Thứ Sáu, 23/05/2025
Robin Propper
14
Apostolos Stamatelopoulos (Kiến tạo: Tawanda Maswanhise)
16
Tawanda Maswanhise (Kiến tạo: Lennon Miller)
35
Tony Watt (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)
46
Hamza Igamane (Thay: Cyriel Dessers)
46
Vaclav Cerny (Thay: Kieran Dowell)
46
Hamza Igamane
50
Lennon Miller
53
Rabbi Matondo (Thay: Oscar Cortes)
66
Hamza Igamane (Kiến tạo: Ridvan Yilmaz)
68
Tom Sparrow (Thay: Lennon Miller)
68
Sam Nicholson (Thay: Andrew Halliday)
76
Davor Zdravkovski (Thay: Harry Paton)
76
Moses Ebiye (Thay: Marvin Kaleta)
81
Dujon Sterling
87
Tom Sparrow
90
Nedim Bajrami (Thay: Mohamed Diomande)
90
Vaclav Cerny
90+9'
Tony Watt
90+9'
Sam Nicholson
90+12'

Thống kê trận đấu Motherwell vs Rangers

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Rangers
Rangers
30 Kiểm soát bóng 70
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motherwell vs Rangers

Tất cả (27)
90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+12' Thẻ vàng cho Sam Nicholson.

Thẻ vàng cho Sam Nicholson.

90+9' Thẻ vàng cho Tony Watt.

Thẻ vàng cho Tony Watt.

90+9' Thẻ vàng cho Vaclav Cerny.

Thẻ vàng cho Vaclav Cerny.

90'

Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

90' Thẻ vàng cho Tom Sparrow.

Thẻ vàng cho Tom Sparrow.

87' Thẻ vàng cho Dujon Sterling.

Thẻ vàng cho Dujon Sterling.

81'

Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.

76'

Harry Paton rời sân và được thay thế bởi Davor Zdravkovski.

76'

Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Sam Nicholson.

68'

Lennon Miller rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.

68'

Ridvan Yilmaz đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Hamza Igamane ghi bàn!

V À A A O O O - Hamza Igamane ghi bàn!

66'

Oscar Cortes rời sân và được thay thế bởi Rabbi Matondo.

53' Thẻ vàng cho Lennon Miller.

Thẻ vàng cho Lennon Miller.

50' V À A A O O O - Hamza Igamane ghi bàn!

V À A A O O O - Hamza Igamane ghi bàn!

46'

Kieran Dowell rời sân và được thay thế bởi Vaclav Cerny.

46'

Cyriel Dessers rời sân và được thay thế bởi Hamza Igamane.

46'

Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Motherwell vs Rangers

Motherwell (5-3-2): Aston Oxborough (13), Marvin Kaleta (21), Dan Casey (15), Liam Gordon (4), Shane Blaney (20), Ewan Wilson (23), Lennon Miller (38), Andy Halliday (11), Harry Paton (12), Apostolos Stamatelopoulos (14), Tawanda Maswanhise (55)

Rangers (4-1-3-2): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Dujon Sterling (21), Robin Pröpper (4), Ridvan Yilmaz (3), Nicolas Raskin (43), Oscar Cortes (7), Mohammed Diomande (10), Kieran Dowell (20), Cyriel Dessers (9), Danilo (99)

Motherwell
Motherwell
5-3-2
13
Aston Oxborough
21
Marvin Kaleta
15
Dan Casey
4
Liam Gordon
20
Shane Blaney
23
Ewan Wilson
38
Lennon Miller
11
Andy Halliday
12
Harry Paton
14
Apostolos Stamatelopoulos
55
Tawanda Maswanhise
99
Danilo
9
Cyriel Dessers
20
Kieran Dowell
10
Mohammed Diomande
7
Oscar Cortes
43
Nicolas Raskin
3
Ridvan Yilmaz
4
Robin Pröpper
21
Dujon Sterling
2
James Tavernier
1
Jack Butland
Rangers
Rangers
4-1-3-2
Thay người
46’
Apostolos Stamatelopoulos
Tony Watt
46’
Kieran Dowell
Václav Černý
68’
Lennon Miller
Tom Sparrow
46’
Cyriel Dessers
Hamza Igamane
76’
Harry Paton
Davor Zdravkovski
66’
Oscar Cortes
Rabbi Matondo
76’
Andrew Halliday
Sam Nicholson
90’
Mohamed Diomande
Nedim Bajrami
81’
Marvin Kaleta
Moses Ebiye
Cầu thủ dự bị
Krisztián Hegyi
Liam Kelly
Stephen O'Donnell
Connor Barron
Kofi Balmer
Nedim Bajrami
Davor Zdravkovski
Rabbi Matondo
Tom Sparrow
Václav Černý
Paul McGinn
Jefte
Sam Nicholson
Hamza Igamane
Moses Ebiye
Leon King
Tony Watt
Ross McCausland

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
19/09 - 2021
31/10 - 2021
27/02 - 2022
16/10 - 2022
29/12 - 2022
18/03 - 2023
24/09 - 2023
24/12 - 2023
10/08 - 2024
Scotland League Cup
03/11 - 2024
VĐQG Scotland
29/12 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Rangers

Europa League
18/04 - 2025
VĐQG Scotland
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
VĐQG Scotland
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-2
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
07/03 - 2025
VĐQG Scotland
01/03 - 2025
27/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3326347581T B T B T
2RangersRangers3320673366B T T B H
3HibernianHibernian33141181353T H T T T
4Dundee UnitedDundee United3314811150H B T T T
5AberdeenAberdeen3314811-450H H T T H
6St. MirrenSt. Mirren3312516-941B H T B T
7HeartsHearts3311715-140B T B B H
8MotherwellMotherwell3311616-1939T H B B H
9KilmarnockKilmarnock339816-2035B H B T B
10Ross CountyRoss County339816-2335T B B B B
11Dundee FCDundee FC339717-2134H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone338520-2529H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow