Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Davor Zdravkovski 8 | |
![]() Tawanda Maswanhise 15 | |
![]() Ewan Wilson 34 | |
![]() Slobodan Rubezic 43 | |
![]() Tawanda Maswanhise (Kiến tạo: Liam Gordon) 45 | |
![]() Leighton Clarkson (Thay: Angus MacDonald) 46 | |
![]() Dante Polvara (Thay: Kevin Nisbet) 46 | |
![]() Jack Vale (Thay: Moses Ebiye) 68 | |
![]() Ante Palaversa 70 | |
![]() James McGarry (Thay: Jack MacKenzie) 72 | |
![]() Shayden Morris (Thay: Topi Keskinen) 72 | |
![]() Sam Nicholson (Thay: Tawanda Maswanhise) 78 | |
![]() Tom Sparrow (Thay: Davor Zdravkovski) 78 | |
![]() Peter Ambrose (Thay: Ante Palaversa) 80 | |
![]() Graeme Shinnie 85 | |
![]() Paul McGinn (Thay: Kofi Balmer) 86 | |
![]() Callum Slattery (Thay: Tony Watt) 86 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Aberdeen


Diễn biến Motherwell vs Aberdeen
Tony Watt rời sân và được thay thế bởi Callum Slattery.
Kofi Balmer rời sân và được thay thế bởi Paul McGinn.

Thẻ vàng cho Graeme Shinnie.
Ante Palaversa rời sân và được thay thế bởi Peter Ambrose.
Davor Zdravkovski rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Sam Nicholson.
Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.
Jack MacKenzie rời sân và được thay thế bởi James McGarry.

Thẻ vàng cho Ante Palaversa.
Moses Ebiye rời sân và được thay thế bởi Jack Vale.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Dante Polvara.
Angus MacDonald rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Liam Gordon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tawanda Maswanhise ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Slobodan Rubezic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Ewan Wilson ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tawanda Maswanhise.

Thẻ vàng cho Davor Zdravkovski.
Đội hình xuất phát Motherwell vs Aberdeen
Motherwell (3-4-2-1): Aston Oxborough (13), Dan Casey (15), Liam Gordon (4), Kofi Balmer (5), Marvin Kaleta (21), Ewan Wilson (23), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Tawanda Maswanhise (55), Tony Watt (52), Moses Ebiye (24)
Aberdeen (4-2-3-1): Ross Doohan (31), Nicky Devlin (2), Angus MacDonald (27), Slobodan Rubezic (33), Jack MacKenzie (3), Sivert Heltne Nilsen (6), Graeme Shinnie (4), Topi Keskinen (81), Ante Palaversa (18), Duk (11), Kevin Nisbet (9)


Thay người | |||
68’ | Moses Ebiye Jack Vale | 46’ | Kevin Nisbet Dante Polvara |
78’ | Davor Zdravkovski Tom Sparrow | 46’ | Angus MacDonald Leighton Clarkson |
78’ | Tawanda Maswanhise Sam Nicholson | 72’ | Jack MacKenzie James McGarry |
86’ | Tony Watt Callum Slattery | 72’ | Topi Keskinen Shayden Morris |
86’ | Kofi Balmer Paul McGinn | 80’ | Ante Palaversa Peter Ambrose |
Cầu thủ dự bị | |||
Krisztián Hegyi | Tom Ritchie | ||
Stephen O'Donnell | Jamie McGrath | ||
Tom Sparrow | Dante Polvara | ||
Callum Slattery | Leighton Clarkson | ||
Paul McGinn | James McGarry | ||
Sam Nicholson | Shayden Morris | ||
Shane Blaney | Peter Ambrose | ||
Johnny Koutroumbis | Fletcher Boyd | ||
Jack Vale | Victor Enem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motherwell
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại