Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Andreas Hippe Fagereng (Thay: Erik Brenden) 8 | |
Thomas Kinn 8 | |
Andreas Fagereng (Thay: Erik Naesbak Brenden) 8 | |
Thomas Kinn 10 | |
Fabian Holst-Larsen 43 | |
Thomas Klemetsen Jakobsen (Thay: Benarfa) 62 | |
Haakon Vold Krohg (Thay: Bo Aasulv Hegland) 62 | |
Blerton Isufi (Thay: Noah Alexandersson) 62 | |
Kristoffer Tokstad (Thay: Mathias Bringaker) 62 | |
Haakon Vold Krohg (Thay: Bo Aasulv Hegland) 65 | |
Thomas Klemetsen Jakobsen (Thay: Benarfa) 66 | |
Blerton Isufi (Thay: Noah Alexandersson) 66 | |
Syver Skaar Eriksen (Thay: Markus Olsvik Welinder) 72 | |
Alie Conteh (Thay: Fabian Holst-Larsen) 72 | |
Aleksandar Lukic (Thay: Joackim Olsen Solberg) 72 | |
(Pen) Thomas Klemetsen Jakobsen 80 | |
Vetle Hellestoe (Thay: Marius Cassidy) 80 | |
Kristoffer Harrison (Thay: Aksel Baran Potur) 86 |
Thống kê trận đấu Moss vs Mjoendalen


Diễn biến Moss vs Mjoendalen
Aksel Baran Potur rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Harrison.
Marius Cassidy rời sân và được thay thế bởi Vetle Hellestoe.
V À A A O O O - Thomas Klemetsen Jakobsen từ Moss thực hiện thành công quả phạt đền!
Joackim Olsen Solberg rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Lukic.
Fabian Holst-Larsen rời sân và được thay thế bởi Alie Conteh.
Markus Olsvik Welinder rời sân và được thay thế bởi Syver Skaar Eriksen.
Noah Alexandersson rời sân và được thay thế bởi Blerton Isufi.
Bo Aasulv Hegland rời sân và được thay thế bởi Haakon Vold Krohg.
Benarfa rời sân và được thay thế bởi Thomas Klemetsen Jakobsen.
Mathias Bringaker rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Tokstad.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Fabian Holst-Larsen.
Erik Naesbak Brenden rời sân và được thay thế bởi Andreas Fagereng.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Thomas Kinn nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Moss vs Mjoendalen
Moss (4-3-3): Mathias Eriksen (1), Saadiq Faisal Elmi (18), Tim Björkström (4), Ilir Kukleci (5), Marius Cassidy (13), Aksel Baran Potur (20), Alexander Lien Hapnes (6), Noah Alexandersson (23), Benarfa (49), Bo Asulv Hegland (10), Sebastian Pedersen (9)
Mjoendalen (4-3-3): Thomas Kinn (1), Fabian Holst-Larsen (22), Markus Olsvik Welinder (3), Sivert Engh Overby (5), Joackim Olsen Solberg (6), Erik Brenden (19), Andreas Heredia Randen (25), Mats Pedersen (24), Mathias Idsoe Bringaker (9), Vegard Moberg (10), Meinhard Olsen (45)


| Thay người | |||
| 62’ | Noah Alexandersson Blerton Issufi | 8’ | Erik Naesbak Brenden Andreas Hippe Fagereng |
| 62’ | Bo Aasulv Hegland Hakon Vold Krohg | 62’ | Mathias Bringaker Kristoffer Tokstad |
| 62’ | Benarfa Thomas Klemetsen Jakobsen | 72’ | Fabian Holst-Larsen Alie Conteh |
| 80’ | Marius Cassidy Vetle Hellesto | 72’ | Markus Olsvik Welinder Syver Skaar Eriksen |
| 86’ | Aksel Baran Potur Kristoffer Lassen Harrison | 72’ | Joackim Olsen Solberg Aleksandar Lukic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Blerton Issufi | Kristoffer Tokstad | ||
Hakon Vold Krohg | Alie Conteh | ||
Altin Lajqi | Martin Ovenstad | ||
Thomas Klemetsen Jakobsen | Syver Skaar Eriksen | ||
Vetle Hellesto | Andreas Hippe Fagereng | ||
Kristian Fredrik Aasen Strande | Andreas Wilhelmsen Fotland | ||
Jarik Sundling | Brage Evensen | ||
Katoto Michee Mayonga | Aleksandar Lukic | ||
Kristoffer Lassen Harrison | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Moss
Thành tích gần đây Mjoendalen
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 23 | 5 | 0 | 64 | 74 | T T T T T | |
| 2 | 28 | 15 | 8 | 5 | 21 | 53 | H T T T T | |
| 3 | 28 | 14 | 7 | 7 | 19 | 49 | B T H T H | |
| 4 | 28 | 13 | 9 | 6 | 18 | 48 | B T T T H | |
| 5 | 28 | 14 | 6 | 8 | 12 | 48 | T T T T T | |
| 6 | 28 | 13 | 5 | 10 | 10 | 44 | T T B B B | |
| 7 | 28 | 12 | 6 | 10 | -5 | 42 | T B H T B | |
| 8 | 28 | 11 | 7 | 10 | 1 | 40 | H B H T B | |
| 9 | 28 | 8 | 9 | 11 | -7 | 33 | T H H B H | |
| 10 | 27 | 7 | 10 | 10 | 0 | 31 | T H T T T | |
| 11 | 28 | 8 | 7 | 13 | -18 | 31 | B B H B B | |
| 12 | 28 | 7 | 9 | 12 | -12 | 30 | T B H B H | |
| 13 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 28 | B B B B T | |
| 14 | 28 | 7 | 6 | 15 | -23 | 27 | B B B B H | |
| 15 | 27 | 4 | 7 | 16 | -36 | 19 | B T B B H | |
| 16 | 28 | 1 | 9 | 18 | -32 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch