Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Kofi Balmer.
![]() Djenairo Daniels (Kiến tạo: Brad Lyons) 19 | |
![]() Djenairo Daniels 27 | |
![]() Elliot Watt 43 | |
![]() Brad Lyons 44 | |
![]() Tawanda Maswanhise 45+1' | |
![]() Marcus Dackers (Thay: Djenairo Daniels) 46 | |
![]() Tom Lowery (Thay: Brad Lyons) 46 | |
![]() Robbie Deas 52 | |
![]() Emmanuel Longelo 62 | |
![]() Rory McKenzie (Thay: Liam Polworth) 70 | |
![]() Kyle Magennis (Thay: Bruce Anderson) 70 | |
![]() Regan Charles-Cook (Thay: Ibrahim Said) 73 | |
![]() Oscar Priestman (Thay: Elliot Watt) 73 | |
![]() Callum Hendry (Thay: Tawanda Maswanhise) 74 | |
![]() George Stanger 82 | |
![]() Marley Watkins (Thay: George Stanger) 83 | |
![]() Kyle Magennis 84 | |
![]() Johnny Koutroumbis (Thay: Stephen O'Donnell) 88 | |
![]() Kofi Balmer (Thay: Elijah Just) 90 | |
![]() Marcus Dackers 90+3' | |
![]() Liam Gordon 90+4' |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Kilmarnock


Diễn biến Motherwell vs Kilmarnock

Thẻ vàng cho Liam Gordon.

Thẻ vàng cho Marcus Dackers.
Stephen O'Donnell rời sân và được thay thế bởi Johnny Koutroumbis.

Thẻ vàng cho Kyle Magennis.
George Stanger rời sân và được thay thế bởi Marley Watkins.

V À A A O O O - George Stanger đã ghi bàn!
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.
Elliot Watt rời sân và được thay thế bởi Oscar Priestman.
Ibrahim Said rời sân và được thay thế bởi Regan Charles-Cook.
Bruce Anderson rời sân và được thay thế bởi Kyle Magennis.
Liam Polworth rời sân và được thay thế bởi Rory McKenzie.

V À A A O O O - Emmanuel Longelo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Robbie Deas.
Brad Lyons rời sân và được thay thế bởi Tom Lowery.
Djenairo Daniels rời sân và được thay thế bởi Marcus Dackers.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Tawanda Maswanhise đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Brad Lyons.

Thẻ vàng cho Elliot Watt.
Đội hình xuất phát Motherwell vs Kilmarnock
Motherwell (4-3-3): Calum Ward (13), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Paul McGinn (16), Emmanuel Longelo (45), Elijah Just (21), Elliot Watt (20), Lukas Fadinger (12), Tawanda Maswanhise (18), Apostolos Stamatelopoulos (9), Ibrahim Said (90)
Kilmarnock (5-3-2): Max Stryjek (1), Ben Brannan (26), George Stanger (14), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Dominic Thompson (3), David Watson (12), Brad Lyons (8), Liam Polworth (31), Djenario Daniels (29), Bruce Anderson (19)


Thay người | |||
73’ | Ibrahim Said Regan Charles-Cook | 46’ | Djenairo Daniels Marcus Dackers |
73’ | Elliot Watt Oscar Priestman | 46’ | Brad Lyons Tom Lowery |
74’ | Tawanda Maswanhise Callum Hendry | 70’ | Liam Polworth Rory McKenzie |
88’ | Stephen O'Donnell Johnny Koutroumbis | 70’ | Bruce Anderson Kyle Magennis |
90’ | Elijah Just Kofi Balmer | 83’ | George Stanger Marley Watkins |
Cầu thủ dự bị | |||
Regan Charles-Cook | James Brown | ||
Aston Oxborough | Eddie Beach | ||
Kofi Balmer | Rory McKenzie | ||
Andy Halliday | Marcus Dackers | ||
Johnny Koutroumbis | Greg Kiltie | ||
Detlef Esapa Osong | Kyle Magennis | ||
Oscar Priestman | Tom Lowery | ||
Luca Ross | Marley Watkins | ||
Callum Hendry | Ethan Brown |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motherwell
Thành tích gần đây Kilmarnock
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại