Chủ Nhật, 26/10/2025
Andreas Hippe Fagereng (Thay: Erik Brenden)
8
Thomas Kinn
8
Andreas Fagereng (Thay: Erik Naesbak Brenden)
8
Thomas Kinn
10
Fabian Holst-Larsen
43
Thomas Klemetsen Jakobsen (Thay: Benarfa)
62
Haakon Vold Krohg (Thay: Bo Aasulv Hegland)
62
Blerton Isufi (Thay: Noah Alexandersson)
62
Kristoffer Tokstad (Thay: Mathias Bringaker)
62
Haakon Vold Krohg (Thay: Bo Aasulv Hegland)
65
Thomas Klemetsen Jakobsen (Thay: Benarfa)
66
Blerton Isufi (Thay: Noah Alexandersson)
66
Syver Skaar Eriksen (Thay: Markus Olsvik Welinder)
72
Alie Conteh (Thay: Fabian Holst-Larsen)
72
Aleksandar Lukic (Thay: Joackim Olsen Solberg)
72
(Pen) Thomas Klemetsen Jakobsen
80
Vetle Hellestoe (Thay: Marius Cassidy)
80
Kristoffer Harrison (Thay: Aksel Baran Potur)
86

Thống kê trận đấu Moss vs Mjoendalen

số liệu thống kê
Moss
Moss
Mjoendalen
Mjoendalen
75 Kiểm soát bóng 25
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Moss vs Mjoendalen

Tất cả (17)
90+7'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Aksel Baran Potur rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Harrison.

80'

Marius Cassidy rời sân và được thay thế bởi Vetle Hellestoe.

80' V À A A O O O - Thomas Klemetsen Jakobsen từ Moss thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Thomas Klemetsen Jakobsen từ Moss thực hiện thành công quả phạt đền!

72'

Joackim Olsen Solberg rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Lukic.

72'

Fabian Holst-Larsen rời sân và được thay thế bởi Alie Conteh.

72'

Markus Olsvik Welinder rời sân và được thay thế bởi Syver Skaar Eriksen.

62'

Noah Alexandersson rời sân và được thay thế bởi Blerton Isufi.

62'

Bo Aasulv Hegland rời sân và được thay thế bởi Haakon Vold Krohg.

62'

Benarfa rời sân và được thay thế bởi Thomas Klemetsen Jakobsen.

62'

Mathias Bringaker rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Tokstad.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Fabian Holst-Larsen.

Thẻ vàng cho Fabian Holst-Larsen.

8'

Erik Naesbak Brenden rời sân và được thay thế bởi Andreas Fagereng.

8' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Thomas Kinn nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Thomas Kinn nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Moss vs Mjoendalen

Moss (4-3-3): Mathias Eriksen (1), Saadiq Faisal Elmi (18), Tim Björkström (4), Ilir Kukleci (5), Marius Cassidy (13), Aksel Baran Potur (20), Alexander Lien Hapnes (6), Noah Alexandersson (23), Benarfa (49), Bo Asulv Hegland (10), Sebastian Pedersen (9)

Mjoendalen (4-3-3): Thomas Kinn (1), Fabian Holst-Larsen (22), Markus Olsvik Welinder (3), Sivert Engh Overby (5), Joackim Olsen Solberg (6), Erik Brenden (19), Andreas Heredia Randen (25), Mats Pedersen (24), Mathias Idsoe Bringaker (9), Vegard Moberg (10), Meinhard Olsen (45)

Moss
Moss
4-3-3
1
Mathias Eriksen
18
Saadiq Faisal Elmi
4
Tim Björkström
5
Ilir Kukleci
13
Marius Cassidy
20
Aksel Baran Potur
6
Alexander Lien Hapnes
23
Noah Alexandersson
49
Benarfa
10
Bo Asulv Hegland
9
Sebastian Pedersen
45
Meinhard Olsen
10
Vegard Moberg
9
Mathias Idsoe Bringaker
24
Mats Pedersen
25
Andreas Heredia Randen
19
Erik Brenden
6
Joackim Olsen Solberg
5
Sivert Engh Overby
3
Markus Olsvik Welinder
22
Fabian Holst-Larsen
1
Thomas Kinn
Mjoendalen
Mjoendalen
4-3-3
Thay người
62’
Noah Alexandersson
Blerton Issufi
8’
Erik Naesbak Brenden
Andreas Hippe Fagereng
62’
Bo Aasulv Hegland
Hakon Vold Krohg
62’
Mathias Bringaker
Kristoffer Tokstad
62’
Benarfa
Thomas Klemetsen Jakobsen
72’
Fabian Holst-Larsen
Alie Conteh
80’
Marius Cassidy
Vetle Hellesto
72’
Markus Olsvik Welinder
Syver Skaar Eriksen
86’
Aksel Baran Potur
Kristoffer Lassen Harrison
72’
Joackim Olsen Solberg
Aleksandar Lukic
Cầu thủ dự bị
Blerton Issufi
Kristoffer Tokstad
Hakon Vold Krohg
Alie Conteh
Altin Lajqi
Martin Ovenstad
Thomas Klemetsen Jakobsen
Syver Skaar Eriksen
Vetle Hellesto
Andreas Hippe Fagereng
Kristian Fredrik Aasen Strande
Andreas Wilhelmsen Fotland
Jarik Sundling
Brage Evensen
Katoto Michee Mayonga
Aleksandar Lukic
Kristoffer Lassen Harrison

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
11/03 - 2023
Hạng 2 Na Uy
01/07 - 2023
20/08 - 2023
H1: 2-1
Giao hữu
07/03 - 2024
Hạng 2 Na Uy
15/06 - 2025
H1: 0-1
30/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Moss

Hạng 2 Na Uy
25/10 - 2025
H1: 1-1
22/10 - 2025
H1: 0-0
18/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 3-0
30/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 1-0
14/09 - 2025
H1: 1-0
30/08 - 2025
H1: 0-0
23/08 - 2025
H1: 3-0
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Mjoendalen

Hạng 2 Na Uy
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
20/09 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
17/09 - 2025
Hạng 2 Na Uy
14/09 - 2025
H1: 0-1
30/08 - 2025
H1: 0-0
23/08 - 2025
19/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LillestroemLillestroem2823506474T T T T T
2KongsvingerKongsvinger2815852153H T T T T
3IK StartIK Start2814771949B T H T H
4AalesundAalesund2813961848B T T T H
5EgersundEgersund2814681248T T T T T
6LynLyn28135101044T T B B B
7RanheimRanheim2812610-542T B H T B
8SogndalSogndal2811710140H B H T B
9Odds BallklubbOdds Ballklubb288911-733T H H B H
10StabaekStabaek2771010031T H T T T
11HoeddHoedd288713-1831B B H B B
12AasaneAasane287912-1230T B H B H
13RaufossRaufoss287813-1228B B B B T
14MossMoss287615-2327B B B B H
15MjoendalenMjoendalen274716-3619B T B B H
16SkeidSkeid281918-3212B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow