Thứ Sáu, 23/05/2025
Davor Zdravkovski
8
Tawanda Maswanhise
15
Ewan Wilson
34
Slobodan Rubezic
43
Tawanda Maswanhise (Kiến tạo: Liam Gordon)
45
Leighton Clarkson (Thay: Angus MacDonald)
46
Dante Polvara (Thay: Kevin Nisbet)
46
Jack Vale (Thay: Moses Ebiye)
68
Ante Palaversa
70
James McGarry (Thay: Jack MacKenzie)
72
Shayden Morris (Thay: Topi Keskinen)
72
Sam Nicholson (Thay: Tawanda Maswanhise)
78
Tom Sparrow (Thay: Davor Zdravkovski)
78
Peter Ambrose (Thay: Ante Palaversa)
80
Graeme Shinnie
85
Paul McGinn (Thay: Kofi Balmer)
86
Callum Slattery (Thay: Tony Watt)
86

Thống kê trận đấu Motherwell vs Aberdeen

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Aberdeen
Aberdeen
41 Kiểm soát bóng 59
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motherwell vs Aberdeen

Tất cả (22)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Tony Watt rời sân và được thay thế bởi Callum Slattery.

86'

Kofi Balmer rời sân và được thay thế bởi Paul McGinn.

85' Thẻ vàng cho Graeme Shinnie.

Thẻ vàng cho Graeme Shinnie.

80'

Ante Palaversa rời sân và được thay thế bởi Peter Ambrose.

78'

Davor Zdravkovski rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.

78'

Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Sam Nicholson.

72'

Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.

72'

Jack MacKenzie rời sân và được thay thế bởi James McGarry.

70' Thẻ vàng cho Ante Palaversa.

Thẻ vàng cho Ante Palaversa.

68'

Moses Ebiye rời sân và được thay thế bởi Jack Vale.

46'

Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Dante Polvara.

46'

Angus MacDonald rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Liam Gordon đã kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A O O O - Tawanda Maswanhise ghi bàn!

V À A A O O O - Tawanda Maswanhise ghi bàn!

43' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Slobodan Rubezic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Slobodan Rubezic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

34' V À A A O O O - Ewan Wilson ghi bàn!

V À A A O O O - Ewan Wilson ghi bàn!

15' Thẻ vàng cho Tawanda Maswanhise.

Thẻ vàng cho Tawanda Maswanhise.

8' Thẻ vàng cho Davor Zdravkovski.

Thẻ vàng cho Davor Zdravkovski.

Đội hình xuất phát Motherwell vs Aberdeen

Motherwell (3-4-2-1): Aston Oxborough (13), Dan Casey (15), Liam Gordon (4), Kofi Balmer (5), Marvin Kaleta (21), Ewan Wilson (23), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Tawanda Maswanhise (55), Tony Watt (52), Moses Ebiye (24)

Aberdeen (4-2-3-1): Ross Doohan (31), Nicky Devlin (2), Angus MacDonald (27), Slobodan Rubezic (33), Jack MacKenzie (3), Sivert Heltne Nilsen (6), Graeme Shinnie (4), Topi Keskinen (81), Ante Palaversa (18), Duk (11), Kevin Nisbet (9)

Motherwell
Motherwell
3-4-2-1
13
Aston Oxborough
15
Dan Casey
4
Liam Gordon
5
Kofi Balmer
21
Marvin Kaleta
23
Ewan Wilson
6
Davor Zdravkovski
11
Andy Halliday
55
Tawanda Maswanhise
52
Tony Watt
24
Moses Ebiye
9
Kevin Nisbet
11
Duk
18
Ante Palaversa
81
Topi Keskinen
4
Graeme Shinnie
6
Sivert Heltne Nilsen
3
Jack MacKenzie
33
Slobodan Rubezic
27
Angus MacDonald
2
Nicky Devlin
31
Ross Doohan
Aberdeen
Aberdeen
4-2-3-1
Thay người
68’
Moses Ebiye
Jack Vale
46’
Kevin Nisbet
Dante Polvara
78’
Davor Zdravkovski
Tom Sparrow
46’
Angus MacDonald
Leighton Clarkson
78’
Tawanda Maswanhise
Sam Nicholson
72’
Jack MacKenzie
James McGarry
86’
Tony Watt
Callum Slattery
72’
Topi Keskinen
Shayden Morris
86’
Kofi Balmer
Paul McGinn
80’
Ante Palaversa
Peter Ambrose
Cầu thủ dự bị
Krisztián Hegyi
Tom Ritchie
Stephen O'Donnell
Jamie McGrath
Tom Sparrow
Dante Polvara
Callum Slattery
Leighton Clarkson
Paul McGinn
James McGarry
Sam Nicholson
Shayden Morris
Shane Blaney
Peter Ambrose
Johnny Koutroumbis
Fletcher Boyd
Jack Vale
Victor Enem

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
26/12 - 2013
25/01 - 2014
25/10 - 2014
04/01 - 2015
14/03 - 2015
15/08 - 2015
24/10 - 2015
11/09 - 2021
06/11 - 2021
Cúp quốc gia Scotland
12/02 - 2022
VĐQG Scotland
19/02 - 2022
13/08 - 2022
22/10 - 2022
04/02 - 2023
02/11 - 2023
15/02 - 2024
16/03 - 2024
14/09 - 2024
05/01 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Aberdeen

Cúp quốc gia Scotland
19/04 - 2025
VĐQG Scotland
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
08/03 - 2025
VĐQG Scotland
02/03 - 2025
26/02 - 2025
H1: 3-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3326347581T B T B T
2RangersRangers3320673366B T T B H
3HibernianHibernian33141181353T H T T T
4Dundee UnitedDundee United3314811150H B T T T
5AberdeenAberdeen3314811-450H H T T H
6St. MirrenSt. Mirren3312516-941B H T B T
7HeartsHearts3311715-140B T B B H
8MotherwellMotherwell3311616-1939T H B B H
9KilmarnockKilmarnock339816-2035B H B T B
10Ross CountyRoss County339816-2335T B B B B
11Dundee FCDundee FC339717-2134H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone338520-2529H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow