Thứ Ba, 14/10/2025
Djenairo Daniels (Kiến tạo: Brad Lyons)
19
Djenairo Daniels
27
Elliot Watt
43
Brad Lyons
44
Tawanda Maswanhise
45+1'
Marcus Dackers (Thay: Djenairo Daniels)
46
Tom Lowery (Thay: Brad Lyons)
46
Robbie Deas
52
Emmanuel Longelo
62
Rory McKenzie (Thay: Liam Polworth)
70
Kyle Magennis (Thay: Bruce Anderson)
70
Regan Charles-Cook (Thay: Ibrahim Said)
73
Oscar Priestman (Thay: Elliot Watt)
73
Callum Hendry (Thay: Tawanda Maswanhise)
74
George Stanger
82
Marley Watkins (Thay: George Stanger)
83
Kyle Magennis
84
Johnny Koutroumbis (Thay: Stephen O'Donnell)
88
Kofi Balmer (Thay: Elijah Just)
90
Marcus Dackers
90+3'
Liam Gordon
90+4'

Thống kê trận đấu Motherwell vs Kilmarnock

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Kilmarnock
Kilmarnock
74 Kiểm soát bóng 26
15 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motherwell vs Kilmarnock

Tất cả (25)
90+5'

Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Kofi Balmer.

90+4' Thẻ vàng cho Liam Gordon.

Thẻ vàng cho Liam Gordon.

90+3' Thẻ vàng cho Marcus Dackers.

Thẻ vàng cho Marcus Dackers.

88'

Stephen O'Donnell rời sân và được thay thế bởi Johnny Koutroumbis.

84' Thẻ vàng cho Kyle Magennis.

Thẻ vàng cho Kyle Magennis.

83'

George Stanger rời sân và được thay thế bởi Marley Watkins.

82' V À A A O O O - George Stanger đã ghi bàn!

V À A A O O O - George Stanger đã ghi bàn!

74'

Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.

73'

Elliot Watt rời sân và được thay thế bởi Oscar Priestman.

73'

Ibrahim Said rời sân và được thay thế bởi Regan Charles-Cook.

70'

Bruce Anderson rời sân và được thay thế bởi Kyle Magennis.

70'

Liam Polworth rời sân và được thay thế bởi Rory McKenzie.

62' V À A A O O O - Emmanuel Longelo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Emmanuel Longelo đã ghi bàn!

52' Thẻ vàng cho Robbie Deas.

Thẻ vàng cho Robbie Deas.

46'

Brad Lyons rời sân và được thay thế bởi Tom Lowery.

46'

Djenairo Daniels rời sân và được thay thế bởi Marcus Dackers.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' V À A A O O O - Tawanda Maswanhise đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tawanda Maswanhise đã ghi bàn!

44' Thẻ vàng cho Brad Lyons.

Thẻ vàng cho Brad Lyons.

43' Thẻ vàng cho Elliot Watt.

Thẻ vàng cho Elliot Watt.

Đội hình xuất phát Motherwell vs Kilmarnock

Motherwell (4-3-3): Calum Ward (13), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Paul McGinn (16), Emmanuel Longelo (45), Elijah Just (21), Elliot Watt (20), Lukas Fadinger (12), Tawanda Maswanhise (18), Apostolos Stamatelopoulos (9), Ibrahim Said (90)

Kilmarnock (5-3-2): Max Stryjek (1), Ben Brannan (26), George Stanger (14), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Dominic Thompson (3), David Watson (12), Brad Lyons (8), Liam Polworth (31), Djenario Daniels (29), Bruce Anderson (19)

Motherwell
Motherwell
4-3-3
13
Calum Ward
2
Stephen O'Donnell
4
Liam Gordon
16
Paul McGinn
45
Emmanuel Longelo
21
Elijah Just
20
Elliot Watt
12
Lukas Fadinger
18
Tawanda Maswanhise
9
Apostolos Stamatelopoulos
90
Ibrahim Said
19
Bruce Anderson
29
Djenario Daniels
31
Liam Polworth
8
Brad Lyons
12
David Watson
3
Dominic Thompson
6
Robbie Deas
5
Lewis Mayo
14
George Stanger
26
Ben Brannan
1
Max Stryjek
Kilmarnock
Kilmarnock
5-3-2
Thay người
73’
Ibrahim Said
Regan Charles-Cook
46’
Djenairo Daniels
Marcus Dackers
73’
Elliot Watt
Oscar Priestman
46’
Brad Lyons
Tom Lowery
74’
Tawanda Maswanhise
Callum Hendry
70’
Liam Polworth
Rory McKenzie
88’
Stephen O'Donnell
Johnny Koutroumbis
70’
Bruce Anderson
Kyle Magennis
90’
Elijah Just
Kofi Balmer
83’
George Stanger
Marley Watkins
Cầu thủ dự bị
Regan Charles-Cook
James Brown
Aston Oxborough
Eddie Beach
Kofi Balmer
Rory McKenzie
Andy Halliday
Marcus Dackers
Johnny Koutroumbis
Greg Kiltie
Detlef Esapa Osong
Kyle Magennis
Oscar Priestman
Tom Lowery
Luca Ross
Marley Watkins
Callum Hendry
Ethan Brown

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
09/02 - 2013
31/08 - 2013
23/11 - 2013
29/03 - 2014
23/08 - 2014
04/04 - 2015
29/08 - 2015
13/02 - 2016
31/10 - 2016
27/08 - 2022
24/12 - 2022
25/02 - 2023
26/08 - 2023
04/11 - 2023
03/02 - 2024
Scotland League Cup
18/08 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Scotland
21/12 - 2024
09/01 - 2025
05/04 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Scotland League Cup
20/09 - 2025
VĐQG Scotland
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Scotland League Cup
16/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Scotland
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Scotland League Cup
20/09 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
VĐQG Scotland
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Scotland League Cup
17/08 - 2025
VĐQG Scotland
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Scotland League Cup
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts76101019H T T T T
2CelticCeltic7520817T H T H T
3KilmarnockKilmarnock7241310H H B T T
4Dundee UnitedDundee United723219T H T B H
5St. MirrenSt. Mirren7232-19H H T T B
6MotherwellMotherwell715118H H H T B
7HibernianHibernian715108H H H H B
8RangersRangers7151-18H H B T H
9LivingstonLivingston8134-46B H B B H
10FalkirkFalkirk7133-56T B H B H
11Dundee FCDundee FC8134-76B H T B B
12AberdeenAberdeen7115-54B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow