Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Dan Casey (Kiến tạo: Andrew Halliday) 12 | |
![]() Andrew Halliday 37 | |
![]() Joe Shaughnessy (Thay: Ryan Astley) 53 | |
![]() Davor Zdravkovski (Thay: Andrew Halliday) 71 | |
![]() Harry Paton (Thay: Lennon Miller) 71 | |
![]() Tawanda Maswanhise (Thay: Callum Slattery) 71 | |
![]() Charlie Reilly (Thay: Scott Tiffoney) 71 | |
![]() Simon Murray (Kiến tạo: Charlie Reilly) 79 | |
![]() Finlay Robertson (Thay: Ziyad Larkeche) 81 | |
![]() Moses Ebiye (Thay: Luke Armstrong) 81 | |
![]() Dan Casey (Kiến tạo: Harry Paton) 84 | |
![]() Kofi Balmer (Thay: Kai Andrews) 90 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Dundee FC


Diễn biến Motherwell vs Dundee FC
Kai Andrews rời sân và được thay thế bởi Kofi Balmer.
Harry Paton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dan Casey đã ghi bàn!
Luke Armstrong rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
Ziyad Larkeche rời sân và được thay thế bởi Finlay Robertson.
Charlie Reilly đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Murray đã ghi bàn!
Scott Tiffoney rời sân và được thay thế bởi Charlie Reilly.
Callum Slattery rời sân và được thay thế bởi Tawanda Maswanhise.
Lennon Miller rời sân và được thay thế bởi Harry Paton.
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Davor Zdravkovski.
Ryan Astley rời sân và được thay thế bởi Joe Shaughnessy.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andrew Halliday.
Andrew Halliday đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dan Casey đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motherwell vs Dundee FC
Motherwell (3-5-2): Ellery Balcombe (88), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Tom Sparrow (7), Callum Slattery (8), Andy Halliday (11), Lennon Miller (38), Dominic Thompson (56), Luke Armstrong (59), Kai Andrews (54)
Dundee FC (3-4-3): Jon McCracken (1), Ryan Astley (4), Jordan McGhee (6), Aaron Donnelly (50), Josh Mulligan (8), Oluwaseun Adewumi (11), Mohamad Sylla (28), Ziyad Larkeche (21), Scott Tiffoney (7), Simon Murray (15), Lyall Cameron (10)


Thay người | |||
71’ | Lennon Miller Harry Paton | 53’ | Ryan Astley Joe Shaughnessy |
71’ | Andrew Halliday Davor Zdravkovski | 71’ | Scott Tiffoney Charlie Reilly |
71’ | Callum Slattery Tawanda Maswanhise | 81’ | Ziyad Larkeche Finlay Robertson |
81’ | Luke Armstrong Moses Ebiye | ||
90’ | Kai Andrews Kofi Balmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Calum Ward | Harrison Sharp | ||
Moses Ebiye | Ethan Ingram | ||
Harry Paton | Trevor Carson | ||
Davor Zdravkovski | Cesar Garza | ||
Tony Watt | Joe Shaughnessy | ||
Johnny Koutroumbis | Victor Lopez | ||
Tawanda Maswanhise | Charlie Reilly | ||
Ewan Wilson | Finlay Robertson | ||
Kofi Balmer | Imari Samuels |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motherwell
Thành tích gần đây Dundee FC
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại