Thứ Ba, 14/10/2025
James Tavernier (Kiến tạo: Joe Rothwell)
14
Elliot Watt
60
Cyriel Dessers (Thay: Danilo)
63
Lyall Cameron (Thay: Mohamed Diomande)
63
Lyall Cameron
64
Stephen O'Donnell (Thay: Liam Gordon)
71
Nedim Bajrami (Thay: Nicolas Raskin)
73
Connor Barron (Thay: Joe Rothwell)
73
Ibrahim Said (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)
79
Oscar Cortes (Thay: Djeidi Gassama)
83
Kieran Dowell
84
Emmanuel Longelo (Kiến tạo: Elijah Just)
87
Max Aarons
90
Kofi Balmer (Thay: Elijah Just)
90
Tom Sparrow (Thay: Callum Slattery)
90
James Tavernier
90+2'

Thống kê trận đấu Motherwell vs Rangers

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Rangers
Rangers
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 19
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motherwell vs Rangers

Tất cả (23)
90+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho James Tavernier.

Thẻ vàng cho James Tavernier.

90+1'

Callum Slattery rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.

90+1'

Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Kofi Balmer.

90' Thẻ vàng cho Max Aarons.

Thẻ vàng cho Max Aarons.

87'

Elijah Just đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Emmanuel Longelo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Emmanuel Longelo đã ghi bàn!

84' Thẻ vàng cho Kieran Dowell.

Thẻ vàng cho Kieran Dowell.

83'

Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Oscar Cortes.

80'

Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Said.

79'

Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Said.

73'

Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi Connor Barron.

73'

Nicolas Raskin rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

71'

Liam Gordon rời sân và được thay thế bởi Stephen O'Donnell.

64' Thẻ vàng cho Lyall Cameron.

Thẻ vàng cho Lyall Cameron.

63'

Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Lyall Cameron.

63'

Danilo rời sân và được thay thế bởi Cyriel Dessers.

60' Thẻ vàng cho Elliot Watt.

Thẻ vàng cho Elliot Watt.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

14'

Joe Rothwell đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Motherwell vs Rangers

Motherwell (4-2-3-1): Calum Ward (13), Johnny Koutroumbis (22), Liam Gordon (4), Paul McGinn (16), Emmanuel Longelo (45), Lukas Fadinger (12), Elliot Watt (20), Tawanda Maswanhise (18), Callum Slattery (8), Elijah Just (21), Apostolos Stamatelopoulos (9)

Rangers (4-3-3): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Nasser Djiga (24), John Souttar (5), Max Aarons (3), Mohammed Diomande (10), Joe Rothwell (6), Nicolas Raskin (43), Kieran Dowell (20), Danilo (99), Djeidi Gassama (23)

Motherwell
Motherwell
4-2-3-1
13
Calum Ward
22
Johnny Koutroumbis
4
Liam Gordon
16
Paul McGinn
45
Emmanuel Longelo
12
Lukas Fadinger
20
Elliot Watt
18
Tawanda Maswanhise
8
Callum Slattery
21
Elijah Just
9
Apostolos Stamatelopoulos
23
Djeidi Gassama
99
Danilo
20
Kieran Dowell
43
Nicolas Raskin
6
Joe Rothwell
10
Mohammed Diomande
3
Max Aarons
5
John Souttar
24
Nasser Djiga
2
James Tavernier
1
Jack Butland
Rangers
Rangers
4-3-3
Thay người
71’
Liam Gordon
Stephen O'Donnell
63’
Mohamed Diomande
Lyall Cameron
79’
Apostolos Stamatelopoulos
Ibrahim Said
63’
Danilo
Cyriel Dessers
90’
Elijah Just
Kofi Balmer
73’
Nicolas Raskin
Nedim Bajrami
90’
Callum Slattery
Tom Sparrow
73’
Joe Rothwell
Connor Barron
83’
Djeidi Gassama
Oscar Cortes
Cầu thủ dự bị
Aston Oxborough
Liam Kelly
Kofi Balmer
Nedim Bajrami
Andy Halliday
Connor Barron
Stephen O'Donnell
Lyall Cameron
Luca Ross
Oscar Cortes
Ibrahim Said
Cyriel Dessers
Tom Sparrow
Emmanuel Fernandez
Olly Whyte
Jefte
Ewan Wilson
Findlay Curtis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
19/09 - 2021
31/10 - 2021
27/02 - 2022
16/10 - 2022
29/12 - 2022
18/03 - 2023
24/09 - 2023
24/12 - 2023
10/08 - 2024
Scotland League Cup
03/11 - 2024
VĐQG Scotland
29/12 - 2024
01/03 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Scotland League Cup
20/09 - 2025
VĐQG Scotland
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Scotland League Cup
16/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Scotland
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
05/10 - 2025
H1: 0-1
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Scotland
28/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025
H1: 0-0
Scotland League Cup
20/09 - 2025
VĐQG Scotland
13/09 - 2025
H1: 0-1
31/08 - 2025
H1: 0-0
Champions League
28/08 - 2025
VĐQG Scotland
24/08 - 2025
Champions League
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts76101019H T T T T
2CelticCeltic7520817T H T H T
3KilmarnockKilmarnock7241310H H B T T
4Dundee UnitedDundee United723219T H T B H
5St. MirrenSt. Mirren7232-19H H T T B
6MotherwellMotherwell715118H H H T B
7HibernianHibernian715108H H H H B
8RangersRangers7151-18H H B T H
9LivingstonLivingston8134-46B H B B H
10FalkirkFalkirk7133-56T B H B H
11Dundee FCDundee FC8134-76B H T B B
12AberdeenAberdeen7115-54B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow