Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Stephen O'Donnell
59 - Zach Robinson (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)
65 - Tawanda Maswanhise (Thay: Davor Zdravkovski)
65 - Tony Watt (Thay: Andrew Halliday)
65 - Dan Casey (Thay: Marvin Kaleta)
68 - Moses Ebiye (Thay: Tom Sparrow)
80 - Liam Gordon
90+6'
- Luke McCowan
27 - Paulo Bernardo
50 - Alistair Johnston (Kiến tạo: Alex Valle)
56 - Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: James Forrest)
68 - Cameron Carter-Vickers (Thay: Alex Valle)
68 - Arne Engels (Thay: Luke McCowan)
76 - Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)
76 - Luis Palma (Thay: Daizen Maeda)
86 - Adam Idah (Kiến tạo: Nicolas-Gerrit Kuehn)
88 - Alistair Johnston
90+5'
Thống kê trận đấu Motherwell vs Celtic
Diễn biến Motherwell vs Celtic
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Liam Gordon nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Alistair Johnston.
Nicolas-Gerrit Kuehn đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Idah đã ghi bàn!
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Luis Palma.
Tom Sparrow rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Luke McCowan rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.
Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Dan Casey.
Alex Valle rời sân và được thay thế bởi Cameron Carter-Vickers.
James Forrest rời sân và được thay thế bởi Nicolas-Gerrit Kuehn.
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.
Davor Zdravkovski rời sân và được thay thế bởi Tawanda Maswanhise.
Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Zach Robinson.
Thẻ vàng cho Stephen O'Donnell.
Alex Valle đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alistair Johnston đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Paulo Bernardo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Luke McCowan đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motherwell vs Celtic
Motherwell (3-5-2): Aston Oxborough (13), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Kofi Balmer (5), Marvin Kaleta (21), Lennon Miller (38), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Ewan Wilson (23), Tom Sparrow (7), Apostolos Stamatelopoulos (14)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Alex Valle (11), Luke McCowan (14), Paulo Bernardo (28), Reo Hatate (41), James Forrest (49), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)
Thay người | |||
65’ | Apostolos Stamatelopoulos Zach Robinson | 68’ | James Forrest Nicolas-Gerrit Kuhn |
65’ | Andrew Halliday Tony Watt | 68’ | Alex Valle Cameron Carter-Vickers |
65’ | Davor Zdravkovski Tawanda Maswanhise | 76’ | Kyogo Furuhashi Adam Idah |
68’ | Marvin Kaleta Dan Casey | 76’ | Luke McCowan Arne Engels |
80’ | Tom Sparrow Moses Ebiye | 86’ | Daizen Maeda Luis Palma |
Cầu thủ dự bị | |||
Krisztián Hegyi | Viljami Sinisalo | ||
Steve Seddon | Greg Taylor | ||
Zach Robinson | Luis Palma | ||
Dan Casey | Adam Idah | ||
Shane Blaney | Nicolas-Gerrit Kuhn | ||
Johnny Koutroumbis | Yang Hyun-jun | ||
Moses Ebiye | Cameron Carter-Vickers | ||
Tony Watt | Arne Engels | ||
Tawanda Maswanhise | Tony Ralston |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motherwell
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại