Chủ Nhật, 25/05/2025
Paul McGinn (Kiến tạo: Lennon Miller)
24
Andrew Halliday
42
Frankie Kent
45+1'
Tony Watt (Thay: Andrew Halliday)
51
Kenneth Vargas (Thay: Yan Dhanda)
54
Yutaro Oda (Thay: Alan Forrest)
54
Cameron Devlin (Thay: Gerald Taylor)
55
Cameron Devlin
58
Stephen O'Donnell (Kiến tạo: Lennon Miller)
59
Andres Salazar
62
Yutaro Oda (Kiến tạo: Lawrence Shankland)
65
Barrie McKay (Thay: Blair Spittal)
70
Steve Seddon (Thay: Tawanda Maswanhise)
74
Tom Sparrow (Thay: Zach Robinson)
74
Stephen Kingsley
76
Tom Sparrow
81
Liam Boyce (Thay: Andres Salazar)
87

Thống kê trận đấu Motherwell vs Hearts

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Hearts
Hearts
33 Kiểm soát bóng 67
9 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motherwell vs Hearts

Tất cả (24)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Andres Salazar rời sân và được thay thế bởi Liam Boyce.

81' V À A A O O O - Tom Sparrow đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tom Sparrow đã ghi bàn!

76' Thẻ vàng cho Stephen Kingsley.

Thẻ vàng cho Stephen Kingsley.

74'

Zach Robinson rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.

74'

Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Steve Seddon.

70'

Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Barrie McKay.

65'

Lawrence Shankland đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Yutaro Oda ghi bàn!

V À A A O O O - Yutaro Oda ghi bàn!

62' Thẻ vàng cho Andres Salazar.

Thẻ vàng cho Andres Salazar.

59'

Lennon Miller đã kiến tạo cho bàn thắng.

59' V À A A O O O - Stephen O'Donnell ghi bàn!

V À A A O O O - Stephen O'Donnell ghi bàn!

58' Thẻ vàng cho Cameron Devlin.

Thẻ vàng cho Cameron Devlin.

55'

Gerald Taylor rời sân và được thay thế bởi Cameron Devlin.

54'

Alan Forrest rời sân và được thay thế bởi Yutaro Oda.

54'

Yan Dhanda rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.

51'

Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Frankie Kent.

Thẻ vàng cho Frankie Kent.

42' Thẻ vàng cho Andrew Halliday.

Thẻ vàng cho Andrew Halliday.

Đội hình xuất phát Motherwell vs Hearts

Motherwell (3-4-2-1): Aston Oxborough (13), Paul McGinn (16), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Stephen O'Donnell (2), Ewan Wilson (23), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Lennon Miller (38), Tawanda Maswanhise (55), Zach Robinson (9)

Hearts (3-4-2-1): Craig Gordon (1), Frankie Kent (2), Stephen Kingsley (3), Kye Rowles (15), Gerald Taylor (82), Andres Salazar Osorio (80), Malachi Boateng (18), Blair Spittal (16), Yan Dhanda (20), Alan Forrest (17), Lawrence Shankland (9)

Motherwell
Motherwell
3-4-2-1
13
Aston Oxborough
16
Paul McGinn
4
Liam Gordon
15
Dan Casey
2
Stephen O'Donnell
23
Ewan Wilson
6
Davor Zdravkovski
11
Andy Halliday
38
Lennon Miller
55
Tawanda Maswanhise
9
Zach Robinson
9
Lawrence Shankland
17
Alan Forrest
20
Yan Dhanda
16
Blair Spittal
18
Malachi Boateng
80
Andres Salazar Osorio
82
Gerald Taylor
15
Kye Rowles
3
Stephen Kingsley
2
Frankie Kent
1
Craig Gordon
Hearts
Hearts
3-4-2-1
Thay người
51’
Andrew Halliday
Tony Watt
54’
Alan Forrest
Yutaro Oda
74’
Tawanda Maswanhise
Steve Seddon
54’
Yan Dhanda
Kenneth Vargas
74’
Zach Robinson
Tom Sparrow
55’
Gerald Taylor
Cameron Devlin
70’
Blair Spittal
Barrie McKay
87’
Andres Salazar
Liam Boyce
Cầu thủ dự bị
Krisztián Hegyi
Zander Clark
Steve Seddon
Craig Halkett
Kofi Balmer
Daniel Oyegoke
Tom Sparrow
Jorge Grant
Marvin Kaleta
Barrie McKay
Moses Ebiye
Yutaro Oda
Dylan Wells
Cameron Devlin
Mark Ferrie
Liam Boyce
Tony Watt
Kenneth Vargas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
02/10 - 2021
20/11 - 2021
29/01 - 2022
18/09 - 2022
06/11 - 2022
19/02 - 2023
03/09 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
25/08 - 2024
02/01 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Hearts

Cúp quốc gia Scotland
19/04 - 2025
VĐQG Scotland
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
08/03 - 2025
VĐQG Scotland
02/03 - 2025
27/02 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3326347581T B T B T
2RangersRangers3320673366B T T B H
3HibernianHibernian33141181353T H T T T
4Dundee UnitedDundee United3314811150H B T T T
5AberdeenAberdeen3314811-450H H T T H
6St. MirrenSt. Mirren3312516-941B H T B T
7HeartsHearts3311715-140B T B B H
8MotherwellMotherwell3311616-1939T H B B H
9KilmarnockKilmarnock339816-2035B H B T B
10Ross CountyRoss County339816-2335T B B B B
11Dundee FCDundee FC339717-2134H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone338520-2529H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow