Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Johnny Koutroumbis (Thay: Stephen O'Donnell)
74 - Detlef Osong (Thay: Regan Charles-Cook)
85 - Apostolos Stamatelopoulos
90 - Kofi Balmer (Thay: Stephen Welsh)
90 - Andrew Halliday (Thay: Ibrahim Said)
90 - Johnny Koutroumbis
90+2' - (Pen) Apostolos Stamatelopoulos
90+7'
- Mats Knoester
33 - Alfie Dorrington (Thay: Mats Knoester)
46 - Topi Keskinen (Thay: Emmanuel Gyamfi)
46 - Kristers Tobers
55 - Alexander Jensen (Thay: Kristers Tobers)
61 - Leighton Clarkson (Thay: Graeme Shinnie)
61 - Ante Palaversa
72 - Marko Lazetic (Thay: Kevin Nisbet)
80
Thống kê trận đấu Motherwell vs Aberdeen
Diễn biến Motherwell vs Aberdeen
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos từ Motherwell thực hiện thành công quả phạt đền!
Ibrahim Said rời sân và được thay thế bởi Andrew Halliday.
Stephen Welsh rời sân và được thay thế bởi Kofi Balmer.
V À A A O O O - Johnny Koutroumbis ghi bàn!
Apostolos Stamatelopoulos đã kiến tạo cho bàn thắng.
Regan Charles-Cook rời sân và được thay thế bởi Detlef Osong.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Marko Lazetic.
Stephen O'Donnell rời sân và được thay thế bởi Johnny Koutroumbis.
Thẻ vàng cho Ante Palaversa.
Graeme Shinnie rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.
Kristers Tobers rời sân và được thay thế bởi Alexander Jensen.
Thẻ vàng cho Kristers Tobers.
Emmanuel Gyamfi rời sân và được thay thế bởi Topi Keskinen.
Mats Knoester rời sân và được thay thế bởi Alfie Dorrington.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mats Knoester.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motherwell vs Aberdeen
Motherwell (4-2-3-1): Calum Ward (13), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Stephen Welsh (57), Emmanuel Longelo (45), Lukas Fadinger (12), Elliot Watt (20), Tawanda Maswanhise (18), Ibrahim Said (90), Regan Charles-Cook (77), Apostolos Stamatelopoulos (9)
Aberdeen (3-4-2-1): Dimitar Mitov (1), Kristers Tobers (24), Jack Milne (22), Mats Knoester (5), Nicky Devlin (2), Ante Palaversa (18), Graeme Shinnie (4), Emmanuel Gyamfi (77), Adil Aouchiche (7), Jesper Karlsson (17), Kevin Nisbet (15)
Thay người | |||
74’ | Stephen O'Donnell Johnny Koutroumbis | 46’ | Mats Knoester Alfie Dorrington |
85’ | Regan Charles-Cook Detlef Esapa Osong | 46’ | Emmanuel Gyamfi Topi Keskinen |
90’ | Stephen Welsh Kofi Balmer | 61’ | Kristers Tobers Alexander Jensen |
90’ | Ibrahim Said Andy Halliday | 61’ | Graeme Shinnie Leighton Clarkson |
80’ | Kevin Nisbet Marco Lazetic |
Cầu thủ dự bị | |||
Zander McAllister | Nick Suman | ||
Rocco McColm | Kenan Bilalovic | ||
Aston Oxborough | Alfie Dorrington | ||
Kofi Balmer | Sivert Heltne Nilsen | ||
Andy Halliday | Alexander Jensen | ||
Johnny Koutroumbis | Topi Keskinen | ||
Oscar Priestman | Marco Lazetic | ||
Detlef Esapa Osong | Nicolas Milanovic | ||
Luca Ross | Leighton Clarkson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motherwell
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T | |
2 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T | |
4 | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H | |
5 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B | |
6 | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B | |
7 | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B | |
8 | | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H | |
10 | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B | |
12 | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại