Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robin Propper 14 | |
![]() Apostolos Stamatelopoulos (Kiến tạo: Tawanda Maswanhise) 16 | |
![]() Tawanda Maswanhise (Kiến tạo: Lennon Miller) 35 | |
![]() Tony Watt (Thay: Apostolos Stamatelopoulos) 46 | |
![]() Hamza Igamane (Thay: Cyriel Dessers) 46 | |
![]() Vaclav Cerny (Thay: Kieran Dowell) 46 | |
![]() Hamza Igamane 50 | |
![]() Lennon Miller 53 | |
![]() Rabbi Matondo (Thay: Oscar Cortes) 66 | |
![]() Hamza Igamane (Kiến tạo: Ridvan Yilmaz) 68 | |
![]() Tom Sparrow (Thay: Lennon Miller) 68 | |
![]() Sam Nicholson (Thay: Andrew Halliday) 76 | |
![]() Davor Zdravkovski (Thay: Harry Paton) 76 | |
![]() Moses Ebiye (Thay: Marvin Kaleta) 81 | |
![]() Dujon Sterling 87 | |
![]() Tom Sparrow 90 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Mohamed Diomande) 90 | |
![]() Vaclav Cerny 90+9' | |
![]() Tony Watt 90+9' | |
![]() Sam Nicholson 90+12' |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Rangers


Diễn biến Motherwell vs Rangers

Thẻ vàng cho Sam Nicholson.

Thẻ vàng cho Tony Watt.

Thẻ vàng cho Vaclav Cerny.
Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

Thẻ vàng cho Tom Sparrow.

Thẻ vàng cho Dujon Sterling.
Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
Harry Paton rời sân và được thay thế bởi Davor Zdravkovski.
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Sam Nicholson.
Lennon Miller rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.
Ridvan Yilmaz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hamza Igamane ghi bàn!
Oscar Cortes rời sân và được thay thế bởi Rabbi Matondo.

Thẻ vàng cho Lennon Miller.

V À A A O O O - Hamza Igamane ghi bàn!
Kieran Dowell rời sân và được thay thế bởi Vaclav Cerny.
Cyriel Dessers rời sân và được thay thế bởi Hamza Igamane.
Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Motherwell vs Rangers
Motherwell (5-3-2): Aston Oxborough (13), Marvin Kaleta (21), Dan Casey (15), Liam Gordon (4), Shane Blaney (20), Ewan Wilson (23), Lennon Miller (38), Andy Halliday (11), Harry Paton (12), Apostolos Stamatelopoulos (14), Tawanda Maswanhise (55)
Rangers (4-1-3-2): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Dujon Sterling (21), Robin Pröpper (4), Ridvan Yilmaz (3), Nicolas Raskin (43), Oscar Cortes (7), Mohammed Diomande (10), Kieran Dowell (20), Cyriel Dessers (9), Danilo (99)


Thay người | |||
46’ | Apostolos Stamatelopoulos Tony Watt | 46’ | Kieran Dowell Václav Černý |
68’ | Lennon Miller Tom Sparrow | 46’ | Cyriel Dessers Hamza Igamane |
76’ | Harry Paton Davor Zdravkovski | 66’ | Oscar Cortes Rabbi Matondo |
76’ | Andrew Halliday Sam Nicholson | 90’ | Mohamed Diomande Nedim Bajrami |
81’ | Marvin Kaleta Moses Ebiye |
Cầu thủ dự bị | |||
Krisztián Hegyi | Liam Kelly | ||
Stephen O'Donnell | Connor Barron | ||
Kofi Balmer | Nedim Bajrami | ||
Davor Zdravkovski | Rabbi Matondo | ||
Tom Sparrow | Václav Černý | ||
Paul McGinn | Jefte | ||
Sam Nicholson | Hamza Igamane | ||
Moses Ebiye | Leon King | ||
Tony Watt | Ross McCausland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motherwell
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại