Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Apostolos Stamatelopoulos (Kiến tạo: Marvin Kaleta)
1 - Andrew Halliday (Kiến tạo: Harry Paton)
33 - Apostolos Stamatelopoulos (Kiến tạo: Tawanda Maswanhise)
40 - Liam Gordon
45 - Ewan Wilson (Thay: Harry Paton)
59 - Tom Sparrow (Thay: Andrew Halliday)
59 - Tom Sparrow (Kiến tạo: Apostolos Stamatelopoulos)
67 - Stephen O'Donnell (Thay: Marvin Kaleta)
69 - Moses Ebiye (Thay: Tawanda Maswanhise)
70 - Apostolos Stamatelopoulos
75 - Sam Nicholson (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)
82
- David Babunski
3 - (Pen) Sam Dalby
7 - Vicko Sevelj
45 - Declan Gallagher
48 - Sam Dalby
54 - Jort van der Sande (Thay: David Babunski)
58 - Kristijan Trapanovski (Thay: Declan Gallagher)
75 - Kai Fotheringham (Thay: Luca Stephenson)
83 - Louis Moult (Kiến tạo: Ryan Strain)
87
Thống kê trận đấu Motherwell vs Dundee United
Diễn biến Motherwell vs Dundee United
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ryan Strain đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Louis Moult đã ghi bàn!
Luca Stephenson rời sân và được thay thế bởi Kai Fotheringham.
Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Sam Nicholson.
Thẻ vàng cho Apostolos Stamatelopoulos.
Declan Gallagher rời sân và được thay thế bởi Kristijan Trapanovski.
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Stephen O'Donnell.
Apostolos Stamatelopoulos đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Tom Sparrow đã ghi bàn!
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.
Harry Paton rời sân và được thay thế bởi Ewan Wilson.
David Babunski rời sân và được thay thế bởi Jort van der Sande.
V À A A O O O - Sam Dalby đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Declan Gallagher.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Vicko Sevelj.
Thẻ vàng cho Liam Gordon.
Tawanda Maswanhise đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos đã ghi bàn!
Harry Paton đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Andrew Halliday đã ghi bàn!
V À A A O O O - Sam Dalby từ Dundee United đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho David Babunski.
Marvin Kaleta đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motherwell vs Dundee United
Motherwell (3-5-1-1): Aston Oxborough (13), Dan Casey (15), Liam Gordon (4), Shane Blaney (20), Marvin Kaleta (21), Lennon Miller (38), Harry Paton (12), Andy Halliday (11), Steve Seddon (3), Tawanda Maswanhise (55), Apostolos Stamatelopoulos (14)
Dundee United (3-5-2): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Ryan Strain (2), Luca Stephenson (17), Vicko Sevelj (5), David Babunski (10), Glenn Middleton (15), Sam Dalby (19), Louis Moult (9)
Thay người | |||
59’ | Andrew Halliday Tom Sparrow | 58’ | David Babunski Jort van der Sande |
59’ | Harry Paton Ewan Wilson | 75’ | Declan Gallagher Kristijan Trapanovski |
69’ | Marvin Kaleta Stephen O'Donnell | 83’ | Luca Stephenson Kai Fotheringham |
70’ | Tawanda Maswanhise Moses Ebiye | ||
82’ | Apostolos Stamatelopoulos Sam Nicholson |
Cầu thủ dự bị | |||
Krisztián Hegyi | Dave Richards | ||
Stephen O'Donnell | Ross Graham | ||
Kofi Balmer | Kristijan Trapanovski | ||
Davor Zdravkovski | Richard Odada | ||
Tom Sparrow | Kai Fotheringham | ||
Sam Nicholson | Jort van der Sande | ||
Ewan Wilson | Miller Thomson | ||
Moses Ebiye | Owen Stirton | ||
Jair Tavares | Meshack Ubochioma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motherwell
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại