Ross Laidlaw
Ross County
Ross County
3-5-2
Thay người
67’
Zach Robinson
Apostolos Stamatelopoulos
62’
Jack Grieves
Aidan Denholm
73’
Lennon Miller
Ross Callachan
73’
Ronan Hale
Alex Samuel
87’
Moses Ebiye
Dylan Wells
88’
Jordan White
Noah Chilvers
87’
Shane Blaney
Paul McGinn
88’
James Brown
Michee Efete
Cầu thủ dự bị
Marvin Kaleta
Jack Hamilton
Dylan Wells
Noah Chilvers
Paul McGinn
Aidan Denholm
Krisztián Hegyi
Charlie Telfer
Steve Seddon
Michee Efete
Kofi Balmer
Alex Samuel
Tom Sparrow
Eamonn Brophy
Apostolos Stamatelopoulos
Josh Reid
Ross Callachan
Andrew MacLeod

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
28/09 - 2013
14/12 - 2013
22/03 - 2014
13/09 - 2014
13/12 - 2014
12/09 - 2015
23/01 - 2016
21/11 - 2016
25/09 - 2021
19/01 - 2022
03/03 - 2022
05/10 - 2022
14/01 - 2023
04/03 - 2023
28/10 - 2023
06/12 - 2023
07/02 - 2024
03/08 - 2024
23/11 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Ross County

VĐQG Scotland
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3326347581T B T B T
2RangersRangers3320673366B T T B H
3HibernianHibernian33141181353T H T T T
4Dundee UnitedDundee United3314811150H B T T T
5AberdeenAberdeen3314811-450H H T T H
6St. MirrenSt. Mirren3312516-941B H T B T
7HeartsHearts3311715-140B T B B H
8MotherwellMotherwell3311616-1939T H B B H
9KilmarnockKilmarnock339816-2035B H B T B
10Ross CountyRoss County339816-2335T B B B B
11Dundee FCDundee FC339717-2134H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone338520-2529H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow