John Sutton(pen.) 14' | |
Ryan Stevenson 62' | |
Craig Reid 80' | |
Steven Lawless 90' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Giao hữu
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 5 | 1 | 21 | 38 | B H H T T | |
| 2 | 15 | 10 | 2 | 3 | 14 | 32 | T T T T B | |
| 3 | 16 | 7 | 8 | 1 | 10 | 29 | T H H T T | |
| 4 | 17 | 6 | 9 | 2 | 10 | 27 | T H H T H | |
| 5 | 17 | 6 | 6 | 5 | 8 | 24 | T B B T B | |
| 6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 1 | 24 | T T H T T | |
| 7 | 17 | 5 | 6 | 6 | -7 | 21 | T H H B B | |
| 8 | 16 | 3 | 8 | 5 | -4 | 17 | B H H B H | |
| 9 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | B B B H T | |
| 10 | 17 | 3 | 4 | 10 | -16 | 13 | B T B B H | |
| 11 | 17 | 2 | 6 | 9 | -15 | 12 | B H H B B | |
| 12 | 16 | 1 | 6 | 9 | -14 | 9 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

