Chủ Nhật, 25/05/2025
Liam Gordon
17
Ewan Wilson (Thay: Steve Seddon)
38
David Watson
45
Bobby Wales (Thay: Marley Watkins)
51
Harry Paton
56
Tom Sparrow (Thay: Harry Paton)
69
Davor Zdravkovski (Thay: Andrew Halliday)
69
Danny Armstrong (Thay: Bruce Anderson)
71
Kyle Magennis (Thay: David Watson)
71
Liam Polworth (Kiến tạo: Brad Lyons)
74
Dan Casey
77
Danny Armstrong
78
Tawanda Maswanhise (Thay: Tony Watt)
84
Joe Wright
85
Moses Ebiye (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)
85
Rory McKenzie (Thay: Liam Polworth)
90
Kyle Magennis
90+3'

Thống kê trận đấu Motherwell vs Kilmarnock

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Kilmarnock
Kilmarnock
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motherwell vs Kilmarnock

Tất cả (22)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Liam Polworth rời sân và được thay thế bởi Rory McKenzie.

90+3' Thẻ vàng cho Kyle Magennis.

Thẻ vàng cho Kyle Magennis.

85'

Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.

85' Thẻ vàng cho Joe Wright.

Thẻ vàng cho Joe Wright.

84'

Tony Watt rời sân và được thay thế bởi Tawanda Maswanhise.

78' Thẻ vàng cho Danny Armstrong.

Thẻ vàng cho Danny Armstrong.

77' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dan Casey nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dan Casey nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

74'

Brad Lyons kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Liam Polworth ghi bàn!

V À A A O O O - Liam Polworth ghi bàn!

71'

David Watson rời sân và được thay thế bởi Kyle Magennis.

71'

Bruce Anderson rời sân và được thay thế bởi Danny Armstrong.

69'

Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Davor Zdravkovski.

69'

Harry Paton rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.

56' Thẻ vàng cho Harry Paton.

Thẻ vàng cho Harry Paton.

51'

Marley Watkins rời sân và được thay thế bởi Bobby Wales.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho David Watson.

Thẻ vàng cho David Watson.

38'

Steve Seddon rời sân và được thay thế bởi Ewan Wilson.

17' V À A A O O O - Liam Gordon ghi bàn!

V À A A O O O - Liam Gordon ghi bàn!

Đội hình xuất phát Motherwell vs Kilmarnock

Motherwell (3-1-4-2): Aston Oxborough (13), Dan Casey (15), Liam Gordon (4), Shane Blaney (20), Harry Paton (12), Marvin Kaleta (21), Lennon Miller (38), Andy Halliday (11), Steve Seddon (3), Apostolos Stamatelopoulos (14), Tony Watt (52)

Kilmarnock (3-4-1-2): Kieran O'Hara (1), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Corrie Ndaba (3), Bradley Lyons (8), Fraser Murray (15), David Watson (12), Liam Polworth (31), Bruce Anderson (19), Marley Watkins (23), Kyle Vassell (9)

Motherwell
Motherwell
3-1-4-2
13
Aston Oxborough
15
Dan Casey
4
Liam Gordon
20
Shane Blaney
12
Harry Paton
21
Marvin Kaleta
38
Lennon Miller
11
Andy Halliday
3
Steve Seddon
14
Apostolos Stamatelopoulos
52
Tony Watt
9
Kyle Vassell
23
Marley Watkins
19
Bruce Anderson
31
Liam Polworth
12
David Watson
15
Fraser Murray
8
Bradley Lyons
3
Corrie Ndaba
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
1
Kieran O'Hara
Kilmarnock
Kilmarnock
3-4-1-2
Thay người
38’
Steve Seddon
Ewan Wilson
51’
Marley Watkins
Bobby Wales
69’
Andrew Halliday
Davor Zdravkovski
71’
Bruce Anderson
Daniel Armstrong
69’
Harry Paton
Tom Sparrow
71’
David Watson
Kyle Magennis
84’
Tony Watt
Tawanda Maswanhise
90’
Liam Polworth
Rory McKenzie
85’
Apostolos Stamatelopoulos
Moses Ebiye
Cầu thủ dự bị
Krisztián Hegyi
Robby McCrorie
Stephen O'Donnell
Jack Burroughs
Kofi Balmer
Rory McKenzie
Davor Zdravkovski
Daniel Armstrong
Tom Sparrow
Gary Mackay-Steven
Ewan Wilson
Kyle Magennis
Moses Ebiye
Innes Cameron
Tawanda Maswanhise
Bobby Wales
Jair Tavares
Oliver Bainbridge

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
29/12 - 2012
09/02 - 2013
31/08 - 2013
23/11 - 2013
29/03 - 2014
23/08 - 2014
04/04 - 2015
29/08 - 2015
13/02 - 2016
31/10 - 2016
27/08 - 2022
24/12 - 2022
25/02 - 2023
26/08 - 2023
04/11 - 2023
03/02 - 2024
Scotland League Cup
18/08 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Scotland
21/12 - 2024
09/01 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3326347581T B T B T
2RangersRangers3320673366B T T B H
3HibernianHibernian33141181353T H T T T
4Dundee UnitedDundee United3314811150H B T T T
5AberdeenAberdeen3314811-450H H T T H
6St. MirrenSt. Mirren3312516-941B H T B T
7HeartsHearts3311715-140B T B B H
8MotherwellMotherwell3311616-1939T H B B H
9KilmarnockKilmarnock339816-2035B H B T B
10Ross CountyRoss County339816-2335T B B B B
11Dundee FCDundee FC339717-2134H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone338520-2529H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow